Ô NHIỄM ÁNH SÁNG
“Ô
nhiễm ánh sáng” là cụm từ để chỉ một loại ô nhiễm có thật, ảnh hưởng sâu sắc
đến cuộc sống, sức khỏe người dân từ việc lạm dụng quá nhiều loại đèn điện thắp
sáng tại các đô thị hiện nay. Các nhà khoa học tại Hong Kong vừa công bố nghiên
cứu cho thấy, đặc khu hành chính này là một trong những thành phố có mức độ “ô
nhiễm ánh sáng” tồi tệ nhất trên thế giới, vượt quá 1.000 lần mức độ cho phép
vào buổi tối.
Thực
tế cho thấy, con người đang quá lạm dụng vào nguồn ánh sáng từ bóng đèn điện. Ở
những thành phố lớn, những chiếc đèn đường sáng rực, đèn cao áp chiếu sáng công
trường, những biển hiệu quảng cáo... đã tạo ra một nguồn ô nhiễm vô hình, một
sát thủ trực tiếp ảnh hưởng tới sức khỏe của con người.
Năng
lượng phát sinh từ việc chiếu sáng ban đêm làm tăng một lượng lớn khí CO2 và
các loại khí nhà kính khác. Hơn nữa, nó còn góp phần vào hiệu ứng ấm lên của
trái đất. Tất cả đều do nhu cầu lãng phí về năng lượng ánh sáng của con người.
Theo
Tổ chức Y tế Thế giới WHO, ánh sáng không cần thiết và thiết kế thiếu hợp lý
được coi là một dạng ô nhiễm. Trong một thế giới ngày càng hiện đại hơn, dạng ô
nhiễm này đang tác động đến chúng ta một cách âm thầm. Nó chính là một
"sát thủ thị lực" đáng sợ đối với con người. Ô nhiễm ánh sáng từ các
bóng đèn màu sắc sặc sỡ (còn gọi là ô nhiễm ánh sáng màu) không những tạo ra
bất lợi đối với mắt mà còn gây rối loạn cho thần kinh, khiến cho con người dễ
xuất hiện các triệu chứng như: choáng váng, chóng mặt, khó chịu trong người,
buồn nôn, mất ngủ, mất tập trung, cơ thể mệt mỏi, cáu gắt thường xuyên, buồn
phiền... Theo nghiên cứu, nếu như bị các tia tử ngoại sinh ra bởi các bóng đèn
ánh sáng màu trong sân khấu chiếu xạ trong thời gian dài sẽ xuất hiện các triệu
chứng chảy máu mũi, rụng răng, đục thủy tinh thể, thậm chí dẫn tới bệnh máu
trắng và các bệnh nguy hiểm khác…
Điện
năng và ánh sáng là cơ sở của sự phát triển kinh tế và đáp ứng nhu cầu của cuộc
sống con người. Tất nhiên, các nước phát triển không thể thiếu hai yếu tố này.
Nhưng với sự đe dọa của ô nhiễm ánh sáng như hiện nay, các nhà khoa học đang nỗ
lực nghiên cứu các nguồn thay thế, giảm bớt tác hại tiềm tàng do ánh sáng nhân
tạo mang lại. Để giải quyết vấn đề cấp bách này, các nhà khoa học ở một số quốc
gia đã chuyển sang biện pháp sử dụng "màu sinh thái". "Màu sinh
thái" là những màu sắc đem lại cảm giác dễ chịu cho đôi mắt, không gây
phản quang hay ảnh hưởng đến sức tập trung của thị giác.
Chẳng
hạn như khi trang trí kiến trúc trong phòng, người ta sử dụng màu vàng lúa,
xanh nhạt thay cho màu trắng kích thích mắt, thậm chí trang phục cũng cần theo
màu sinh thái, không nên mặc quần áo màu trắng tuyết gây ra cảm giác không dễ
chịu cho thị giác người xung quanh. Ngoài ra, các nhà khoa học còn khuyến khích
mọi người nên sử dụng đèn có lồng cách nhiệt, giảm công suất chiếu sáng ngoài
trời. Bóng đèn có lồng cách nhiệt (thường là lồng kính) tốn ít công suất và
giúp tiết kiệm năng lượng, chi phí và giảm thiểu ảnh hưởng đến môi trường sinh
thái.
If you walk outside in the
middle of the night what do you see in the sky? You probably see stars
|
Nếu
bạn đi bộ ra ngoài vào giữa đêm thì bạn nhìn thấy gì trên bầu trời? Bạn có
thể nhìn thấy các vì sao
|
If you live in the country,
you can see many stars
|
Nếu
bạn sống ở đồng quê, bạn có thể nhìn thấy rất nhiều sao
|
But if you live in a city,
you may notice only a few
|
Nhưng
nếu bạn sống trong thành phố, bạn có thể thấy rất ít
|
This difference is important
|
Sự
khác biệt này rất quan trọng
|
What happened to all the
stars? The stars are still in the sky
|
Vậy
chuyện gì đã xảy ra với tất cả các ngôi sao? Các ngôi sao vẫn còn trên bầu
trời
|
But people cannot see them
because of light pollution
|
Nhưng
mọi người không thể nhìn thấy chúng vì ô nhiễm ánh sáng
|
Too much light can make it
difficult to see the night sky
|
Quá
nhiều ánh sáng có thể làm cho chúng ta
gặp khó khăn khi nhìn bầu trời đêm
|
But light pollution affects
more than just the night sky
|
Nhưng
ô nhiễm ánh sáng ảnh hưởng nhiều thứ hơn bầu trời đêm
|
It affects all life on
earth
|
Nó
ảnh hưởng đến tất cả sự sống trên trái đất này
|
Some scientists warn that
light pollution damages people and animals
|
Một
số nhà khoa học đã cảnh báo thiệt hại ô nhiễm ánh sáng gây ra cho con người
và động vật
|
These scientists are
working to save the night sky
|
Các
nhà khoa học đang làm việc để cứu vớt bầu trời đêm
|
Thousands of years ago, it
was common to see many stars in the sky
|
Hàng
ngàn năm trước, việc xem rất nhiều ngôi sao trên bầu trời là rất bình thường
|
That was because there were
no lamps or electric lights
|
Đó
là bởi vì không có đèn hay đèn điện
|
People who wanted light
needed to build a fire
|
Nhưng
con người muốn ánh sáng cần thiết để nhóm lửa
|
However, this changed with
the invention of electricity
|
Tuy
nhiên, điều này đã thay đổi với sự phát minh của điện
|
More and more people could
buy electric, or artificial lights
|
Ngày
càng có nhiều người có thể mua đèn điện, hoặc đèn nhân tạo,
|
They could put the
artificial lights in their houses, businesses and streets
|
Họ
có thể đưa ánh sáng nhân tạo vào trong nhà, doanh nghiệp và các đường phố của
họ
|
“Over the past 50 years the
population has moved closer to cities
|
"Trong
50 năm qua người dân đã di cư gần hơn đến các thành phố
|
Cities have gone brighter,
using more lights
|
Các
thành phố đã sáng hơn với việc sử dụng nhiều đèn
|
And that means that most
people growing up today will never see beautiful groups of stars
|
Và
điều đó có nghĩa rằng hầu hết mọi người chúng ta khi lớn lên ngày nay sẽ không bao giờ nhìn thấy các chùm
ngôi sao xinh đẹp nữa
|
They will never see a
natural night sky
|
Chúng
ta sẽ không bao giờ nhìn thấy một bầu trời đêm tự nhiên
|
They will never be inspired
by it
|
Chúng
ta sẽ không bao giờ có được niềm hứng thú khi xem nó nữa
|
And we think that is very
tragic
|
Và
chúng tôi nghĩ rằng đó điều rất bi thảm
|
Today, people are
surrounded by light even at night time
|
Ngày
nay, mọi người đang bao quanh bởi ánh sáng, ngay cả vào ban đêm
|
Much of this light is not
necessary
|
Phần
lớn ánh sáng này là không cần thiết
|
Or the light travels where
it should not be and it creates light pollution
|
Hoặc
ánh sáng đi tới nơi mà nó không nên tới và nó đã tạo ra ô nhiễm ánh sáng
|
Light pollution is any
artificial light that goes where it is not supposed to be
|
Ô
nhiễm ánh sáng xảy ra khi bất kỳ ánh sáng nhân tạo nào tới nơi nó không nên
tới
|
For example, a person can
put a light on the outside of his house
|
Ví
dụ, một người có thể đặt một ánh sáng ở bên ngoài ngôi nhà của mình
|
It shines on his own house
|
Nó
tỏa sáng trên chính ngôi nhà của mình
|
But the light could be too
strong
|
Nhưng
ánh sáng đó có thể quá mạnh
|
It may also shine on his
neighbor’s house
|
Nó
cũng có thể tỏa sáng lên nhà lân cận
|
The extra light shining on
the neighbor’s house is one kind of light pollution
|
Ánh
sáng phụ chiếu vào nhà hàng xóm là một trong những loại ô nhiễm ánh sáng
|
Other light pollution can
come from cities
|
Ô
nhiễm ánh sáng khác có thể đến từ các thành phố
|
Have you ever travelled to
a big city at night? You may have noticed that the big city looks like it is
glowing
|
Bạn
đã bao giờ đi du lịch đến một thành phố lớn vào ban đêm chưa? Bạn có thể nhận
thấy rằng các thành phố lớn có vẻ như đang phát sáng
|
It has a low, soft, light
all around it
|
Có
một ánh sáng yếu và mềm mại xung quanh nó
|
Pictures from space show
the soft lights of cities from all over the world
|
Các
hình ảnh chụp từ không gian hiển thị các ánh sáng mềm mại của thành phố từ
khắp nơi trên thế giới
|
But is all this light
really a big problem? People need light to see
|
Nhưng
tất cả các ánh sáng này thực sự có phải là một vấn đề lớn hay không? Mọi
người cần ánh sáng để nhìn
|
They need light to work and
drive safely at night, and for many other things! But scientists say that
this extra light has proven effects on living creatures animals and humans
|
Chúng
ta cần ánh sáng để làm việc và lái xe an toàn vào ban đêm, và cho nhiều thứ
khác! Nhưng các nhà khoa học nói rằng ánh sáng phụ này đã có những tác động
tiêu cực lên đời sống sinh vật và động vật
|
One animal affected by
light pollution is the sea turtle
|
Một
loài vật bị ảnh hưởng bởi ô nhiễm ánh sáng là những con rùa biển
|
Pregnant sea turtles always
lay their eggs on a dark beach
|
Các
rùa biển đang mang thai luôn đẻ trứng trên bãi biển tối
|
The beach is near the
water, but covered in sand
|
Bãi
biển gần nước, nhưng được bao phủ bởi cát
|
The turtle digs a hole in
the sand and lays her eggs
|
Rùa
mẹ đào hố trong cát và đẻ trứng
|
When the baby sea turtles
are born, they climb out of their eggs
|
Khi
rùa con biển được sinh ra, chúng trèo ra khỏi trứng
|
Bob Parks describes how
these baby sea turtles, or hatchlings, are affected by light pollution
|
Bob
Parks mô tả cách những con rùa con biển, mới nở, bị ảnh hưởng bởi ô nhiễm ánh
sáng
|
“For thousands of years,
sea turtle hatchlings, when they come out, have moved toward the brightest
light source in the sky
|
"Trong
hàng ngàn năm, các rùa con biển, khi mới sinh ra, chúng sẽ di chuyển về phía
nguồn sáng sáng nhất trên bầu trời
|
That has been the stars
over the water
|
Đó
là các ngôi sao trên mặt nước
|
That gets them into the
water safely when they hatch at night
|
Điều
đó giúp chúng xuống nước một cách an toàn khi chúng sinh vào ban đêm
|
If you have lights from
buildings behind the beach, when the hatchlings come out, they are drawn to
the brightest light source
|
Nếu
chúng ta có ánh sáng từ các tòa nhà phía sau bãi biển thì khi mới nở ra, các
rùa con sẽ đi về các nguồn ánh sáng rực rỡ đó
|
That is often a car parking
lot or a road
|
Đó
thường là một bãi đậu xe ô tô hoặc một con đường
|
The hatchlings never make
it back to the water
|
Các
con non này sẽ không bao giờ trở lại vào biển
|
Today sea turtles are
finding fewer and fewer dark beaches
|
Các
rùa biển ngày nay đang tìm kiếm rất ít các bãi biển tối
|
But people like Bob Parks
work to fix this situation
|
Nhưng
những người như Bob Parks đang nổ lực làm việc để khắc phục tình trạng này
|
Parks works with the
government
|
Parks
làm việc với các chính phủ
|
This part of the government
works to manage and protect animals
|
Một
phần việc của chính phủ là để quản lý và bảo vệ động vật
|
Together, they redesign
public lighting like the lights in car parking lots and roads
|
Khi
làm việc cùng nhau, họ sẽ thiết kế lại việc chiếu sáng công cộng như đèn
trong bãi đậu xe ô tô và đường giao thông
|
They use less intense
lights
|
Họ
sử dụng đèn ít sáng hơn
|
Public lights are usually a
blue color, similar to stars
|
Đèn
công cộng thường màu xanh, tương tự như sao
|
So instead they use a light
that is a little different in color
|
Vì
vậy, thay vào đó họ sử dụng một ánh sáng khác một chút về màu sắc
|
The hatchlings do not go
toward the yellow, orange or red lights
|
Các
rùa con sẽ không đi về phía ánh đèn vàng, cam hay đỏ
|
Birds experience problems
because of light pollution too
|
Các
loài chim cũng gặp vấn đề vì ô nhiễm ánh sáng
|
Many birds travel to a
different area of the world to mate and lay eggs
|
Nhiều
loài chim đi di trú tới một khu vực khác nhau của thế giới để giao phối và đẻ
trứng
|
They often travel at night
|
Chúng
thường đi vào ban đêm
|
But lights from tall
buildings can lead the birds off their natural path
|
Nhưng
ánh sáng từ các tòa nhà cao tầng có thể dẫn những con chim này ra khỏi con
đường tự nhiên của chúng
|
A bird may use all its
energy flying the wrong way
|
Một
con chim có thể sử dụng tất cả năng lượng của mình nếu nó bay lầm đường
|
It may be too tired to
continue its natural path
|
Nó
có thể quá mệt mỏi để tiếp tục con đường tự nhiên của mình
|
Birds may also crash into
brightly lighted buildings
|
Chim
cũng có thể rớt xuống các tòa nhà rực rỡ được thắp sáng
|
They may die
|
Và
chúng có thể chết
|
Light pollution also has
proven effects on humans
|
Ô
nhiễm ánh sáng cũng có những tác động đến con người
|
Hormones are chemicals in
people’s bodies
|
Hormon
là những hóa chất trong cơ thể con người
|
They help the body to grow
and develop
|
Chúng
giúp cơ thể tăng trưởng và phát triển
|
Light influences these
hormones
|
Ánh
sáng ảnh hưởng đến các hormone này
|
One of these hormones is
called melatonin
|
Một
trong những hormone được gọi là melatonin
|
Melatonin governs when
people sleep and wake
|
Melatonin
hoạt động khi chúng ta ngủ và thức
|
Light can suppress melatonin
|
Ánh
sáng có thể ngăn chặn melatonin
|
Yet many people go to bed
with the lights on
|
Tuy
nhiên, nhiều người đi ngủ với đèn sáng
|
This suppresses melatonin
|
Điều
này gây ức chế melatonin
|
These people do not sleep
well
|
Những
người này không ngủ sâu được
|
Some people also work in
the middle of the night
|
Một
số người cũng làm việc vào giữa đêm
|
They work in artificial
light
|
Họ
làm việc trong ánh sáng nhân tạo
|
Then they sleep during the
day
|
Sau
đó, họ ngủ ngày
|
Experts say that this also
has bad effects on a person’s hormones especially melatonin
|
Các
chuyên gia nói rằng điều này cũng có ảnh hưởng xấu đến nội tiết tố của những
người này đặc biệt là melatonin
|
Some studies show that when
people continually suppress their melatonin, they have higher rates of health
problems
|
Một
số nghiên cứu cho thấy rằng khi con người liên tục kèm nén melatonin của
mình, họ có thể có rủi ro cao hơn về các vấn đề sức khỏe
|
People can reduce these
risks in simple ways
|
Mọi
người có thể giảm thiểu những rủi ro này bằng những cách đơn giản sau
|
First, do not go to bed
with the light on
|
Đầu
tiên, đừng đi ngủ với ánh sáng
|
And second, if you work in
the middle of the night, try to work at similar times for a few weeks
|
Và
thứ hai, nếu bạn làm việc vào giữa đêm, cố gắng làm việc vài lần tương tự
trong một vài tuần
|
Do not work some nights and
some days
|
Đừng
làm việc một số ngày vào ban đêm và một số ngày vào ban ngày
|
Instead, form a pattern
|
Thay
vào đó, hình thành một mô hình
|
People and animals need
light
|
Con
người và động vật cần ánh sáng
|
But they also need darkness
|
Nhưng
chúng ta cũng cần bóng tối
|
There are simple ways to
solve the problem of light pollution
|
Có
nhiều cách đơn giản để giải quyết vấn đề ô nhiễm ánh sáng
|
Experts say that people
must first use light wisely
|
Các
chuyên gia nói rằng con người đầu tiên phải sử dụng ánh sáng một cách khôn
ngoan
|
Only use the amount of
light that you need
|
Chúng
ta chỉ sử dụng số lượng ánh sáng cần thiết mà thôi
|
Do not think that more
light is better light
|
Đừng
nghĩ rằng càng nhiều ánh sáng là càng tốt
|
People also can greatly
reduce light pollution by using well designed lights
|
Mọi
người cũng có thể làm giảm ô nhiễm ánh sáng bằng cách sử dụng ánh sáng được
thiết kế tốt hơn
|
These lights use particular
colors
|
Những
bóng đèn được sử dụng với màu sắc cụ thể
|
They only shine light where
it should be
|
Chúng
chỉ tỏa sáng những ánh sáng cần thiết
|
Using less light and better
lighting methods reduces the energy people use
|
Sử
dụng ít ánh sáng và các phương pháp ánh sáng tốt hơn sẽ làm giảm năng lượng
mà chúng ta sử dụng
|