We've already looked at a few pairs of
confusing words, like end and finish, big and large, or fast and quick.
Here are some additional verbs that are frequently confused by English
learners, with their different collocations explained.
|
Chúng ta đã xem xét một vài cặp từ dễ nhầm
lẫn, ví dụ như end và finish, big và large, hoặc fast và quick. Dưới đây là
một số động từ khác thường bị nhầm lẫn bởi những người học tiếng Anh, với
những sự sắp xếp khác nhau của chúng được giải thích.
|
close / shut
Close and shut are the same for doors, windows, mouths, and
eyes.
- Close the door / Shut the door so
that the mosquitoes don't get in.
- It's
cold in here; could you please close the window / shut the window ?
- She
shut her eyes /
closed her eyes as she began to meditate.
- Dan's
mouth was closed
/ shut.
Note: The
word "shut" can be used with a word that implies the action was
noisy:
- She
slammed the door shut.
- The
wind made the gate bang shut.
Note: The
phrase "Shut your
mouth!" is a rude way to
tell somebody to stop talking.
Close (not
shut) is used for shops, banks, etc. as well as for airports and roads that
are not open or available at a particular time:
- What
time does the bank close?
- The roads are closed due
to construction.
- The shop is closing
in 30 minutes.
We use expressions with "close" to refer to the end
of an event or process:
- Let's
bring this meeting to a close.
- It
appears that the economic crisis is drawing to a close / coming to a
close.
- Messi
scored a goal in the closing moments
of the game.
|
Close/shut (đóng)
Close and shut dùng
như nhau đối với cửa, cửa sổ, miệng và mắt.
- Đóng cửa
để muỗi không bay vào
- Ở
trong đây lạnh, bạn có thể làm ơn đóng cửa sổ?
- Cô
ấy nhắm mắt khi cô ấy bắt đầu thiền.
- Miệng
của Dan bị đóng (Dan ngừng nói).
Note: Từ “shut” có thể được dùng với một từ ngụ ý
hành động ồn ào
- Cô
ấy đóng sầm
cửa.
- GIó
làm cánh cổng đóng sầm
lại
Note: Cụm từ “Ngậm miệng lại”
là một cách thô lỗ để bảo ai đó hãy ngừng nói chuyện
Close (không phải “shut”) được dùng cho cửa hàng,
ngân hàng… cũng như sân bay và tuyến đường không mở hoặc chỉ mở tại một
thời điểm cụ thể:
- Mấy
giờ ngân hàng đóng
cửa?
- Các tuyến đường bị đóng do xây dựng
- Cửa hàng sẽ đóng cửa
sau 30 phút nữa
Chúng ta sử dụng các
cách diễn đạt với “close” để nói đến sự kết thúc của một sự kiện hoặc quy
trình:
- Chúng
ta hãy kết thúc cuộc họp này.
- Dường
như cuộc khủng hoảng
kinh tế đang đi đến hồi kết.
- Messi ghi một bàn thắng trong những phút cuối của trận đấu.
|
gain / win / earn
The word win means to be #1 in a competition, or to
receive an award.
- My
soccer team won the game
3-1.
- I
want to win the lottery!
- John
won a prize
in the science competition.
You can win
a game, win a race, win a competition, or win the lottery.
You can also win a medal
(like in the Olympics), a
prize, or an award.
In conflicts, you can win an argument, win a battle or win the war.
The word earn means to get something in exchange for
your work or effort.
- Sarah
is a famous lawyer; she earns a lot of money.
- I'm
not rich, but I earn a decent salary.
- My
bank account earns 2% interest per
month.
- The
salesman earns a 10% commission on every sale he makes.
The word gain means to receive/obtain or to increase
(it may or may not be the result of work or effort).
- I've
gained weight ever
since I stopped exercising.
- Jack's
car gained speed as
he drove down the mountain.
- This
training has helped me gain insight
into modern educational
methods.
- In
my last job, I gained a lot of experience.
- He
has gained a
reputation for complete honesty in his business dealings.
|
gain / win / earn
Từ “win” có nghĩa là đứng đầu trong một cuộc thi hoặc nhận
một giải thưởng.
- Đội
bóng của tôi đã chiến thắng trận
đấu 3-1
- Tôi
muốn giành chiến thắng
trong cuộc xổ số
- John
đã giành một giải
thưởng trong cuộc thi khoa học
Bạn có thể thắng
một trận đấu, giành giải thưởng ở một cuộc đua, giành giải ở một cuộc thi hoặc trúng số.
Bạn cũng có thể giành huy chương (như ở Olympics), hoặc giải thưởng.
Trong một cuộc xung đột, bạn có thể giành chiến thắng một cuộc
tranh luận, chiến thắng một trận chiến hoặc chiến thắng trong chiến tranh.
Từ “earn” có nghĩa là việc bạn đạt được một điều gì đó,
được đổi lại với công việc hoặc nỗ lực của bạn. (điều bạn đạt được là kết
quả của công việc hay nỗ lực của bạn).
- Sarah
là một luật sư nổi tiếng; cô kiếm được rất nhiều tiền.
- Tôi
không giàu, nhưng tôi kiếm được một mức lương khá.
- Tài
khoản ngân hàng của tôi kiếm được 2% lãi suất
mỗi tháng.
- Người
bán hàng kiếm được 10% hoa
hồng cho mỗi lần bán hàng.
Từ “gain” có nghĩa là nhận được /đạt được hoặc tăng lên
(nó có thể hoặc không phải là kết quả của công việc hay nỗ lực).
- Tôi
đã tăng cân kể từ khi tôi ngừng tập thể dục.
- Xe
của Jack đã tăng tốc khi anh ấy lái xe xuống núi.
- Khóa
đào tạo này đã giúp tôi hiểu sâu hơn
về các phương pháp giáo dục hiện đại.
- Trong
công việc cuối cùng của mình, tôi đã tích lũy nhiều kinh nghiệm.
- Ông ấy đã tạo dựng một danh tiếng cho sự hoàn toàn trung thực trong kinh doanh.
|
save / keep
Save is
used for conserving something - you can save energy,
save time, or save space. It can also be used for rescuing, as in the expression "save someone's life”. The expression "save
money" has two meanings - to conserve money by
paying less, for example: "Coupons help me save money at the
supermarket." It also means to keep money for a long time, for
example: "I'm saving money for my vacation in December." In this
second case, we often say "saving
up money."
The word keep means to maintain something in your
possession - for example, if someone gives you a jacket, and you try to
return it, but the other person tells you to keep it. There are various
other expressions using keep in the sense of maintaining or
continuing:
- keep trying =
continue trying
- keep an eye on / keep track of =
continue to observe/monitor a situation
- keep in mind =
continue being aware of something
- keep in touch =
maintain contact with a person
- keep something clean/safe, keep someone
happy/quiet = maintain the object or person in that state
- keep a promise =
do the action that you promised to do
- keep a secret =
maintain a secret hidden, not tell it to anybody
|
Save/keep
Save được sử dụng khi bạn
tiết kiệm thứ gì đó - bạn có thể tiết kiệm năng lượng, tiết kiệm thời gian, tiết kiệm không gian. Nó cũng có thể được sử dụng với ý nghĩa giải
cứu, ví dụ như trong cụm từ “cứu mạng sống của ai đó”.
Cụm từ "tiết
kiệm tiền" có hai ý nghĩa -
tiết kiệm tiền bằng cách trả ít hơn, ví dụ: "Phiếu giảm giá giúp tôi
tiết kiệm tiền tại siêu thị". Nó cũng có ý nghĩa là cất giữ tiền trong
một khoảng thời gian dài, ví dụ: "Tôi tiết kiệm tiền cho kỳ nghỉ của
tôi vào tháng Mười Hai." Trong trường hợp thứ hai, chúng ta thường nói
"saving up
money".
Từ keep có nghĩa là gìn giữ thứ gì đó trong sở hữu của
bạn - ví dụ, nếu ai đó đưa cho bạn một cái áo khoác, và bạn cố gắng trả lại
nó, nhưng người kia bảo bạn giữ nó. Có nhiều cách diễn đạt sử dụng keep
theo ý nghĩa duy trì hoặc tiếp tục:
- keep
trying = tiếp tục cố gắng
- keep
an eye on/keep track of= tiếp tục quan sát / theo dõi tình huống
- keep
in mind = giữ nhận thức về
điều gì đó
- keep
in touch = duy trì liên lạc
với một người
- keep
something clean/safe, keep someone happy/quite = tiếp tục giữ vật hoặc người đó ở
trạng thái cũ (tiếp
tục giữ một vật sạch sẽ/an toàn, giữ một người hạnh phúc/yên tĩnh)
- keep
a promise= thực hiện những
hành động mà bạn hứa sẽ làm
- keep a secret = tiếp tục giấu điều bí mật, không nói với
bất cứ ai
|
spend / pay
You spend money and time:
- I
spent $100 on
tickets to the baseball game.
- We spent three hours
waiting in line to buy the
tickets!
You can also spend
a period of time like the morning, afternoon, night, weekend, week,
etc.
- I
spent the weekend making repairs to the house.
- The
students spent the
afternoon volunteering
at the animal shelter.
You pay the
request, bill, or demand for the money: pay rent,
pay a fine, pay your bills, pay your taxes
It's also possible
to use pay with quantities of money, but we use a different preposition:
- I
spent $100 on the
tickets.
- I paid $100 for
the tickets.
|
spend/pay
Bạn sử dụng spend với tiền và thời gian
- Tôi
đã dành 100 đô la để mua vé trận bóng chày.
- Chúng
tôi đã dành ba giờ xếp hàng để mua vé!
Bạn cũng có thể dùng spend với một khoảng thời gian như
buổi sáng, buổi chiều, ban đêm, cuối tuần, tuần, v.v.
- Tôi
đã dành cuối tuần để sửa nhà.
- Các
sinh viên đã dành cả buổi
chiều tình nguyện tại trại tạm
trú của động vật.
Bạn sử dụng pay cho các yêu cầu, hóa đơn, hoặc các nhu cầu về
tiền: trả tiền thuê, trả tiền phạt, thanh toán hóa đơn, nộp thuế
Bạn cũng có thể sử dụng pay với một số tiền, nhưng chúng
ta sử dụng một giới từ khác nhau:
- I
spent $100 on the tickets
- I paid $100 for
the tickets
|
Translated by Mai Thị Kim Cúc
|