CHUỐI, TRÁI CÂY ĐƯỢC YÊU THÍCH TRÊN THẾ GIỚI
The banana farm looks like many other banana
farms
|
Trại chuối này trông giống như nhiều trang trại
chuối khác
|
It is in the Central American country Honduras
|
Nó nằm ở Trung Mỹ nước Honduras
|
The plants are tall and green
|
Cây cao và xanh
|
And each holds banana fruits – long, thin and
yellow
|
Và mỗi quả chuối - dài, mỏng và vàng
|
The bananas grow in large groups,
called bunches
|
Những quả chuối phát triển theo các nhóm lớn,
gọi là nải
|
Soon, people will pick them, to eat
|
Người ta nhanh chóng thu hoạch chúng để ăn
|
However, this farm is different from many other
large banana farms
|
Tuy nhiên, trang trại này khác với nhiều trang
trại chuối lớn khác
|
Most large banana farms grow just one kind of
banana - the Cavendish banana
|
Hầu hết các trang trại chuối lớn chỉ trồng một
loại chuối - chuối Cavendish
|
But this farm has more than 300 different kinds
of banana plants
|
Nhưng trang trại này có hơn 300 loại cây chuối
khác nhau
|
That is because the farmers and scientists at
this farm are looking for the perfect banana
|
Đó là vì nông dân và các nhà khoa học ở trang
trại này đang tìm kiếm loại chuối hoàn hảo
|
Chuối là trái cây phổ biến nhất trên thế giới
|
|
People around the world eat more than
100,000,000,000 bananas every year
|
Mọi người trên thế giới mỗi năm ăn hơn 100 tỷ
quả chuối
|
It is a big business
|
Đó là một thương vụ lớn
|
But it is also an important small business
|
Nhưng nó cũng là một thương vụ nhỏ quan trọng
|
In local markets, it is a healthy food for many
poor people
|
Ở các chợ địa phương, nó là thực phẩm lành mạnh
cho nhiều người nghèo
|
People have been eating bananas for more than
15,000 years
|
Người ta đã ăn chuối hơn 15,000 năm qua
|
Bananas are originally from the Malaysian rain
forests of Southeast Asia
|
Chuối có nguồn gốc từ rừng mưa Malaysia ở Đông
Nam Á
|
But 500 years ago, Portuguese settlers brought
bananas to many other countries
|
Nhưng 500 năm trước, những người định cư Bồ Đào
Nha đã mang chuối đến nhiều nước khác
|
In all of these places, people developed new
kinds of bananas
|
Trong tất cả những nơi này, người ta phát triển
loại chuối mới
|
They also created new ways to cook and eat
bananas! Some bananas are best to eat raw, without cooking
|
Họ cũng tạo ra những cách mới để chế biến và ăn
chuối! Một số chuối ăn luôn mà không cần nấu là tốt nhất
|
But other bananas are delicious to eat fried in
oil
|
Nhưng các loại chuối khác ăn rất ngon khi chiên
với dầu
|
In the country of Uganda, people call bananas
“matoke”
|
Ở Uganda, người ta gọi chuối là
"matoke"
|
Matoke is a common food at the afternoon meal
|
Matoke là thức ăn thông thường trong bữa ăn chiều
|
People steam unripe green bananas over boiling
water
|
Người ta hấp chuối xanh chưa chín trên nước sôi
|
Then they mash the bananas into a thick mixture
|
Sau đó họ xay chuối thành hỗn hợp dày
|
They eat matoke with meat and sauce
|
Họ ăn matoke với thịt và nước sốt
|
In Indonesia, people cook with banana leaves
|
Ở Inđônêxia, người ta nấu ăn với lá chuối
|
They put food like fish or rice into the leaves
|
Họ cho thức ăn như cá hay gạo vào lá
|
Then they cook the food inside the leaves
|
Sau đó họ nấu thức ăn bên trong lá
|
When the food is done, a person opens the
leaves and eats the food! In Honduras, people eat plaintain chips
|
Khi thức ăn chín, một người mở lá và ăn thức ăn!
Ở Honduras, người ta ăn những lát chuối mỏng chiên (chips)
|
These chips are thinly cut pieces of banana
|
Những miếng chuối được cắt lát mỏng
|
People fry these pieces in oil
|
Người ta chiên những lát chuối vào dầu
|
Then they add salt
|
Sau đó thêm muối
|
The chips are a great snack to eat between
meals
|
Các miếng chip là một bữa ăn nhẹ tuyệt vời để ăn
giữa các bữa ăn
|
All of these bananas are good for the human
body
|
Tất cả những món chuối này đều tốt cho cơ thể
con người
|
They contain vitamins and minerals that people
need to stay healthy
|
Chúng chứa các vitamin và khoáng chất mà mọi
người cần phải để khỏe mạnh
|
For many people in the world, bananas are a
good way to get these healthy substances
|
Đối với nhiều người trên thế giới, chuối là một
nguồn tốt để có được những chất lành mạnh này
|
This is especially true because bananas grow
through the whole year
|
Điều này đặc biệt đúng vì chuối phát triển quanh
năm
|
People can always get a banana! This also makes
bananas an important crop for farmers
|
Mọi người luôn có thể ăn chuối! Điều này cũng
khiến chuối là cây trồng quan trọng cho nông dân
|
However, bananas are also a big business
|
Tuy nhiên, chuối cũng là thương vụ lớn
|
Big companies grow bananas on large farms, with
thousands of plants
|
Các công ty lớn trồng chuối ở các trang trại
lớn, với hàng ngàn cây
|
But these farms all grow only one kind of
banana: the Cavendish
|
Nhưng những trang trại này chỉ trồng một loại
chuối: Cavendish
|
Cavendish bananas do not taste the best
|
Chuối Cavendish không có vị ngon nhất
|
They do not have the best quality
|
Chúng không có chất lượng tốt nhất
|
There are many, many better bananas
|
Có rất nhiều, nhiều loại chuối ngon hơn
|
So why do people even grow them? It is because
the Cavendish is easy to grow in large numbers
|
Vậy tại sao mọi người lại trồng chúng? Đó là vì
Cavendish dễ trồng với số lượng lớn
|
The skin is thick
|
Vỏ chuối dày
|
It does not damage easily
|
Nó không dễ bị hỏng
|
It is easy to transport the Cavendish banana
long distances – from growing areas to every country in the world
|
Thật dễ dàng để vận chuyển chuối Cavendish với
khoảng cách xa - từ các vùng trồng trọt đến mọi quốc gia trên thế giới
|
This is what makes it the most popular banana
|
Đây là những gì làm cho chuối phổ biến nhất
|
Like most bananas, the Cavendish banana does
not grow from seeds
|
Giống như hầu hết các giống chuối khác, chuối
Cavendish không phát triển từ hạt
|
Instead, small baby plants grow up from the
base of the parent plant
|
Thay vào đó, các cây con nhỏ phát triển từ gốc
cây mẹ
|
Farmers take these baby plants and grow them in
another place
|
Nông dân lấy những cây con này và trồng chúng ở
nơi khác
|
As a result, large banana farms are filled with
many plants that are exactly the same
|
Kết quả là các trang trại chuối lớn chứa toàn
các cây trồng giống hệt nhau
|
But this method of banana farming causes many
problems
|
Nhưng phương pháp trồng chuối này gây ra nhiều
vấn đề
|
When plants are all exactly the same, they can
pass diseases very easily and quickly
|
Khi các cây trồng hoàn toàn giống nhau, chúng có
thể dễ dàng và nhanh chóng lây lan bệnh tật
|
This is what has happened in the Cavendish
banana farms
|
Đây là những gì đã xảy ra ở trang trại chuối
Cavendish
|
Two diseases are threatening bananas
- these diseases may even cause Cavendish bananas to die out completely
|
Hai bệnh đang đe doạ chuối - những bệnh này thậm
chí có thể làm chuối Cavendish chết hoàn toàn
|
The first disease affecting Cavendish bananas is
Black Sigatoga
|
Bệnh đầu tiên ảnh hưởng đến chuối Cavendish là
Black Sigatoga
|
Farmers use chemicals to kill this disease
|
Nông dân sử dụng hóa chất để diệt bệnh này
|
But the chemicals hurt the people who use them
|
Nhưng các hóa chất này gây tổn thương cho những
người sử dụng chúng
|
Their babies are not born healthy
|
Con cái của họ sinh ra không được khỏe mạnh
|
The chemicals can cause skin and eye problems,
and cancer
|
Các chất hoá học có thể gây ra các bệnh về da và
mắt, và ung thư
|
These chemicals stop Black Sigatoga, but they
cause many other problems
|
Những hóa chất này ngăn chặn Black Sigatoga,
nhưng chúng gây ra nhiều vấn đề khác
|
The second disease is Panama disease
|
Bệnh thứ hai là bệnh Panama
|
It is even more serious
|
Nó thậm chí còn nghiêm trọng hơn
|
It is spread through diseased plants
|
Nó được lây lan từ cây bị bệnh
|
When a farm gets Panama disease, the banana
plants all die
|
Khi một trang trại bị bệnh Panama, các cây chuối
đều chết
|
In the 1950s, Panama disease completely
destroyed another popular kind of banana - the Gros Michel
|
Trong những năm 1950, bệnh Panama đã phá hủy
hoàn toàn một loại chuối phổ biến khác - Gros Michel
|
In the past, the Cavendish banana plant could
avoid the disease
|
Trong quá khứ, cây chuối Cavendish có thể tránh
được căn bệnh này
|
But now, Panama disease has adapted and changed
|
Nhưng bây giờ, bệnh Panama đã thích nghi và thay
đổi
|
It attacks Cavendish bananas too
|
Nó cũng tấn công chuối Cavendish
|
Many experts agree that it will probably
destroy all Cavendish banana farms
|
Nhiều chuyên gia đồng ý rằng nó có thể sẽ tiêu
diệt tất cả các trang trại chuối Cavendish
|
Farmers will have to find another new kind of
banana to grow
|
Nông dân sẽ phải tìm một loại chuối mới để trồng
|
This brings us back to the banana farm we
described at the beginning of today’s program
|
Điều này đưa chúng ta trở lại trang trại chuối
mà chúng tôi mô tả vào đầu chương trình hôm nay
|
This banana farm is operated by the Honduran
Foundation for Agricultural Investigation, or FHIA
|
Trang trại chuối này được điều hành bởi Quỹ
Nghiên cứu Nông nghiệp Honduras, hoặc FHIA
|
Scientists at the FHIA farm are growing new
kinds of bananas
|
Các nhà khoa học tại trại FHIA đang trồng các
loại chuối mới
|
They use traditional methods to breed the
plants
|
Họ sử dụng phương pháp truyền thống để nhân
giống cây trồng
|
Bananas do make some seeds
|
Những quả chuối cho một số hạt
|
So the scientists look for these seeds
|
Vì vậy, các nhà khoa học tìm kiếm những hạt
giống này
|
They crush many bananas to get a few seeds
|
Họ nghiền nhiều quả chuối để lấy được một vài
hạt giống
|
Then they use the seeds to plant new bananas
|
Sau đó, họ sử dụng hạt giống để trồng chuối mới
|
They are looking for very particular qualities
|
Họ đang tìm kiếm chất lượng rất cụ thể
|
These bananas need to be strong, to resist
diseases
|
Những quả chuối này cần phải mạnh mẽ, chống lại
bệnh tật
|
But they must also be easy to grow
|
Nhưng chúng cũng phải dễ trồng
|
They must taste good
|
Chúng phải có vị ngon
|
They must be a good size
|
Chúng phải có kích thước tốt
|
And they must be easy to transport over long
distances
|
Và chúng phải dễ vận chuyển trên những khoảng
cách dài
|
There are many different kinds of bananas
already in the world, but it is difficult to grow a banana that has all of
these qualities! These scientists have already had some successes
|
Có rất nhiều loại chuối đã có trên thế giới,
nhưng rất khó để trồng loại chuối có tất cả những đặc điểm này! Những nhà
khoa học này đã có một số thành công
|
They have developed new kinds of bananas that
are popular in Australia, and in Central America
|
Họ đã phát triển các loại chuối mới được phổ
biến ở Úc, và ở Trung Mỹ
|
But they have not found a banana to replace the
Cavendish
|
Nhưng họ đã không tìm thấy loại chuối để thay
thế Cavendish
|
Juan Fernando Aguilar manages this project
|
Juan Fernando Aguilar
quản lý dự án này
|
He does not think that they will find just one
kind of banana
|
Anh không nghĩ rằng họ sẽ chỉ tìm thấy một loại
chuối
|
Instead, he thinks that the future will include
many kinds of bananas
|
Thay vào đó, anh nghĩ rằng tương lai sẽ có nhiều
loại chuối
|
People will have to learn to eat more than just
the Cavendish
|
Mọi người sẽ phải học cách ăn nhiều loại chuối
hơn là Cavendish
|
Translated by Nguyen Minh Nguyet