Từ Vựng Facebook


Thuật ngữ tiếng anh trên Facebook

Facebook users
 người dùng Facebook
Social network
 mạng xã hội
Profile
 hồ sơ người dùng
Timeline
 thời gian biểu cho tài khoản Facebook cá nhân
Message
 tin nhắn
Photos
 hình ảnh
Video
 video
Archive
 lưu trữ
Rate
 đánh giá
Review
 nhận xét
Group
 hội, nhóm
Page
 fanpage
Notification
 thông báo
Event
 sự kiện
React
 phản ứng
Hide
 ẩn
Recent
 gần đây
Account setting
 thiết lập tài khoản
Activity log
 lịch sử đăng nhập
Privacy setting
 thiết lập cá nhân
Friend Requests
 lời mời kết bạn
Online
 trực tuyến
Offline
 ngoại tuyến
Cover photo
 ảnh bìa
Profile Picture / Avatar
 ảnh đại diện
Status
 trạng thái
Information
 thông tin

Từ vựng về các hoạt động trên Facebook

Log in
 đăng nhập
Log out
 đăng xuất
Share
 chia sẻ
Like
 thích
Follow
 theo dõi
Search
 tìm kiếm
Comment
 bình luận, lời bình luận
Tag
 gắn thẻ
Reply
 trả lời, phản hồi
Report
 báo cáo
Block
 chặn
Post
 đăng (v), bài đăng (n)
Confirm
 xác nhận
Delete
 xóa
View all
 xem tất cả
Create
 tạo (fanpage, nhóm, post)
Update
 cập nhật
Upload a picture
 tải lên một hình ảnh
Join a group
 Tham gia một nhóm
Find friends
 tìm bạn
Add friends
 thêm bạn bè
Unfriend
 hủy kết bạn
Spam (Stupid Pointless Annoying Messages)
những nội dung gây phiền toái
Stay in contact with
 giữ liên lạc với
Communicate with
 giao tiếp với
Keep in touch with
 giữ liên lạc với
Interact with
 tương tác với

NGỌC THU

ARTCANDY SHOP NGỌC THU -     Trên   bước   đường   THÀNH   CÔNG , không   có   dấu   chân   của   những   kẻ   LƯỜI   BIẾNG . ...