TIẾNG ANH NGHỀ NAILS




1. Hi, how are you?- Xin chào, quý khách có khỏe không?


2. I’m good, how are you?- Tôi ổn, còn bạn thì sao?


3. Would you like manicure or pedicure?- Quý khách muốn làm móng tay hay móng chân?

- nail [/neɪl/]: làm móng

- manicure [/ˈmænɪkjʊr/]: dịch vụ chăm sóc móng tay

- pedicure [/ˈpedɪkjʊr/]: dịch vụ chăm sóc móng chân


4. Would you like to have acrylic Nails done? - Quý khách muốn làm móng Acrylic phải không?

- acrylic [/əˈkrɪlɪk/]: acrylic


5. Would you like to have a manicure?- Quý khách muốn làm móng tay phải không?


6. Would you like to have a pedicure?- Quý khách muốn làm móng chân phải không?


7. A pedicure with red nail polish please.- Làm móng chân và sơn màu đỏ.

- nail polish [/ˈneɪl pɑːlɪʃ/]: sơn móng tay


8. How may I help you?- Tôi có thể giúp gì cho quý khách?


9. Would you like a back massage?- Bạn có muốn mát xa lưng không?

- back [/bæk/]: lưng


10. Would you like to foot or body massage?- Bạn muốn xoa bóp thư giãn chân hay toàn thân?

- foot [/fʊt/]: chân

- body [/ˈbɑːdi/]: cơ thể


11. Would you like to have any waxing done?- Quý khách muốn tẩy lông phải không?

- waxing [/ˈwæksɪŋ/]: tẩy lông


12. Would you like to have a massage?- Quý khách muốn mát xa phải không?

- massage [/məˈsɑːʒ/]: mát sa


13. May I have a manicure?- Tôi có thể làm móng tay không?


14. Ok, what color would you like?- Được thôi, màu bạn thích là gì?


15. Please pick a color-


Yes, of course! Can you sign your name and pick your color?- Vâng, tất nhiên rồi! Bạn có thể ký tên và chọn màu sơn cho mình?

- of course [/əv kɔːrs/]: tất nhiên rồi

- sign [/saɪn/]:

- name [/neɪm/]: tên

- pick [/pɪk/]: chọn

- color [/ˈkʌlər/]: màu sắc


16. Have a look at the pattern- Hãy nhìn vào mẫu này xem (để chọn mẫu sơn hay mẫu design)

- look at [/lʊk/ /æt/]: nhìn

- pattern [/ˈpætərn/]: mẫu


17. Do you like a square or round shape nails?- Bạn muốn móng vuông hay tròn?


What shape do you like?-

- square [/skwer/]: vuông

- round [/raʊnd/]: tròn

- shape [/ʃeɪp/]: hình


18. Make it square with round corners- Móng vuông nhưng tròn ở góc

- make [/meɪk/]: làm

- corner [/ˈkɔːrnər/]: góc


19. May I have a pedicure?- Tôi có thể làm móng chân không?


20. Follow me to the pedicure chair please- Vui lòng đi theo tôi, đến chỗ làm móng chân

- follow [/ˈfɑːloʊ/]: theo

- please [xin vui lòng]: /pliːz/

- chair [/tʃer/]: ghế


21. Sit here, please. How’s the water?- Qúy khách vui lòng ngồi đây. Nước như vậy được không?

- sit [/sɪt/]: ngồi

- here [/hɪr/]: ở đây

- water [/ˈwɑːtər/]: nước


22. Water is good- Nước được rồi

- good [/ɡʊd/]: tốt


23. Water is too hot- Nước nóng quá

- hot [/hɑːt/]: nóng

- too [/tuː/]: quá


24. Water is too cold- Nước lạnh quá

- cold [/koʊld/]: lạnh


25. Give me your hand, please- Vui lòng đưa bàn tay cho tôi thưa quý khách

- give [/ɡɪv/]: cho

- hand [/hænd/]: bàn tay


26. Move your hand closer, please- Vui lòng đưa tay lại gần hơn

- move [/muːv/]: di chuyển, đưa

- closer [/kloʊzər/]: gần hơn


27. Oh, your hand is shaking too much- Ôi, tay của quý khách run quá

- shaking [/ˈʃeɪkɪŋ/]: làm


28. Keep your hand still, please- Vui lòng giữ yên tay

- keep [/kiːp/]: giữ

- still [/stɪl/]: vẫn, để yên


29. Don’t move your hand, please- Vui lòng đừng di chuyển tay


30. In the back or in the washroom- Ở đằng sau hoặc trong phòng rửa

- washroom [/ˈwɑːʃruːm/]: phòng rửa


31. Would you like to polish the whole nail or just the tip- Bạn muốn sơn hết móng hay sơn đầu móng

- polish [/ˈpɑːlɪʃ/]: sơn

- whole [/hoʊl/]: hết, tất cả

- tip [/tɪp/]: móng


32. Is there any problem?- Có vấn đề gì vậy?

- problem [/ˈprɑːbləm/]: vấn đề


33. You are too rough- Bạn làm thô bạo quá

- rough [/rʌf/]: thô bạo


34. It’s hot!- Nóng quá!


35. It hurts!- Đau!

- hurt [/hɜːrt/]: đau


36. Be more careful, please- Vui lòng cẩn thận giúp

- careful [/ˈkerfl/]: cẩn thận


37. Be gentle, please- Vui lòng làm nhẹ nhàng giúp

- gentle [/ˈdʒentl/]: nhẹ nhàng


38. Would you like a design for your big toe?- Bạn có muốn vẽ hai ngón cái không?

- design [/dɪˈzaɪn/]: vẽ

- big [/bɪɡ/]: lớn


39. What kind of nails do you like?- Anh chị muốn loại móng kiểu gì?

- kind [/kaɪnd/]: loại


40. Would you like a flower, simple or colorful design?- Bạn thích hoa, đơn giản hay nhiều màu?

- flower [/ˈflaʊər/]: hoa

- simple [/ˈsɪmpl/]: đơn giản

- colorful [/ˈkʌlərfl/]: nhiều màu


41. Make it look natural- Làm cho giống tự nhiên

- natural [/ˈnætʃrəl/]: tự nhiên


42. Would you like to cut down your toe nails?- Bạn có muốn cắt bớt móng của mình không?


Would you like to turn your nail?-

- cut down [/kʌt daʊn/]: cắt

- toe [/toʊ/]: móng


43. No, only file- Không,chỉ dũa móng thôi

- file [/faɪl/]: dũa


44. Make it thin- Làm cho mỏng


45. I’d like to have thin nail- Tôi muốn có móng mỏng

- thin [/θɪn/]: mỏng


46. I know but I will do it later for you- Tôi biết nhưng tôi sẽ làm nó sau

- know [/noʊ/]: biết

- do [/du/]: làm


47. Don’t worry, I will fix it later- Đừng lo, tôi sẽ sửa nó sau

- worry [/ˈwɜːri/]: lo lắng

- fix [/fɪks/]: sửa

- later [/ˈleɪtər/]: sau


48. Now, wash your hands please- Bây giờ quý khách vui lòng rửa tay đi


You can wash your hands now, please -

- wash [/wɑːʃ/]: rửa


49. You are done- Xong rồi

- done [/dʌn/]: xong


50. It’s finished- Đã xong

- finished [/ˈfɪnɪʃt/]: đã xong



NGỌC THU

ARTCANDY SHOP NGỌC THU -     Trên   bước   đường   THÀNH   CÔNG , không   có   dấu   chân   của   những   kẻ   LƯỜI   BIẾNG . ...