Xuống "âm phủ" để lấy nước
= Stepwell
Stepwell (Tạm dịch: "Giếng bậc
thang") hay còn được gọi là Baori, Kalyani, Barav là một cái giếng lớn mà ở
đó, người lấy nước phải bước xuống hàng trăm bậc thang.
Khi đứng trên miệng giếng, chúng ta sẽ có cảm giác hơi rùng mình bởi đáy giếng như mất hút khỏi tầm mắt. Công trình vực thẳm được điêu khắc và trang trí công phu bởi bàn tay con người.
Những chiếc giếng này cung cấp nước 24/7 suốt năm. Ở quốc gia đầy sa mạc như Ấn Độ, người ta phải xuống sâu đến 9 tầng mới thấy nước mấp mé ở các bậc thang. Vào mùa mưa, mực nước tăng đáng kể và những bậc thang lại chìm trong nước. Khi mực nước giảm xuống, những bậc thang lại lộ dần ra.
A
millennium ago, stepwells were fundamental to life in the driest parts of
India.
|
Một
thiên niên kỷ trước, các giếng bậc thang có vai trò trọng yếu trong đời sống
người dân ở những khu vực khô hạn nhất Ấn Độ.
|
Richard
Cox travelled to north-western India to document thesespectacular monuments from a bygone era.
|
Richard
Cox đã đi đến vùng Tây bắc Ấn để tìm tài liệu về công trình kỳ vĩ có từ thời
xa xưa này.
|
During
the sixth and seventh centuries, the inhabitants of the modern-day states of
Gujarat and Rajasthan in north-western India developed a method of gaining access to clean, fresh
groundwater during the dry season for drinking, bathing, watering animals and
irrigation.
|
Trong
suốt thế kỷ thứ 6 và 7, cư dân ở vùng mà ngày nay là bang Gujarat và
Rajasthan sinh sống ở Tây bắc Ấn đã phát triển một phương pháp khai thác nước
ngầm sạch dùng trong ăn uống, tắm rửa, cho động vật uống và làm thủy lợi
trong cả mùa khô.
|
However,
the significance of this invention - the
stepwell - goesbeyond its
utilitarian application.
|
Tuy
nhiên, tầm quan trọng của phát minh này – những giếng bậc thang – còn vượt xa
hơn những ứng dụng thực tế của chúng.
|
Unique
to this region, stepwells are often architecturally complex and vary widely
in size and shape.
|
Là
công trình độc đáo của khu vực, các giếng bậc thang thường có cấu trúc phức tạp
và biến đổi đa dạng về kích thước và hình dáng.
|
During
their heyday, they were places of gathering, of leisure and relaxation and of
worship for villagers of all but the lowest classes.
|
Trong
thời kỳ hoàng kim của chúng, các giếng bậc thang thường là nơi tụ tập, nghỉ
ngơi, giải trí và cúng bái của dân chúng, ngoại trừ những người ở tầng lớp thấp
nhất.
|
Most
stepwells are found dotted round the desert areas of Gujarat (where they are
called vav) and Rajasthan (where they are called baori), while a few also survive in Delhi.
|
Đa
số các giếng bậc thang được tìm thấy trên khắp các khu vực sa mạc của Gujarat
(ở đây chúng được gọi là vav) và Rajasthan (ở đây chúng được gọi là baori),
có một số ít được tìm thấy ở Delhi.
|
Some
were located in or near
villages as public spaces for the community; others were positioned beside
roads as resting places for travellers.
|
Một
vài giếng bậc thang nằm gần hoặc ngay trong làng như những khu vực công cộng;
những giếng khác nằm ở cạnh những con đường như nơi nghỉ ngơi cho du khách.
|
As
their name suggests, stepwells comprise a series of stone steps descending
from ground level to the water source (normally an underground aquifer) as it
recedes following the rains.
|
Giống
như tên gọi, giếng bậc thang gồm một chuỗi những bậc thang bằng đá được xếp từ
mặt đất đến nguồn nước (thường là tầng đất ngầm ngậm nước), mực nước tùy thuộc
vào lượng mưa.
|
When
the water level was high, the user needed only to descend a few steps to
reach it; when it was low, several levels would have to be negotiated.
|
Khi
mực nước dâng cao, người ta chỉ cần đi xuống vài bậc thang để lấy nước; khi mực
nước xuống thấp, người ta phải đi nhiều bậc thang hơn.
|
Some
wells are vast, open craters with hundreds of steps paving each sloping side,
often in tiers.
|
Một
số giếng rất rộng, miệng giếng mở ra, có hàng trăm bậc thang dốc xuống mỗi
bên.
|
Others
are more elaborate, with long stepped passages leading to the water via
several storeys.
|
Những
giếng khác phức tạp hơn, có những hành lang bằng bậc thang dài dẫn nước qua
nhiều tầng.
|
Built
from stone and supported by pillars,
they also included pavilions
that sheltered visitors from the relentless heat.
|
Được
xây dựng từ đá và chống đỡ bằng những cột trụ, chúng có các đại sảnh giúp du
khách tránh cái nóng thiêu đốt bên ngoài.
|
But
perhaps the most impressive features are the intricate decorative sculptures
that embellish many stepwells, showing activities from fighting and dancing
to everyday acts such as women
combing their hair or churning
butter.
|
Nhưng
có lẽ đặc trưng ấn tượng nhất của nhiều giếng bậc thang là những bức tượng
trang trí phức tạp, biểu diễn các hoạt động, từ chiến đấu, nhảy múa đến các
hoạt động thường ngày như phụ nữ chải đầu hay đánh bơ.
|
Down
the centuries, thousands of wells were constructed throughout northwestern
India, but the majority have now fallen into disuse; many are derelict and
dry, as groundwater has been diverted for industrial use and the wells no
longer reach the water table.
|
Qua
nhiều thế kỷ, hàng ngàn giếng đã được xây dựng trên khắp Tây bắc Ấn Độ, nhưng
phần lớn đã trở nên hoang phế; nhiều giếng bị lãng quên và khô hạn do nguồn
nước ngầm bị đổi hướng phục vụ cho mục đích công nghiệp và những giếng này
không đạt đến mực nước ngầm.
|
Their
condition hasn’t been helped by recent
dry spells: southern Rajasthan suffered an eight-year drought between 1996
and 2004.
|
Điều
kiện của những giếng này không được cải thiện do tình trạng khô hạn hiện nay:
Nam Rajasthan phải chịu một đợt hạn hán kéo dài 8 năm từ 1996 đến 2004.
|
However,
some important sites in Gujarat have recently undergone major restoration,
and the state government announced in June last year that it plans to restore
the stepwells throughout the state.
|
Tuy
nhiên, một số khu vực quan trọng ở Gujarat gần đây đã trải qua một sự khôi phục
lớn, và vào tháng 6 năm ngoái, chính quyền bang thông báo về kế hoạch hồi phục
những giếng bậc thang trên khắp bang.
|
In
Patan, the state’s ancient capital, the stepwell of Rani Ki Vav (Queen’s
Stepwell) is perhaps the finest current example.
|
Ở
Patan, cố đô của bang, có lẽ giếng Rani Ki Vav (Giếng bậc thang của nữ hoàng)
là minh chứng rõ nhất.
|
It
was built by Queen
Udayamati during the late 11th century, but became silted up following a
flood during the 13th century.
|
Được
Nữ hoàng Udayamati ra lệnh xây dựng vào cuối thế kỷ 11, nhưng giếng bị đọng
bùn do đợt lũ vào thế kỷ 13.
|
But
the Archaeological Survey of India began restoring it in the 1960s, and today
it is in pristine condition.
|
Tuy
nhiên, Cục Khảo cổ Ấn Độ bắt đầu phục hồi giếng này vào những năm 1960, ngày
nay, giếng đã được trả lại tình trạng ban đầu.
|
At
65 metres long, 20 metres wide and 27 metres deep, Rani Ki Vav features 500
sculptures carved into niches throughout the monument.
|
Với
chiều dài 65 mét, rộng 20 mét và sâu 27 mét, Rani Ki Vav có 500 hình điêu khắc
được chạm trên các hốc tường.
|
Incredibly,
in January 2001, this ancient structure survived an earthquake that measured
7,6 on the Richter scale.
|
Kỳ
lạ là vào tháng 1 năm 2001, khu kiến trúc cổ này vẫn trụ vững qua một trận động
đất 7,6 độ Richter.
|
Another
example is the Surya Kuncl in Modhera, northern Gujarat, next to the Sun
Temple, built by King Bhima
I in 1026 to honour the sun god Surya.
|
Một
ví dụ khác là giếng Surya Kund ở Modhera, Bắc Gujarat, gần Đền thờ Mặt trời,
được xây dựng dưới thời vua Bhima đệ nhất vào năm 1026 để tôn thờ vị thần mặt
trời Surya.
|
It
actually resembles a tank (kund means reservoir or pond)
rather than a well, but displays the hallmarks of stepwell architecture,including four sides of steps that
descend to the bottom in a stunning geometrical formation.
|
Công
trình này tựa như một thùng chứa (kund có nghĩa là hồ chứa) hơn là một cái giếng,
nhưng lại có những dấu hiệu kiến trúc của giếng bậc thang, gồm 4 mặt bậc
thang đi xuống đáy tuân theo một quy luật hình học đáng ngạc nhiên.
|
The
terraces house 108 small, intricately carved shrines between the sets of
steps.
|
Các
bậc thềm chứa 108 miếu thờ nhỏ, chạm khắc tinh tế giữa các bậc thang.
|
Rajasthan also has a wealth of wells.
|
Rajasthan
cũng có nhiều giếng.
|
The
ancient city of Bundi, 200 kilometres south of Jaipur, is renowned for its
architecture, including its
stepwells.
|
Thành
phố cổ của Bundi, cách Jaipur 200 kilo mét về phía nam, nổi tiếng bởi kiến
trúc của mình, trong đó có các giếng bậc thang.
|
One
of the larger examples is Raniji Ki Baori, which was
built by the queen of the
region, Nathavatji, in 1699.
|
Một
trong những công trình lớn hơn là Raniji Ki Baori, được xây dưới thời nữ
hoàng Nathavatji vào năm 1699.
|
At
46 metres deep, 20 metres wide and 40 metres long, the intricately carved
monument is one of 21 baoris commissioned in the Bundi area by Nathavatji.
|
Với
độ sâu 46 mét, rộng 20 mét, và dài 40 mét, công trình chạm khắc tỉ mỉ này là
một trong 21 baoris (giếng trời) được Nathavatji xây dựng ở Bundi .
|
In
the old ruined town of Abhaneri, about 95 kilometres east of Jaipur, is Chand
Baori, one of India’s oldest and deepest wells; aesthetically it’s perhaps
one of the most dramatic.
|
Trong
thị trấn cổ đã bị tàn phá của Abhaneri, cách Jaipur 95 kilo mét về phía đông,
là Chand Baori, một trong những giếng cổ nhất và sâu nhất Ấn Độ; về mặt thẩm
mỹ, có lẽ đây là một trong những giếng ấn tượng nhất.
|
Built
in around 850 AD next to the temple of Harshat Mata, the baori comprises
hundreds of zigzagging steps that run along three of its sides, steeply
descending 11 storeys, resulting in a striking pattern when seen from afar.
|
Được
xây dựng vào khoảng năm 850 sau công nguyên, gần đền thờ Harshat Mata, giếng
này gồm hàng trăm bậc thang hình chữ chi, chạy dọc theo 3 mặt của giếng, 11 tầng
dốc xuống, tạo thành một hình dáng ấn tượng khi nhìn từ xa.
|
On
the fourth side, verandas which are
supported by ornate pillars
overlook the steps.
|
Ở
mặt thứ 4, những hành lang được chống đỡ bởi các cột trụ được trang trí nhìn
xuống các bậc thang.
|
Still
in public use is Neemrana Ki Baori, located just off the Jaipur-Delhi
highway.
|
Vẫn
còn được công chúng sử dụng là giếng Neemrana Ki Baori, nằm cách khỏi đường
cao tốc Jaipur-Delhi.
|
Constructed
in around 1700, it is nine storeys deep, with the last two being underwater.
|
Được
xây dựng vào khỏang năm 1700, giếng này sâu 5 ngăn, với hai ngăn cuối ngập
trong nước.
|
At
ground level, there are 86 colonnaded openings from where the visitor
descends 170 steps to the deepest water source.
|
Trên
mặt đất, có 86 dãy cột bắt đầu từ nơi du khách đi được 170 bậc đến nơi có nguồn
nước sâu nhất.
|
Today,
following years of neglect, many of these monuments to medieval engineering
have been saved by the
Archaeological Survey of India, which has
recognised the importance of preserving them as part of the country’s rich
history.
|
Ngày
nay, qua bao nhiêu năm bị lãng quên, nhiều công trình kỹ thuật xa xưa đã được
Cục Khảo cổ Ấn Độ khôi phục, công nhận tầm quan trọng của việc bảo tồn những
công trình này như một phần của lịch sử giàu có của quốc gia.
|
Tourists
flock to wells in far-flung corners of northwestern India to gaze in wonder
at these architectural marvels from hundreds of years ago, which serve as a reminder of both
the ingenuity and artistry of ancient civilisations and of the value of water
to human existence.
|
Khách
du lịch đổ xô về các giếng bậc thang ở những khu vực rộng lớn ở Tây bắc Ấn Độ
để chiêm những kỳ quan kiến trúc từ hàng trăm năm trước, những công trình như
một lời nhắc nhở về sự khéo léo và tài nghệ thuật của những nên văn minh cổ đại
và về giá trị của nguồn nước đối với sự tồn tại của con người.
|