LỊCH SỬ CỦA POSTER
= The history of the poster
The appearance of the poster has changed
continuously over the past two centuries.
| 
   
The appearance of the poster
  has changed continuously over the past two centuries. 
 | 
  
   
Sự xuất hiện của áp phích
  quảng cáo đã thay đổi liên tục trong suốt hai thế kỷ qua. 
 | 
 
| 
   
The first posters were known
  as ‘broadsides’ and were used for public and commercial announcements. 
 | 
  
   
Các áp phích đầu tiên được
  gọi là ‘cuộc tấn công’ và được sử dụng cho các thông báo công cộng và thương
  mại. 
 | 
 
| 
   
Printed on one side only
  using metal type, they were quickly and crudely produced in large quantities. 
 | 
  
   
Được in trên một mặt chỉ sử
  dụng loại kim loại, chúng được sản xuất nhanh chóng và thô ráp với số lượng
  lớn. 
 | 
 
| 
   
As they were meant to be read
  at a distance, they required large lettering. 
 | 
  
   
Vì chúng được đọc ở cách xa,
  nên chúng cần chữ lớn. 
 | 
 
| 
   
There were a number
  of negative aspects of large metal type. 
 | 
  
   
Có một số khía cạnh tiêu cực
  của tấm kim loại lớn này. 
 | 
 
| 
   
It was
  expensive, required a large amount of storage space and was extremely heavy. 
 | 
  
   
Nó tốn kém, đòi hỏi một lượng
  lớn không gian lưu trữ và rất nặng. 
 | 
 
| 
   
If a printer did have a
  collection of large metal type, it was likely that there were not enough
  letters. 
 | 
  
   
Nếu một máy in có một bộ các
  miếng kim loại lớn, có lẽ rằng cũng không có đủ chữ cái. 
 | 
 
| 
   
So printers did their
  best by mixing and matching styles. 
 | 
  
   
Vì vậy, máy in đã cố gắng hết
  sức bằng cách phối trộn và kết hợp các kiểu. 
 | 
 
| 
   
Commercial pressure for large
  type was answered with the invention of a system for wood type production. 
 | 
  
   
Áp lực thương mại đối với
  loại máy đánh chữ lớn đã được trả lời bằng việc phát minh ra một hệ thống sản
  xuất gỗ. 
 | 
 
| 
   
In 1827, Darius Wells
  invented a special wood drill – the lateral router – capable of cutting
  letters on wood blocks. 
 | 
  
   
Năm 1827, Darius Wells đã
  phát minh ra một loại khoan gỗ đặc biệt – bộ định tuyến bên – có khả năng
  khắc các chữ cái trên các khối gỗ. 
 | 
 
| 
   
The router was used in
  combination with William Leavenworth’s pantograph (1834) to create decorative
  wooden letters of all shapes and sizes. 
 | 
  
   
Router đã được sử dụng kết
  hợp với máy vẽ truyền của William Leavenworth (1834) để tạo ra các chữ cái
  bằng gỗ trang trí với tất cả các hình dạng và kích cỡ. 
 | 
 
| 
   
The first posters began to
  appear, but they had little colour and design; often wooden type was mixed
  with metal type in a conglomeration of styles. 
 | 
  
   
Các áp phích đầu tiên bắt đầu
  xuất hiện, nhưng chúng có ít màu sắc và thiết kế; Thường là loại gỗ đã được
  trộn với loại kim loại trong sự kết hợp các kiểu cách. 
 | 
 
| 
   
A major development in poster
  design was the application of lithography, invented by Alois
  Senefelder in 1796, which allowed artists to hand-draw letters,
  opening the field of type design to endless styles. 
 | 
  
   
Một sự phát triển lớn trong
  thiết kế áp phích là ứng dụng in thạch bản, được Alois Senefelder phát minh
  năm 1796, cho phép các nghệ sỹ vẽ tay, mở ra lĩnh vực thiết kế với vô vàn các
  phong cách. 
 | 
 
| 
   
‘The method involved drawing
  with a greasy crayon onto finely surfaced Bavarian limestone and offsetting that
  image onto paper. 
 | 
  
   
Phương pháp này vẽ bằng bút
  chì màu trơn lên đá vôi Bavaria đã xử lý bề mặt và in hình ảnh đó lên giấy. 
 | 
 
| 
   
This direct process captured
  the artist’s true intention; however, the final printed image was in reverse. 
 | 
  
   
Tuy nhiên quá trình trực tiếp
  này đã thu hút được mục đích thực sự của nghệ sĩ; hình ảnh in cuối cùng đã bị
  ngược. 
 | 
 
| 
   
The images and lettering
  needed to be drawn backwards, often reflected in a mirror or traced
  on transfer paper . 
 | 
  
   
Các hình ảnh và chữ cái cần
  được vẽ về phía sau, thường được phản chiếu trong một tấm gương hoặc in dấu
  trên giấy chuyển tiếp. 
 | 
 
| 
   
As a result of this technical
  difficulty, the invention of the lithographic process had little impact on
  posters until the 1860s, when Jules Cheret came up with his ‘three-stone
  lithographic process’. 
 | 
  
   
Do sự khó khăn của kỹ thuật
  này, việc phát minh ra quy trình in thạch bản có tác động nhỏ đến áp phích
  cho đến những năm 1860, khi Jules Cheret đưa ra quy trình in thạch bản ba đá. 
 | 
 
| 
   
This gave artists the
  opportunity to experiment with a wide spectrum of colours. 
 | 
  
   
Điều này cho phép các nghệ sĩ
  có cơ hội để thử nghiệm với nhiều màu sắc. 
 | 
 
| 
   
Although the process was
  difficult, the result was remarkable, with nuances of colour impossible in
  other media even to this day. 
 | 
  
   
Mặc dù quá trình này khó khăn
  với những gam màu sắc không khả dụng trong các phương tiện truyền thông khác
  thậm chí cho đến ngày nay, nhưng kết quả thì đáng chú ý. 
 | 
 
| 
   
The ability to mix words and
  images in such an attractive and economical format finally made the
  lithographic poster a powerful innovation. 
 | 
  
   
Khả năng kết hợp các từ và
  hình ảnh theo một định dạng hấp dẫn và kinh tế cuối cùng đã làm một sự đổi
  mới mạnh mẽ cho áp phích in bằng thạch bản. 
 | 
 
| 
   
Starting in the 1870s,
  posters became the main vehicle for advertising prior to the magazine era and
  the dominant means of mass communication in the rapidly growing cities of
  Europe and America. 
 | 
  
   
Bắt đầu từ những năm 1870, áp
  phích trở thành phương tiện chính cho quảng cáo trước thời đại tạp chí và các
  phương tiện truyền thông đại chúng trong các thành phố đang phát triển ở châu
  Âu và Mỹ. 
 | 
 
| 
   
Yet in the streets of Paris,
  Milan and Berlin, these artistic prints were so popular that they were stolen
  off walls almost as soon as they were hung. 
 | 
  
   
Thế nhưng, trên đường phố
  Paris, Milan và Berlin, các bản in nghệ thuật này rất phổ biến đến nỗi hầu
  như chúng bị đánh cắp ngay khi chúng được treo. 
 | 
 
| 
   
Cheret, later known as ‘the
  father of the modern poster’, organised the first exhibition of posters in
  1884 and two years later published the first book on poster art. 
 | 
  
   
Cheret, sau này được gọi là
  ‘cha đẻ của áp phích hiện đại’, đã tổ chức triển lãm đầu tiên của áp phích
  năm 1884 và hai năm sau xuất bản cuốn sách đầu tiên về nghệ thuật áp phích. 
 | 
 
| 
   
He quickly took advantage of
  the public interest by arranging for artists to create posters, at
  a reduced size, that were suitable for in-home display. 
 | 
  
   
Ông nhanh chóng tận dụng sự
  quan tâm của công chúng bằng cách sắp xếp cho các nghệ sỹ tạo ra áp phích,
  với kích thước nhỏ hơn, thích hợp cho việc trưng bày tại nhà. 
 | 
 
| 
   
Thanks to Cheret, the poster
  slowly took hold in other countries in the 1890s and came to celebrate each
  society’s unique cultural institutions : the cafe in France, the opera and
  fashion in Italy, festivals in Spain, literature in Holland and trade fairs
  in Germany. 
 | 
  
   
Nhờ Cheret, áp phích dần dần
  định vị ở các nước khác trong những năm 1890 và để kỷ niệm các phong tục văn
  hoá độc đáo của mỗi xã hội: quán cà phê ở Pháp, nhà hát và thời trang ở Ý,
  các lễ hội ở Tây Ban Nha, văn học ở Hà Lan và các hội chợ thương mại ở Đức. 
 | 
 
| 
   
The first poster shows were
  held in Great Britain and Italy in 1894, Germany in 1896 and Russia in 1897. 
 | 
  
   
Những buổi biểu diễn áp phích
  đầu tiên được tổ chức tại Great Anh và Ý vào năm 1894, Đức năm 1896 và Nga
  vào năm 1897. 
 | 
 
| 
   
The most important poster
  show ever, to many observers, was held in Reims, France, in 1896 and featured
  an unbelievable 1,690 posters arranged by country. 
 | 
  
   
Buổi trưng bày áp phích quan
  trọng nhất từng có, với nhiều người xem, được tổ chức tại Reims, Pháp, năm
  1896 và đại diện cho 1,690 áp phích nổi bật theo quốc gia. 
 | 
 
| 
   
In the early 20th century,
  the poster continued to play a large communication role and to go
  through a range of styles. 
 | 
  
   
Vào đầu thế kỷ 20, áp phích
  tiếp tục đóng vai trò truyền thông lớn và trải qua hàng loạt các kiểu cách. 
 | 
 
| 
   
By the 1950s, however, it had
  begun to share the spotlight with other media, mainly radio and print. 
 | 
  
   
Trước những năm 1950, tuy
  nhiên, nó đã bắt đầu san sẻ sự nổi bật với các phương tiện truyền thông khác,
  chủ yếu là phát thanh và ấn phẩm. 
 | 
 
| 
   
By this time, most posters
  were printed using the mass production technique of photo
  offset, which resulted in the familiar dot pattern seen in
  newspapers and magazines. 
 | 
  
   
Bởi thời gian này, hầu hết
  các áp phích được in bằng kỹ thuật in ảnh sản xuất hàng loạt, dẫn đến kiểu
  mẫu tương tự như được thấy trong các tờ báo và tạp chí. 
 | 
 
| 
   
In addition, the use of
  photography in posters, begun in Russia in the twenties, started to become as
  common as illustration. 
 | 
  
   
Ngoài ra, việc sử dụng hình
  ảnh trong áp phích, bắt đầu ở Nga vào những năm 20, bắt đầu trở nên phổ biến
  như minh họa. 
 | 
 
| 
   
In the late fifties, a new
  graphic style that had strong reliance on typographic elements in black and
  white appeared. 
 | 
  
   
Vào cuối những năm năm mươi,
  một phong cách đồ họa mới phụ thuộc mạnh mẽ vào yếu tố chữ in đen và trắng đã
  xuất hiện. 
 | 
 
| 
   
The new style came to be
  known as the International Typographic Style. 
 | 
  
   
Phong cách mới này được biết
  đến với tên gọi Kiểu chữ in quốc tế. 
 | 
 
| 
   
It made use of a mathematical
  grid, strict graphic rules and black-and-white photography to provide a clear
  and logical structure. 
 | 
  
   
Nó đã sử dụng một mạng lưới
  thuật toán, quy tắc đồ họa chặt chẽ và thuật ảnh đen trắng để cung cấp một
  cấu trúc rõ ràng và hợp lý. 
 | 
 
| 
   
It became the predominant style
  in the world in the 1970s and continues to exert its influence today. 
 | 
  
   
Nó đã trở thành phong cách
  chiếm ưu thế trên thế giới những năm 1970 và tiếp tục gây ảnh hưởng ngày nay. 
 | 
 
| 
   
It was perfectly suited to
  the increasingly international post-war marketplace, where there
  was a strong demand for clarity. 
 | 
  
   
Nó hoàn toàn phù hợp với thị
  trường quốc tế ngày càng trở nên cạnh tranh, nơi có đòi hỏi cao về sự rõ
  ràng. 
 | 
 
| 
   
This meant that the
  accessibility of words and symbols had to be taken into account. 
 | 
  
   
Điều này có nghĩa là khả năng
  tiếp cận của các từ và ký hiệu đã được xem xét. 
 | 
 
| 
   
Corporations wanted
  international identification, and events such as the Olympics
  called for universal solutions, which the Typographic Style could
  provide. 
 | 
  
   
Các tập đoàn muốn nhận diện
  quốc tế, và các sự kiện như Thế vận hội kêu gọi các giải pháp toàn cầu, điều
  mà kiểu chữ in có thể cung cấp. 
 | 
 
| 
   
However, the International
  Typographic Style began to lose its energy in the late 1970s. 
 | 
  
   
Tuy nhiên, Kiểu chữ in quốc
  tế bắt đầu mất tầm ảnh hưởng vào cuối những năm 1970. 
 | 
 
| 
   
Many criticised it
  for being cold, formal and dogmatic. 
 | 
  
   
Nhiều người chỉ trích nó vì
  đơn điệu, hình thức và khuôn mẫu. 
 | 
 
| 
   
A young teacher in Basel,
  Wolfgang Weingart, experimented with the offset printing process to produce
  posters that appeared complex and chaotic, playful and spontaneous – all in
  stark contrast to what had gone before. 
 | 
  
   
Một giáo viên trẻ ở Basel,
  Wolfgang Weingart, đã thử nghiệm với quy trình in để tạo ra các áp phích có
  vẻ phức tạp và hỗn độn, vui tươi và thanh thoát – tất cả đều trái ngược với
  những gì đã làm trước đó. 
 | 
 
| 
   
Weingart’s liberation of
  typography was an important foundation for several new styles. 
 | 
  
   
Sự giải phóng kiểu chữ của
  Weingart là một nền tảng quan trọng cho một số phong cách mới. 
 | 
 
| 
   
These ranged from Memphis and
  Retro to the advances now being made in computer graphics. 
 | 
  
   
Chúng bao gồm từ Memphis và
  Retro đến những tiến bộ hiện đang được thực hiện trong đồ họa máy tính. 
 | 
 
Translated by Ly Nguyen
