ĐẤU BÒ: MÔN THỂ THAO HAY NGHỆ THUẬT?
bullfighting: sport or
art?
Bullfighting is a sport where men fight a bull
|
Đấu bò là một môn thể thao nơi mà đàn ông chiến đấu với một con bò
đực
|
This sport raises strong emotions in people
|
Môn thể thao này gây ra cảm xúc mạnh mẽ cho con người
|
People who like it, love it
|
Có người thích nó, yêu nó
|
People who do not like it, hate it
|
Lại có người không thích nó, ghét nó
|
The men who fight the bulls can become heroes
|
Những người đàn ông chiến đấu với con bò đực có thể trở thành anh
hùng
|
Or they can lose their lives
|
Hoặc họ có thể mất mạng
|
Bullfighting is linked to Spain
|
Đấu bò có liên quan đến Tây Ban Nha
|
In some form, people have been bullfighting there for 1300 years
|
Trong một số hình thức, người ta đấu bò được hơn 1300 năm rồi
|
However, modern bullfighting began in the year 1133
|
Tuy nhiên, đấu bò hiện đại bắt đầu vào năm 1133
|
Instead of riding on horses, bullfighters began to walk around
the bull
|
Thay vì cưỡi ngựa, người đấu bò bắt đầu đi vòng quanh con bò
|
These men, called matadors, became the symbol of modern
bullfighting
|
Những người này, được gọi là đấu sĩ metador, đã trở thành biểu
tượng của đấu bò hiện đại
|
Today, bullfighting shows the courage, the power, and the
character of both man and animal
|
Ngày nay, đấu bò cho thấy sự can đảm, sức mạnh, và đặc tính của cả
người và động vật
|
A bullfight is three complex acts between several men and a bull
|
Cuộc đấu bò là ba hành động phức tạp giữa nhiều người và 1 con bò
|
The first part begins when the matador enters the arena
|
Phần thứ nhất bắt đầu khi đấu sĩ metador tiến vào trường đấu
|
He wears colourful clothes and carries a cape, a large piece of
gold cloth
|
Anh ta mặc quần áo đầy màu sắc và mang một chiếc áo choàng, một
mảnh vải bằng vàng lớn
|
Then the bull is released into the area
|
Sau đó, bò được thả vào trường đấu
|
The matador waves the cloth toward the bull
|
Người đấu bò vẫy tấm vải hướng về phía con bò
|
The bull runs toward the matador
|
Con bò chạy về phía
đấu sĩ metador
|
The matador is as still as a statue
|
Đấu sĩ metador vẫn còn như một bức tượng
|
The matador is considered skilled if he
lets the bull's horns pass close to his body
|
Đấu sĩ metador được coi là có kỹ năng nếu anh ta để sừng bò qua
gần cơ thể anh ta
|
He will even turn
his back on the animal
|
Anh ấy thậm chí sẽ quay lưng lại với con vật
|
This shows that he is master of both the animal and his own fears
|
Điều này cho thấy rằng anh là bậc thầy của con vật và cả nỗi sợ
hãi của chính mình
|
The second part involves another man, called a picador
|
Phần thứ hai liên quan đến một người khác, được gọi là đấu sĩ
Picador
|
He rides on a horse
|
Anh ta cưỡi trên một con ngựa
|
The horse wears special clothing to protect it
|
Con ngựa mặc quần áo đặc biệt để bảo vệ nó
|
The bull now runs into the horse and throws it to the ground
|
Con bò đực bây giờ chạy về con ngựa và vật ngã nó xuống đất
|
While the bull is attacking the horse, the picador stabs a sharp
stick into the bull's neck
|
Trong khi con bò đang tấn công con ngựa, đấu sĩ picador đâm một
thanh nhọn vào cổ con bò
|
This makes it more difficult for the bull to lift its head
|
Điều này làm cho con bò khó khăn hơn để nâng đầu của nó lên
|
However, the bull is still very strong
|
Tuy nhiên, con bò vẫn còn rất mạnh
|
Next, two men, called banderilleros let the bull run toward them
|
Tiếp theo, hai người đàn ông, được gọi là đấu sĩ banderilleros (4
người đứng 4 góc cầm cờ có màu hồng hoặc đỏ và 2 cây lao) dụ cho bò chạy về
phía họ
|
They hold two sharp sticks, one in each hand
|
Họ giữ hai thanh gậy sắc bén, mỗi tay một thanh
|
At the last moment they move out of the way
|
Vào thời điểm cuối cùng họ di chuyển ra khỏi đường bò chạy
|
They stab the sticks into the bull at the same place the picador
hit
|
Họ đâm thanh nhọn vào con bò ở cùng vị trí mà đấu sĩ picador đâm
|
The bull is becoming weaker
|
Con bò ngày càng trở nên yếu đi
|
In the final round the matador again enters the area
|
Ở vòng chung kết, đấu sĩ matador lại vào khu vực này
|
He carries a red cloth and a sword
|
Ông mang một tấm vải màu đỏ và một thanh kiếm
|
Again the bull runs toward him
|
Con bò lại chạy về phía anh ta
|
He lets the bull get closer and closer to his body
|
Anh ta để con bò tiến lại gần cơ thể hơn
|
The matador holds the sword
|
Đấu sĩ matador giữ thanh gươm
|
This time he will not step out of the way
|
Lần này anh ta sẽ không bước ra khỏi đường chạy của con bò
|
He must place his body directly between the bull's horns
|
Anh ta phải đặt cơ thể của mình trực tiếp giữa 2 sừng bò
|
He reaches over the bull's head and the sword enters the bull
between the shoulders
|
Anh vươn tới đầu con bò và thanh gươm tiến vào con bò đực giữa hai
vai
|
This must be exactly right
|
Điều này phải hoàn toàn chính xác
|
The sword must go through the bull's heart
|
Thanh kiếm phải đi qua trái tim của bò
|
Through the fight, the crowd will cheer a good matador
|
Sau cuộc chiến, khán giả sẽ tung hô một đấu sĩ matador giỏi
|
But they will also cheer
a good bull
|
Nhưng họ cũng sẽ cổ vũ cho một con bò giỏi
|
Sometimes, if a
bull has fought well, the public may ask that the bull's life be saved
|
Đôi khi, nếu một con bò đã chiến đấu tốt, dân chúng có thể yêu cầu
cứu sống con bò
|
However, most of the time, this does not happen
|
Tuy nhiên, hầu như, điều này không xảy ra
|
Who would want to fight a 1,000 pound bull? Matadors are treated
like any other sport stars
|
Ai muốn chiến đấu với một con bò nặng 1,000 pound cơ chứ? Đấu sĩ
Matador được đối xử như những ngôi sao thể thao khác
|
They have money, followers, and newspapers report on them
|
Họ có tiền, người theo dõi, và báo chí viết về họ
|
But many matadors do not do it for any of these reasons
|
Nhưng nhiều đấu sĩ Matador không làm điều đó vì bất kỳ lý do này
|
In fact, most matadors begin training at a young age
|
Thực tế, hầu hết đấu sĩ Matador bắt đầu tập luyện từ rất nhỏ
|
Matador Uceda Leal says: "I was twelve when I fought my
first bullfight in public
|
Matador Uceda Leal nói: "Năm mười hai tuổi, tôi đã đấu cuộc
đấu bò đầu tiên của tôi trước dân chúng
|
It made a deep mark on me
|
Nó đã tạo dấu ấn sâu đậm trong tôi
|
I knew when I faced the bull that this was my job
|
Tôi biết khi tôi đối mặt với con bò, đó là công việc của tôi
|
I began to understand what a person needs to master the art of
bullfighting
|
Tôi bắt đầu hiểu những gì một người cần để làm chủ nghệ thuật đấu
bò
|
I spent my whole youth doing this
|
Tôi đã dành cả tuổi trẻ làm việc này
|
I could not do what the other young people my age were doing
|
Tôi đã không thể làm được những gì mà những người trẻ khác ở độ
tuổi của tôi đang làm
|
I had to sacrifice, in order totrain
|
Tôi phải hy sinh, để huấn luyện
|
But it did not matter
|
Nhưng nó không thành vấn đề "
|
" For matadors, killing a bull is about more than death
|
Đối với đấu sĩ matador, giết chết một con bò chỉ là cái chết
|
It is about courage and control
|
Đó là về sự can đảm và kiểm soát
|
In a meeting with writer Martin Schneider, bullfighter Eduardo
Dávila Miura says: "I am an artist
|
Trong một cuộc gặp với nhà văn Martin Schneider, người đấu bò
Eduardo Dávila Miura nói: "Tôi là một nghệ sĩ
|
But unlike a painter or a
writer, I only have one chance
|
Nhưng không giống như một hoạ sĩ hay một nhà văn, tôi chỉ có một
cơ hội
|
The only aim of a bullfighter is the death of the bull
|
Mục đích duy nhất của một người đấu bò là cái chết của con bò
|
For that, every matador puts his life in danger
|
Vì thế, mọi matador đều đặt mạng sống của mình vào nguy hiểm
|
A matador never thinks about his own death
|
Một matador không bao giờ nghỉ về cái chết của chính mình
|
" Like Davila Miura, many people believe that bullfighting
is not a sport, but a kind of art
|
" Giống như Davila Miura, nhiều người cho rằng, đấu bò không
phải là môn thể thao, mà là một loại nghệ thuật
|
However, other people believe that bullfighting is not a sport, or art, but just the meaningless
killing of an innocent animal
|
Tuy nhiên, những người khác tin rằng đấu bò không phải là môn thể
thao hoặc nghệ thuật, mà chỉ là giết chết vô nghĩa của một con vật vô tội
|
In most parts of the world, bullfighting is illegal
|
Ở hầu hết các nơi trên thế giới, đấu bò là bất hợp pháp
|
One reason is because bullfighting is full of blood
|
Một lý do là vì cuộc đấu bò là đầy máu
|
And seeing a lot of blood makes people uncomfortable
|
Và nhìn thấy rất nhiều máu làm cho người ta không thoải mái
|
People think that bullfighting is meaningless
|
Mọi người nghĩ rằng đấu bò là vô nghĩa
|
It causes innocent animals to suffer and die
|
Nó khiến những con vật vô tội đau đớn và chết chóc
|
Animal rights groups estimate that in the country of Spain,
30,000 are killed each year
|
Các nhóm quyền về động vật ước tính rằng ở nước Tây Ban Nha, mỗi
năm có 30,000 con bò bị giết
|
Other people argue that the risk to human life is not worth it
|
Những người khác cho rằng rủi ro đối với cuộc sống con người là
không đáng
|
Most matadors have been seriously injured by a bull
|
Hầu hết matador đều bị thương nặng bởi một con bò
|
In 2007, a young bullfighter was lifted into the air by a bull
|
Trong năm 2007, một người đấu bò trẻ đã bị hất tung lên không
trung bởi một con bò đực
|
One of the bull's horns was sticking into his chest
|
Một trong những cái sừng của con bò móc vào ngực anh ta
|
When people are not part of a culture it can be difficult to
understand it
|
Khi mọi người không phải là một phần của một nền văn hoá thì có
thể khó để hiểu nó
|
Bullfighting is part of Spanish culture and history
|
Đấu bò là một phần của nền văn hoá và lịch sử Tây Ban Nha
|
People who want to ban bullfighting have good reasons to do so
|
Những người muốn cấm đấu bò có lý do chính đáng để làm như vậy
|
And many of these people are Spanish people
|
Và nhiều người trong số này là người Tây Ban Nha
|
However, when you listen to matadors talk, it is clear they care
a great deal about the life and death of the bulls they fight
|
Tuy nhiên, khi bạn lắng nghe Marador nói chuyện, rõ ràng họ quan
tâm rất nhiều về cuộc sống và cái chết của con bò họ chiến đấu
|
Eduardo Dávila Miura thinks that most people do not want to
understand bullfighting
|
Eduardo Dávila Miura nghĩ rằng hầu hết mọi người không muốn hiểu
về đấu bò
|
He says: "There are different kinds of bulls and you have to
fight in a different way with each one
|
Anh ta nói: "Có rất nhiều loại bò khác nhau và bạn phải chiến
đấu theo một cách khác nhau với từng con một
|
As a matador you have a deep connection with the bulls
|
Là một matador, bạn có mối quan hệ sâu sắc với con bò
|
That is what most people do not want to understand
|
Đó là điều mà hầu hết mọi người không muốn hiểu
|
Translated by Trương Nghĩa