What's so funny?


John McCrone reviews recent research on humour



A

The joke comes over the headphones: 'Which side of a dog has the most hair? The left.

Câu nói đùa được kể qua tai nghe: "Bên nào của con chó có nhiều lông nhất? Bên trái.


' No, not funny.

' Không, không buồn cười.


Try again.  
     

Thử lại lần nữa.


Which side of a dog has the most hair? The outside.   
        

Bên nào của con chó có nhiều lông nhất? Bên ngoài.


' Hah! The punchline is silly yet fitting, tempting a smile, even a laugh.  
     

' Hah! Câu trả lời thật là ngớ ngẩn, nhưng lại phù hợp, có thể gợi nên một nụ cười, thậm chí là tạo nên tiếng cười.


Laughter has always struck people as deeply mysterious, perhaps pointless.      
  

Tiếng cười luôn luôn tìm đến con người với tư cách là một thứ gì đó bí ẩn, hoặc có thể là vô nghĩa.


The writer Arthur Koestler dubbed it the luxury reflex: ‘unique in that it serves no apparent biological purpose'. 

Tác giả Arthur Koestler gán cho nó cái tên gọi là phản xạ xa xỉ: "độc đáo ở chỗ nó không nhằm phục vụ bất kì mục đích sinh học rõ ràng nào cả".

B

Theories about humour have an ancient pedigree.  

Các học thuyết về tính hài hước có nguồn gốc lâu đời.

Plato expressed the idea that humour is simply a delighted feeling of superiority over others.

Plato đã đưa ra ý tưởng rằng tính khôi hài chỉ đơn giản là một cảm giác hài lòng về sự vượt trội của bản thân so với những người khác.

Kant and Freud felt that joke-telling relies on building up a psychic tension which is safely punctured by the ludicrousness of the punchline.      

Kant và Freud cho rằng việc kể chuyện cười là nhờ vào quá trình xây dựng sự căng thẳng về tinh thần mà sau đó sự căng thẳng này sẽ bị chọc thủng một cách dễ dàng nhờ vào độ buồn cười của nút thắt câu chuyện.

But most modern humour theorists have settled on some version of Aristotle's belief that jokes are based on a reaction to or resolution of incongruity, when the punchline is either a nonsense or, though appearing silly, has a clever second meaning.          

Nhưng hầu hết các nhà lý luận về sự hài hước thời hiện đại đã lập luận từ một phiên bản khác của Aristotle rằng những câu chuyện cười là dựa trên phản ứng hoặc cách giải quyết đối với điều phi lý, khi mà nút thắt câu chuyện thường chẳng có ý nghĩa gì, hoặc là có vẻ lố bịch nhưng thật ra lại ẩn chứa hàm ý thú vị.

C

Graeme Ritchie, a computational linguist in Edinburgh, studies the linguistic structure of jokes in order to understand not only humour but language understanding and reasoning in machines.          

Graeme Ritchie, một nhà ngôn ngữ học dùng máy điện toán tại Edinburgh, nghiên cứu cấu trúc về mặt ngôn ngữ của các lời nói đùa không chỉ để hiểu thêm về sự khôi hài mà còn nhằm tăng cường khả năng thấu hiểu ngôn ngữ và khả năng suy luận của máy móc.

He says that while there is no single format for jokes, many revolve around a sudden and surprising conceptual shift.         

Ông cho rằng mặc dù những lời nói đùa không có một công thức cụ thể nào cả, nhưng thật ra nhiều câu chuyện đùa thường xoay quanh sự thay đổi các khái niệm một cách đột ngột và đáng kinh ngạc.

 

A comedian will present a situation followed by an unexpected interpretation that is also apt.

Một diễn viên hài thông thường sẽ đưa ra một tình huống, sau đó lại đưa ra một lời giải thích mà người ta ít khi ngờ đến nhưng nghe vẫn phù hợp.

 D

So even if a punchline sounds silly, the listener can see there is a clever semantic fit and that sudden mental 'Aha!' is the buzz that makes us laugh.      

Vì vậy, ngay cả khi lời kết của câu chuyện cười có vẻ ngớ ngẩn, người nghe vẫn có thể nhận thấy có một sự phù hợp về ngữ nghĩa nhất định và tiếng reo ‘Aha!’ đầy bất ngờ từ bộ não chính là điều khiến chúng ta cười.

 

Viewed from this angle, humour is just a form of creative insight, a sudden leap to a new perspective.        

Nhìn từ góc độ này, hài hước chỉ là một hình thức sáng tạo, một bước nhảy vọt bất ngờ hướng đến một góc nhìn mới.

 E

However, there is another type of laughter, the laughter of social appeasement and it is important to understand this too.       

Tuy nhiên, có một loại tiếng cười khác, đó là tiếng cười của sự nhượng bộ mang tính xã hội và chúng ta cũng cần phải tìm hiểu về nó.

 

Play is a crucial part of development in most young mammals.       

Chơi đùa là một yếu tố quan trọng trong quá trình phát triển của các loài động vật có vú khi chúng còn nhỏ.

 

Rats produce ultrasonic squeaks to prevent their scuffles turning nasty.    

Loài chuột phát ra tiếng chít chít ở dạng siêu âm để ngăn ngừa các cuộc đánh nhau của chúng trở nên quá bạo lực.

 

Chimpanzees have a 'play-face' - a gaping expression accompanied by a panting 'ah, ah' noise.        

Loài tinh tinh thì có một "mặt cười" – tức là trạng thái biểu cảm há hốc mồm kèm theo tiếng kêu 'ah, ah'.

 

In humans, these signals have mutated into smiles and laughs.     

Ở loài người, những tín hiệu này tiến hóa thành nụ cười và tiếng cười.

 

Researchers believe social situations, rather than cognitive events such as jokes, trigger these instinctual markers of play or appeasement.   

Các nhà nghiên cứu tin rằng các tình huống xã hội, chứ không phải là các sự việc liên quan đến nhận thức như trò cười, đã kích hoạt các “công tắc” mang tính bản năng của ham muốn chơi đùa hay nhượng bộ.

 

People laugh on fairground rides or when tickled to flag a play situation, whether they feel amused or not.    

Mọi người thường nở nụ cười khi cưỡi đu quay trong hội chợ hoặc khi bị cù lét, điều đó ra hiệu rằng họ đang trong trạng thái chơi đùa, nó cho thấy họ có đang vui vẻ hay không.

 F

Both social and cognitive types of laughter tap into the same expressive machinery in our brains, the emotion and motor circuits that produce smiles and excited vocalisations. 

Cả hai kiểu cười mang tính xã hội và cười mang tính nhận thức đều tác động đến cùng một bộ phận biểu cảm chung trong bộ não chúng ta, nơi chứa các mạch thể hiện cảm xúc và các mạch vận động sản sinh ra tiếng cười và các âm thanh thể hiện sự hào hứng.

 

However, if cognitive laughter is the product of more general thought processes, it should result from more expansive brain activity.     

Tuy nhiên, nếu tiếng cười mang tính nhận thức là sản phẩm của quá trình tư duy tổng quát hơn thì nó sẽ là kết quả từ các hoạt động phát triển hơn của bộ não.

 G

Psychologist Vinod Goel investigated humour using the new technique of 'single event' functional magnetic resonance imaging (fMRI).        

Nhà tâm lý học Vinod Goel đã nghiên cứu tính hài hước bằng cách sử dụng một phương pháp mới gọi là chụp ảnh cộng hưởng từ chức năng (fMRI).

 

An MRI scanner uses magnetic fields and radio waves to track the changes in oxygenated blood that accompany mental activity.  

Máy quét MRI sử dụng từ trường và sóng vô tuyến để theo dõi sự thay đổi lượng oxy trong não khi liên kết cùng với các hoạt động trí óc.

 

Until recently, MRI scanners needed several minutes of activity and so could not be used to track rapid thought processes such as comprehending a joke.      

Cho đến gần đây, máy quét MRI cần đến vài phút mới hoạt động và do đó không thể sử dụng để theo dõi các quá trình tư duy diễn ra quá nhanh chẳng hạn như việc nhận thức một câu chuyện đùa.

 

New developments now allow half-second 'snapshots' of all sorts of reasoning and problem-solving activities.     

Những tiến triển mới về công nghệ cho phép máy có thể chụp ảnh nhanh chỉ bằng ½ giây đối với tất cả các loại hoạt động lập luận và giải quyết vấn đề.

 H

Although Goel felt being inside a brain scanner was hardly the ideal place for appreciating a joke, he found evidence that understanding a joke involves a widespread mental shift.

Mặc dù Goel cảm thấy rằng phần không gian ở trong một máy quét não không phải là một nơi lý tưởng để đánh giá một trò đùa, nhưng ông đã tìm thấy các bằng chứng cho thấy để hiểu một câu chuyện đùa là cả một quá trình dịch chuyển liên tục về mặt tâm thần.

 

His scans showed that at the beginning of a joke the listener's prefrontal cortex lit up, particularly the right prefrontal believed to be critical for problem solving.   

Các nghiên cứu của ông cho thấy rằng khi mới nghe một câu chuyện hài, phần vỏ não ở trán trước của người nghe phát ra tín hiệu, đặc biệt là phần bên phải là bộ phận được cho là chuyên dùng để giải quyết vấn đề.

 

But there was also activity in the temporal lobes at the side of the head (consistent with attempts to rouse stored knowledge) and in many other brain areas.

Nhưng cũng có các hoạt động ở phần thùy thái dương ở bên hông của đầu (phù hợp với quá trình tác động đến vùng kiến ​​thức được lưu trữ) và ở nhiều vùng khác của bộ não.

 

Then when the punchline arrived, a new area sprang to life - the orbital prefrontal cortex.

Sau đó, khi nút thắt của câu chuyện xuất hiện, một khu vực mới bắt đầu hoạt động – đó là phần vỏ não ở trán trước gần ổ mắt.

 

This patch of brain tucked behind the orbits of the eyes is associated with evaluating information.    

Phần não này nằm sau các hốc mắt và có chức năng đánh giá thông tin.

 I

Making a rapid emotional assessment of the events of the moment is an extremely demanding job for the brain, animal or human.        

Nhanh chóng đưa ra các đánh giá về mặt cảm tính đối với những sự kiện diễn ra trong chốc lát chính là một công việc đòi hỏi nhiều nỗ lực đến từ bộ não, dù là ở động vật hay ở loài người.

 

Energy and arousal levels may need to be retuned in the blink of an eye.  

Năng lượng và độ kích thích có thể cần phải được điều chỉnh chỉ trong nháy mắt.


These abrupt changes will produce either positive or negative feelings.     

Những thay đổi đột ngột này sẽ tạo ra những cảm xúc tích cực hay tiêu cực.

 

The orbital cortex, the region that becomes active in Goel's experiment, seems the best candidate for the site that feeds such feelings into higher-level thought processes, with its close connections to the brain's sub-cortical arousal apparatus and centres of metabolic control.       

Vùng vỏ não ở hốc mắt, vùng bắt đầu hoạt động trong thí nghiệm của Goel, dường như là ứng cử viên tốt nhất cung cấp không gian cho quá trình nâng cấp những cảm giác thành những tư duy bậc cao, bộ phận này còn liên kết chặt chẽ với các bộ máy kích thích dưới vỏ não và các trung tâm kiểm soát quá trình trao đổi chất.

 J

All warm-blooded animals make constant tiny adjustments in arousal in response to external events, but humans, who have developed a much more complicated internal life as a result of language, respond emotionally not only to their surroundings, but to their own thoughts.

Tất cả các loài động vật hằng nhiệt đều tự điều chỉnh chút ít đối với các kích thích nhằm đáp ứng các sự việc bên ngoài, nhưng đối với con người, vì chúng ta đã có một đời sống tinh thần phức tạp hơn nhiều nhờ phương tiện ngôn ngữ, nên chúng ta có những phản ứng về mặt tinh thần không chỉ đối với hoàn cảnh xung quanh, mà còn tự phản ứng với chính suy nghĩ của bản thân mình.

 

Whenever a sought-for answer snaps into place, there is a shudder of pleased recognition.

Bất cứ khi nào câu trả lời mà chúng ta đang tìm kiếm bỗng dưng xuất hiện, thì sẽ tồn tại một trạng thái thỏa mãn vì được thừa nhận.

 

Creative discovery being pleasurable, humans have learned to find ways of milking this natural response.       

Phát hiện ra sự sáng tạo có thể mang lại niềm vui, con người đã học cách lợi dụng phản ứng tự nhiên này.

 

The fact that jokes tap into our general evaluative machinery explains why the line between funny and disgusting, or funny and frightening, can be so fine.    

Sự thật rằng các chuyện đùa tác động vào bộ phận đánh giá tổng quát của bộ não đã giải thích vì sao ranh giới giữa hài hước và kinh tởm, giữa buồn cười và đáng sợ lại có thể rõ ràng như thế.

 

Whether a joke gives pleasure or pain depends on a person's outlook.      

Một câu chuyện đùa tạo ra niềm vui hay đau khổ phụ thuộc vào cách nhìn của một người.

 K

Humour may be a luxury, but the mechanism behind it is no evolutionary accident.

Tính hài hước có thể xa xỉ, nhưng cơ chế đằng sau nó không phải là một quá trình tiến hóa ngẫu nhiên.

 

As Peter Derks, a psychologist at William and Mary College in Virginia, says: 'I like to think of humour as the distorted mirror of the mind. 

Peter Derks, một nhà tâm lý học tại trường cao đẳng William và Mary ở Virginia, cho rằng: "Tôi thích nghĩ đến sự hài hước như là tấm gương méo mó của tâm trí.

 

” It's creative, perceptual, analytical and lingual.

Nó đầy sáng tạo, mang tính cảm quan, liên quan đến phân tích và ngôn ngữ.

 

If we can figure out how the mind processes humour, then we'll have a pretty good handle on how it works in general.

Nếu chúng ta có thể hiểu được não bộ xử lý tính hài hước như thế nào, thì chúng ta sẽ có một phương pháp giải quyết tốt đối với cách nó hoạt động nói chung.

NGỌC THU

ARTCANDY SHOP NGỌC THU -     Trên   bước   đường   THÀNH   CÔNG , không   có   dấu   chân   của   những   kẻ   LƯỜI   BIẾNG . ...