A
Năm 1907, Leo Hendrick Baekeland, một nhà khoa học Bỉ làm việc tại New York, đã phát hiện và được cấp bằng sáng chế một loại vật liệu tổng hợp mới mang tính cách mạng.
In 1907, Leo Hendrick Baekeland, a Belgian scientist working in New York, discovered and patented a revolutionary new synthetic material.
Phát minh của ông được đặt tên là 'Bakelite' có tầm quan trọng rất lớn về công nghệ và phát minh này tạo ra một ngành công nghiệp nhựa hiện đại rất hiệu quả.
His invention, which he named 'Bakelite', was of enormous technological importance, and effectively launched the modern plastics industry.
B
Thuật ngữ 'nhựa' ('plastic') có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp “plassein” có nghĩa là "đúc hay nặn".
The term 'plastic' comes from the Greek plassein, meaning 'to mould'.
Một số chất dẻo có nguồn gốc từ các nguồn tự nhiên, một số là chất bán tổng hợp (là kết quả của phản ứng hóa học trên một chất tự nhiên), và một số là hoàn toàn tổng hợp, đó là, được chiết xuất hóa học từ các thành phần than hoặc dầu.
Some plastics are derived from natural sources, some are semi-synthetic (the result of chemical action on a natural substance), and some are entirely synthetic, that is, chemically engineered from the constituents of coal or oil.
Một số là loại "dẻo nóng", có nghĩa là giống như sáp đèn cầy, chúng sẽ tan chảy khi bị nung nóng và sau đó có thể được định hình lại.
Some are 'thermoplastic', which means that, like candlewax, they melt when heated and can then be reshaped.
Những loại khác là 'nhựa phản ứng nhiệt': như trứng, chúng không thể trở lại trạng thái nhớt hay sệt như ban đầu và do đó hình dạng của chúng là cố định và là đặc tính đặc biệt cho loại nhựa Bakelite - một loại nhựa phản ứng nhiệt tổng hợp hoàn toàn đầu tiên.
Others are 'thermosetting': like eggs, they cannot revert to their original viscous state, and their shape is thus fixed for ever Bakelite had the distinction of being the first totally synthetic thermosetting plastic.
C
Lịch sử của nhựa ngày nay bắt đầu từ việc phát hiện ra một loạt các vật liệu nhiệt dẻo bán tổng hợp vào giữa thế kỷ XIX.
The history of today's plastics begins with the discovery of a series of semi-synthetic thermoplastic materials in the mid-nineteenth century.
Những động lực đằng sau sự phát triển của những chất dẽo đầu tiên này được tạo ra bởi một số yếu tố - đó là tiến bộ công nghệ to lớn trong lĩnh vực hóa học, cùng với những thay đổi văn hóa rộng lớn, và nhu cầu thực tế để tìm ra những vật liệu thay thế chấp nhận được đối với sự suy giảm nguồn cung cấp nguyên vật liệu 'sang trọng' như mai rùa và ngà voi.
The impetus behind the development of these early plastics was generated by a number of factors - immense technological progress in the domain of chemistry, coupled with wider cultural changes, and the pragmatic need to find acceptable substitutes for dwindling supplies of 'luxury' materials such as tortoiseshell and ivory.
D
Niềm đam mê về nhựa của Baekeland bắt đầu vào năm 1885 khi cậu còn là một sinh viên hóa học trẻ tại Bỉ, lúc đó cậu đã bắt tay vào nghiên cứu loại nhựa phenolic, nhóm các chất dính được sản xuất khi phenol (acid carbolic) kết hợp với andehyt (một chất lỏng dễ bay hơi tương tự như rượu).
Baekeland's interest in plastics began in 1885 when, as a young chemistry student in Belgium, he embarked on research into phenolic resins, the group of sticky substances produced when phenol (carbolic acid) combines with an aldehyde (a volatile fluid similar to alcohol).
Tuy nhiên Baekeland đã sớm từ bỏ chủ đề này và chỉ trở lại nghiên cứu nó một vài năm sau đó.
He soon abandoned the subject, however, only returning to it some years later.
Vào năm 1905, Baekeland đã là một người giàu có ở New York mà anh ta đã kiếm được cả gia tài của mình với việc phát minh ra một loại giấy ảnh mới.
By 1905 he was a wealthy New Yorker, having recently made his fortune with the invention of a new photographic paper.
Trong khi Baekeland bận rộn tích lũy kiếm tiền thì các nhà khoa học đã đạt được một số tiến bộ khi nghiên cứu và phát triển nhựa.
While Baekeland had been busily amassing dollars, some advances had been made in the development of plastics.
Những năm 1899 và 1900 cho thấy các vật liệu phản ứng nhiệt bán tổng hợp đầu tiên có thể được sản xuất trên quy mô công nghiệp.
The years 1899 and 1900 had seen the patenting of the first semi-synthetic thermosetting material that could be manufactured on an industrial scale.
Trong điều kiện khoa học thuần tuý, đóng góp lớn của Baekeland trong lĩnh vực này không phải là phát minh ra vật liệu mang tên ông mà là phương pháp dùng phản ứng hoá học giữa phenol và formaldehyde được kiểm soát, làm cơ sở để thương mại hoá sản phẩm.
In purely scientific terms, Baekeland's major contribution to the field is not so much the actual discovery of the material to which he gave his name, but rather the method by which a reaction between phenol and formaldehyde could be controlled, thus making possible its preparation on a commercial basis.
Vào ngày 13 tháng 7 năm 1907, Baekeland lấy bằng sáng chế nổi tiếng của mình mô tả quá trình chuẩn bị này và các tính năng thiết yếu trong đó vẫn đang được sử dụng cho đến ngày hôm nay.
On 13 July 1907, Baekeland took out his famous patent describing this preparation, the essential features of which are still in use today.
E
Các bằng sáng chế ban đầu vạch ra một quá trình gồm ba giai đoạn, trong đó phenol và formaldehyde (từ gỗ hoặc than) đầu tiên kết hợp dưới chân không bên trong một ấm đun nước hình quả trứng lớn.
The original patent outlined a three-stage process, in which phenol and formaldehyde (from wood or coal) were initially combined under vacuum inside a large egg-shaped kettle.
Kết quả là làm ra một loại nhựa gọi là Novalak, dễ hòa tan và dễ uốn khi đun nóng.
The result was a resin known as Novalak, which became soluble and malleable when heated.
Nhựa trên được làm mát trong khay cạn cho đến khi cứng lại, và sau đó được làm vỡ ra và nghiền thành bột.
The resin was allowed to cool in shallow trays until it hardened, and then broken up and ground into powder.
Sau đó người ta cho các chất khác vào bao gồm các chất độn, như bột gỗ, amiăng hoặc bông để làm tăng tính bền và khả năng chống ẩm, chất xúc tác (chất để tăng tốc độ phản ứng giữa hai chất hóa học mà không tham gia vào một trong hai chất đó) và hexa, một hợp chất amoniac và formaldehyde để cung cấp lượng formaldehyde bổ sung cần thiết nhằm tạo ra một loại nhựa nhiệt rắn.
Other substances were then introduced: including fillers, such as woodflour, asbestos or cotton, which increase strength and moisture resistance, catalysts (substances to speed up the reaction between two chemicals without joining to either) and hexa, a compound of ammonia and formaldehyde which supplied the additional formaldehyde necessary to form a thermosetting resin.
Nhựa này sau đó để nguội và cứng lại, và được nghiền lần thứ hai.
This resin was then left to cool and harden, and ground up a second time.
Kết quả là cho ra các bột hạt chính là nhựa Bakelite thô sẵn sàng để được sản xuất qui mô lớn.
The resulting granular powder was raw Bakelite, ready to be made into a vast range of manufactured objects.
Trong giai đoạn cuối cùng, nhựa Bakelite bị hâm nóng được đổ vào một khuôn rỗng với các hình dạng theo yêu cầu và chịu được độ nóng và áp lực rất cao để hình thành nên hình dạng ban đầu cho nó.
In the last stage, the heated Bakelite was poured into a hollow mould of the required shape and subjected to extreme heat and pressure, thereby 'setting' its form for life.
F
Các thiết kế của các loại nhựa Bakelite, tất cả mọi thứ từ hoa tai đến tivi, đều được điều chỉnh bởi một quá trình đúc với yêu cầu kỹ thuật rất cao.
The design of Bakelite objects, everything from earrings to television sets, was governed to a large extent by the technical requirements of the moulding process.
Các loại nhựa này không thể được thiết kế để bị kẹt trong khuôn mà khó tháo ra.
The object could not be designed so that it was locked into the mould and therefore difficult to extract.
Quy tắc chung là nhựa cần được cắt thon gọn về phía phần sâu nhất của thuôn, và nếu cần thiết, sản phẩm được đúc trong những phần riêng biệt.
A common general rule was that objects should taper towards the deepest part of the mould, and if necessary the product was moulded in separate pieces.
Khuôn mẫu phải được thiết kế cẩn thận để nhựa Bakelite nóng chảy sẽ chảy đều hoàn toàn vào trong khuôn.
Moulds had to be carefully designed so that the molten Bakelite would flow evenly and completely into the mould.
Các góc nhọn tỏ ra không thực tế lắm và do đó để tránh trường hợp này các góc này được làm mịn theo phong cách 'streamline' rất phổ biến trong những năm 1930.
Sharp corners proved impractical and were thus avoided, giving rise to the smooth, 'streamlined' style popular in the 1930s.
Độ dày của khuôn cũng rất quan trọng.
The thickness of the walls of the mould was also crucial.
Nếu thành thuôn dày sẽ mất nhiều thời gian để làm mát và làm cứng, một yếu tố để các nhà thiết kế xem xét để làm cho việc sử dụng đạt hiệu quả nhất.
Thick walls took longer to cool and harden, a factor which had to be considered by the designer in order to make the most efficient use of machines.
G
Mặc dù phát minh của Baekeland trong những năm đầu bị mọi người khinh thị nhưng nó đã trở nên phổ biến chưa từng có kéo dài suốt nửa đầu thế kỷ XX.
Baekeland's invention, although treated with disdain in its early years, went on to enjoy an unparalleled popularity which lasted throughout the first half of the twentieth century.
Nó đã trở thành sản phẩm kỳ diệu của việc mở rộng công nghiệp trong thời đại thế giới mới - 'vật chất đa công dụng'.
It became the wonder product of the new world of industrial expansion - 'the material of a thousand uses'.
Là loại không xốp và chịu nhiệt, các mặt hàng bếp dùng nhựa Bakelite hàng bếp được quảng cáo là không có mầm bệnh và tiệt trùng.
Being both non-porous and heat-resistant, Bakelite kitchen goods were promoted as being germ-free and sterilisable.
Các nhà sản xuất điện đã đánh mạnh vào tính năng cách nhiệt của nhựa Bakelite và người tiêu dùng ở khắp nơi đều rất hứng khởi vì được dùng các loại nhựa với màu sắc khác nhau mà không còn bị giới hạn trong các tông màu gỗ hay nâu xám xịt của thời đại nhựa trước đó.
Electrical manufacturers seized on its insulating properties, and consumers everywhere relished its dazzling array of shades, delighted that they were now, at last, no longer restricted to the wood tones and drab browns of the preplastic era.
Sau đó loại nhựa này đã mất sự ưa thích của công chúng một lần nữa trong năm 1950, và nó đã xem thường và bị phá hủy với số lượng lớn.
It then fell from favour again during the 1950s, and was despised and destroyed in vast quantities.
Tuy nhiên gần đây nó đã trở lại thời kỳ phục hưng, với nhu cầu mới của các đối tượng dùng nhựa Bakelite trong thị trường các nhà sưu tập và ở các bảo tàng, các xã hội và các cá nhân yêu thích loại nhựa này mà một lần nữa nó lại được đánh giá cao bởi phong cách và nét độc đáo của chất liệu sáng tạo này.
Recently, however, it has been experiencing something of a renaissance, with renewed demand for original Bakelite objects in the collectors' marketplace, and museums, societies and dedicated individuals once again appreciating the style and originality of this innovative material.
Năm 1907, Leo Hendrick Baekeland, một nhà khoa học Bỉ làm việc tại New York, đã phát hiện và được cấp bằng sáng chế một loại vật liệu tổng hợp mới mang tính cách mạng.
In 1907, Leo Hendrick Baekeland, a Belgian scientist working in New York, discovered and patented a revolutionary new synthetic material.
Phát minh của ông được đặt tên là 'Bakelite' có tầm quan trọng rất lớn về công nghệ và phát minh này tạo ra một ngành công nghiệp nhựa hiện đại rất hiệu quả.
His invention, which he named 'Bakelite', was of enormous technological importance, and effectively launched the modern plastics industry.
B
Thuật ngữ 'nhựa' ('plastic') có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp “plassein” có nghĩa là "đúc hay nặn".
The term 'plastic' comes from the Greek plassein, meaning 'to mould'.
Một số chất dẻo có nguồn gốc từ các nguồn tự nhiên, một số là chất bán tổng hợp (là kết quả của phản ứng hóa học trên một chất tự nhiên), và một số là hoàn toàn tổng hợp, đó là, được chiết xuất hóa học từ các thành phần than hoặc dầu.
Some plastics are derived from natural sources, some are semi-synthetic (the result of chemical action on a natural substance), and some are entirely synthetic, that is, chemically engineered from the constituents of coal or oil.
Một số là loại "dẻo nóng", có nghĩa là giống như sáp đèn cầy, chúng sẽ tan chảy khi bị nung nóng và sau đó có thể được định hình lại.
Some are 'thermoplastic', which means that, like candlewax, they melt when heated and can then be reshaped.
Những loại khác là 'nhựa phản ứng nhiệt': như trứng, chúng không thể trở lại trạng thái nhớt hay sệt như ban đầu và do đó hình dạng của chúng là cố định và là đặc tính đặc biệt cho loại nhựa Bakelite - một loại nhựa phản ứng nhiệt tổng hợp hoàn toàn đầu tiên.
Others are 'thermosetting': like eggs, they cannot revert to their original viscous state, and their shape is thus fixed for ever Bakelite had the distinction of being the first totally synthetic thermosetting plastic.
C
Lịch sử của nhựa ngày nay bắt đầu từ việc phát hiện ra một loạt các vật liệu nhiệt dẻo bán tổng hợp vào giữa thế kỷ XIX.
The history of today's plastics begins with the discovery of a series of semi-synthetic thermoplastic materials in the mid-nineteenth century.
Những động lực đằng sau sự phát triển của những chất dẽo đầu tiên này được tạo ra bởi một số yếu tố - đó là tiến bộ công nghệ to lớn trong lĩnh vực hóa học, cùng với những thay đổi văn hóa rộng lớn, và nhu cầu thực tế để tìm ra những vật liệu thay thế chấp nhận được đối với sự suy giảm nguồn cung cấp nguyên vật liệu 'sang trọng' như mai rùa và ngà voi.
The impetus behind the development of these early plastics was generated by a number of factors - immense technological progress in the domain of chemistry, coupled with wider cultural changes, and the pragmatic need to find acceptable substitutes for dwindling supplies of 'luxury' materials such as tortoiseshell and ivory.
D
Niềm đam mê về nhựa của Baekeland bắt đầu vào năm 1885 khi cậu còn là một sinh viên hóa học trẻ tại Bỉ, lúc đó cậu đã bắt tay vào nghiên cứu loại nhựa phenolic, nhóm các chất dính được sản xuất khi phenol (acid carbolic) kết hợp với andehyt (một chất lỏng dễ bay hơi tương tự như rượu).
Baekeland's interest in plastics began in 1885 when, as a young chemistry student in Belgium, he embarked on research into phenolic resins, the group of sticky substances produced when phenol (carbolic acid) combines with an aldehyde (a volatile fluid similar to alcohol).
Tuy nhiên Baekeland đã sớm từ bỏ chủ đề này và chỉ trở lại nghiên cứu nó một vài năm sau đó.
He soon abandoned the subject, however, only returning to it some years later.
Vào năm 1905, Baekeland đã là một người giàu có ở New York mà anh ta đã kiếm được cả gia tài của mình với việc phát minh ra một loại giấy ảnh mới.
By 1905 he was a wealthy New Yorker, having recently made his fortune with the invention of a new photographic paper.
Trong khi Baekeland bận rộn tích lũy kiếm tiền thì các nhà khoa học đã đạt được một số tiến bộ khi nghiên cứu và phát triển nhựa.
While Baekeland had been busily amassing dollars, some advances had been made in the development of plastics.
Những năm 1899 và 1900 cho thấy các vật liệu phản ứng nhiệt bán tổng hợp đầu tiên có thể được sản xuất trên quy mô công nghiệp.
The years 1899 and 1900 had seen the patenting of the first semi-synthetic thermosetting material that could be manufactured on an industrial scale.
Trong điều kiện khoa học thuần tuý, đóng góp lớn của Baekeland trong lĩnh vực này không phải là phát minh ra vật liệu mang tên ông mà là phương pháp dùng phản ứng hoá học giữa phenol và formaldehyde được kiểm soát, làm cơ sở để thương mại hoá sản phẩm.
In purely scientific terms, Baekeland's major contribution to the field is not so much the actual discovery of the material to which he gave his name, but rather the method by which a reaction between phenol and formaldehyde could be controlled, thus making possible its preparation on a commercial basis.
Vào ngày 13 tháng 7 năm 1907, Baekeland lấy bằng sáng chế nổi tiếng của mình mô tả quá trình chuẩn bị này và các tính năng thiết yếu trong đó vẫn đang được sử dụng cho đến ngày hôm nay.
On 13 July 1907, Baekeland took out his famous patent describing this preparation, the essential features of which are still in use today.
E
Các bằng sáng chế ban đầu vạch ra một quá trình gồm ba giai đoạn, trong đó phenol và formaldehyde (từ gỗ hoặc than) đầu tiên kết hợp dưới chân không bên trong một ấm đun nước hình quả trứng lớn.
The original patent outlined a three-stage process, in which phenol and formaldehyde (from wood or coal) were initially combined under vacuum inside a large egg-shaped kettle.
Kết quả là làm ra một loại nhựa gọi là Novalak, dễ hòa tan và dễ uốn khi đun nóng.
The result was a resin known as Novalak, which became soluble and malleable when heated.
Nhựa trên được làm mát trong khay cạn cho đến khi cứng lại, và sau đó được làm vỡ ra và nghiền thành bột.
The resin was allowed to cool in shallow trays until it hardened, and then broken up and ground into powder.
Sau đó người ta cho các chất khác vào bao gồm các chất độn, như bột gỗ, amiăng hoặc bông để làm tăng tính bền và khả năng chống ẩm, chất xúc tác (chất để tăng tốc độ phản ứng giữa hai chất hóa học mà không tham gia vào một trong hai chất đó) và hexa, một hợp chất amoniac và formaldehyde để cung cấp lượng formaldehyde bổ sung cần thiết nhằm tạo ra một loại nhựa nhiệt rắn.
Other substances were then introduced: including fillers, such as woodflour, asbestos or cotton, which increase strength and moisture resistance, catalysts (substances to speed up the reaction between two chemicals without joining to either) and hexa, a compound of ammonia and formaldehyde which supplied the additional formaldehyde necessary to form a thermosetting resin.
Nhựa này sau đó để nguội và cứng lại, và được nghiền lần thứ hai.
This resin was then left to cool and harden, and ground up a second time.
Kết quả là cho ra các bột hạt chính là nhựa Bakelite thô sẵn sàng để được sản xuất qui mô lớn.
The resulting granular powder was raw Bakelite, ready to be made into a vast range of manufactured objects.
Trong giai đoạn cuối cùng, nhựa Bakelite bị hâm nóng được đổ vào một khuôn rỗng với các hình dạng theo yêu cầu và chịu được độ nóng và áp lực rất cao để hình thành nên hình dạng ban đầu cho nó.
In the last stage, the heated Bakelite was poured into a hollow mould of the required shape and subjected to extreme heat and pressure, thereby 'setting' its form for life.
F
Các thiết kế của các loại nhựa Bakelite, tất cả mọi thứ từ hoa tai đến tivi, đều được điều chỉnh bởi một quá trình đúc với yêu cầu kỹ thuật rất cao.
The design of Bakelite objects, everything from earrings to television sets, was governed to a large extent by the technical requirements of the moulding process.
Các loại nhựa này không thể được thiết kế để bị kẹt trong khuôn mà khó tháo ra.
The object could not be designed so that it was locked into the mould and therefore difficult to extract.
Quy tắc chung là nhựa cần được cắt thon gọn về phía phần sâu nhất của thuôn, và nếu cần thiết, sản phẩm được đúc trong những phần riêng biệt.
A common general rule was that objects should taper towards the deepest part of the mould, and if necessary the product was moulded in separate pieces.
Khuôn mẫu phải được thiết kế cẩn thận để nhựa Bakelite nóng chảy sẽ chảy đều hoàn toàn vào trong khuôn.
Moulds had to be carefully designed so that the molten Bakelite would flow evenly and completely into the mould.
Các góc nhọn tỏ ra không thực tế lắm và do đó để tránh trường hợp này các góc này được làm mịn theo phong cách 'streamline' rất phổ biến trong những năm 1930.
Sharp corners proved impractical and were thus avoided, giving rise to the smooth, 'streamlined' style popular in the 1930s.
Độ dày của khuôn cũng rất quan trọng.
The thickness of the walls of the mould was also crucial.
Nếu thành thuôn dày sẽ mất nhiều thời gian để làm mát và làm cứng, một yếu tố để các nhà thiết kế xem xét để làm cho việc sử dụng đạt hiệu quả nhất.
Thick walls took longer to cool and harden, a factor which had to be considered by the designer in order to make the most efficient use of machines.
G
Mặc dù phát minh của Baekeland trong những năm đầu bị mọi người khinh thị nhưng nó đã trở nên phổ biến chưa từng có kéo dài suốt nửa đầu thế kỷ XX.
Baekeland's invention, although treated with disdain in its early years, went on to enjoy an unparalleled popularity which lasted throughout the first half of the twentieth century.
Nó đã trở thành sản phẩm kỳ diệu của việc mở rộng công nghiệp trong thời đại thế giới mới - 'vật chất đa công dụng'.
It became the wonder product of the new world of industrial expansion - 'the material of a thousand uses'.
Là loại không xốp và chịu nhiệt, các mặt hàng bếp dùng nhựa Bakelite hàng bếp được quảng cáo là không có mầm bệnh và tiệt trùng.
Being both non-porous and heat-resistant, Bakelite kitchen goods were promoted as being germ-free and sterilisable.
Các nhà sản xuất điện đã đánh mạnh vào tính năng cách nhiệt của nhựa Bakelite và người tiêu dùng ở khắp nơi đều rất hứng khởi vì được dùng các loại nhựa với màu sắc khác nhau mà không còn bị giới hạn trong các tông màu gỗ hay nâu xám xịt của thời đại nhựa trước đó.
Electrical manufacturers seized on its insulating properties, and consumers everywhere relished its dazzling array of shades, delighted that they were now, at last, no longer restricted to the wood tones and drab browns of the preplastic era.
Sau đó loại nhựa này đã mất sự ưa thích của công chúng một lần nữa trong năm 1950, và nó đã xem thường và bị phá hủy với số lượng lớn.
It then fell from favour again during the 1950s, and was despised and destroyed in vast quantities.
Tuy nhiên gần đây nó đã trở lại thời kỳ phục hưng, với nhu cầu mới của các đối tượng dùng nhựa Bakelite trong thị trường các nhà sưu tập và ở các bảo tàng, các xã hội và các cá nhân yêu thích loại nhựa này mà một lần nữa nó lại được đánh giá cao bởi phong cách và nét độc đáo của chất liệu sáng tạo này.
Recently, however, it has been experiencing something of a renaissance, with renewed demand for original Bakelite objects in the collectors' marketplace, and museums, societies and dedicated individuals once again appreciating the style and originality of this innovative material.