VOA SPECIAL ENGLISH ANH NGỮ ĐẶC BIỆT

 



#ImageTitleDownload
1Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Saving Money (VOA)
2Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Cambodia PM and Facebook likes (VOA)
3Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Warmest Feb on Record (VOA)
4Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Dying of a Happy Heart (VOA)
5Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Girls and Education (VOA)
6Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: ECB Moves (VOA)
7Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: New SAT Test (VOA)
8Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: FBI Unlocks iPhone (VOA)
9Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Weather Drones (VOA)
10Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Illegal Immigrants and Taxes (VOA)
11Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Offensive Online Robot Gets Unplugged (VOA)
12Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Plain of Jars (VOA)
13Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Indonesia Mentally Disabled (VOA)
14Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Indian Workers’ Rights (VOA)
15Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Immigrant Inventors (VOA)
16Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Mummies and Colon Cancer (VOA)
17Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Eating Noises (VOA)
18Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Solar-Powered Library Helps Students in Rural Areas (VOA)
19Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Chinese Gov’t and Stock Market (VOA)
20Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Apple and the F.B.I. Court Battles Continue (VOA)
21Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Kelly and Kornienko Land on Solid Ground (VOA)
22Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: A Gene for Gray Hair Identified (VOA)
23Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Kanye West and the Price of Textbooks (VOA)
24Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: China’s Economy Continues Decline (VOA)
25Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Earthquake App (VOA)
26Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Sea Levels Rising (VOA)
27Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Email and Stress (VOA)
28Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Body Language (VOA)
29Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Social Entrepreneurs (VOA)
30Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Social Media and Sleep (VOA)
31Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Ocean, Plastics and Fish (VOA)
32Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Medicinal Clay (VOA)
33Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Gravitational Waves Found (VOA)
34Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Internet in Cuba (VOA)
35Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Smart Bandages (VOA)
36Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: New Land, News Customs (VOA)
37Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Twitter Suspends Over 125,000 Accounts (VOA)
38Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Ancient Shipwrecks Found But No Missing Plane (VOA)
39Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Saudi Arabia Women Athletes (VOA)
40Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: E-readers in Africa (VOA)
41Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Vietnamese Economy (VOA)
42Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Computer Crime Protection (VOA)
43Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Satellite Monitors Oceans (VOA)
44Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Women’s Wages (VOA)
45Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Boko Haram Disrupts Businesses (VOA)
46Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Has a Ninth Planet Been Discovered? (VOA)
47Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Mucus and Phage (VOA)
48Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: “They” is the Word of the Year (VOA)
49Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: The Future of Bitcoin (VOA)
50Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Kenya Blind Technology (VOA)
51Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Underreported Fishing (VOA)
52Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Russia Economy (VOA)
53Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Netflix (VOA)
54Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Cats and Dogs Drink Water Differently (VOA)
55Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: New Dietary Guidelines (VOA)
56Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Detroit Auto Show (VOA)
57Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Connected Cars (VOA)
58Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Plants Charge Phones (VOA)
59Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: U.S. Universities and Drones (VOA)
60Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Air Guitar (VOA)
61Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Humans Sleep Better than Other Mammals (VOA)
62Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: China's Relaxed One-Child Rule (VOA)
63Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Apollo 11 Spacecraft in 3D (VOA)
64Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Migrating Birds (VOA)
65Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: College Rankings (VOA)
66Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Motion Sickness Device (VOA)
67Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Whisky Biofuel (VOA)
68Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Tapeworm/Brain (VOA)
69Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Achievement Gap (VOA)
70Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Self-Driving Cars Hitting the Road (VOA)
71Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: ‘Open Doors’ for International Students (VOA)
72Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Computer Time Academics (VOA)
73Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: El Niño (VOA)
74Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Alcohol and Tobacco Use Link (VOA)
75Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Allergy Fighting Material (VOA)
76Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Oldest Mammal Fossil (VOA)
77Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: About Hepatitis (VOA)
78Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: New EU Labeling Rule for Israeli Settlement Products (VOA)
79Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Robotic Vehicles Explore Celtic Sea (VOA)
80Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Sunscreen and Coral Reefs (VOA)
81Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Obama Launches College Info Sharing Website (VOA)
82Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: The Plague History (VOA)
83Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: China Looks to Curb Tourism Kickbacks (VOA)
84Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Teen Coder (VOA)
85Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Student Built Motorbikes Hit the Road in Kenya (VOA)
86Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Processed Meat/Cancer (VOA)
87Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Medical Students (VOA)
88Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Women Entrepreneurship Rising (VOA)
89Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Germany Self-Driving Truck (VOA)
90Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: California Sequoias (VOA)
91Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Cambodia Education Program (VOA)
92Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Africa Seeds (VOA)
93Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Nobel Prize for Medicine Announced (VOA)
94Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Cameroon Schools (VOA)
95Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: How Competitive is Your Country? (VOA)
96Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Healthier Grass Means Profits for Cattle Ranchers (VOA)
97Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Low Levels of Vitamin D Might Hurt Brain (VOA)
98Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Meet Betty Azar (VOA)
99Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Low-Income Homes in Washington Get Solar Panels (VOA)
100Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Volkswagen Chief Resigns Over Pollution Controls (VOA)
101Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Satellites Track Climate Change (VOA)
102Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Saving Honeybees (VOA)
103Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Afghan Refugee Wins UN Teaching Award (VOA)
104Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Brazil Spending Cuts (VOA)
105Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: New Apple Products and Upgrades Go on Sale (VOA)
106Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Countries Compete for Oil in the Arctic (VOA)
107Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Vietnam Seeks to Expand Its Economy (VOA)
108Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Cuba Internet (VOA)
109Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Secret Life of Roots (VOA)
110Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: China Global Economy (VOA)
111Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Technology Companies Call Los Angeles’ Silicon Beach Home (VOA)
112Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Trans-Border Diseases Killing Many Animals in Africa (VOA)
113Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: In-Store Training on Healthy Food Choices (VOA)
114Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Peshawar Attack Survivors Learn About (VOA)
115Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: China’s Slowing Economy Affects Stock Markets Worldwide (VOA)
116Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Mall in Brazil (VOA)
117Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Police Summer Camp (VOA)
118Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Asia Infrastructure (VOA)
119Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: US Company Developing Space-Based Plane Tracking (VOA)
120Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Economic Growth in Asia Threatens Environment (VOA)
121Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Health Agreement Asks Chinese People to Help (VOA)
122Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: African Universities: More Students, Less Money (VOA)
123Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: China’s Money Has Sharpest Single-Day Drop in Value (VOA)
124Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Hyperloop Transport System (VOA)
125Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Tigers Natural Reserve (VOA)
126Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Screams Have Special Place in Brain (VOA)
127Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Study Shows How Poverty Could Limit Learning (VOA)
128Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: IMF Says Western Restrictions Could Cut 9% (VOA)
129Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Comparing English Tests (VOA)
130Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Bladeless Wind-Powered Generator (VOA)
131Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Gulf Coast Recovery (VOA)
132Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Eat Nuts to Stay Healthy (VOA)
133Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Global Debt (VOA)
134Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Technology Beach Nowcast (VOA)
135Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Fish Power Eaters (VOA)
136Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Harmless Chemicals Cancer (VOA)
137Anh ngữ đặc biệt: Personal Flying Vehicle (VOA)
138Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: California Water Shortages (VOA)
139Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Growing Minds Need Greener Spaces (VOA)
140Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Affirmative Action Case Returns (VOA)
141Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Graffiti sniffer (VOA)
142Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Oysters return to New York's Bay (VOA)
143Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: C-section (VOA)
144Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Offline Library in Nigeria (VOA)
145Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: US China economy (VOA)
146Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Robots Ready to Work in Restaurants (VOA)
147Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: HIV and Drought (VOA)
148Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Sweet Potatoes as Medicine (VOA)
149Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Reducing College Sexual Assaults (VOA)
150Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Congress Passes Trade Authority (VOA)
151Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Expanded Suez Canal to Open in August (VOA)
152Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: 3D Tools Help Investigators Recreate Crime Scenes (VOA)
153Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Hot Weather Can Be Deadly (VOA)
154Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Civic Education Program and Politics (VOA)
155Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: IMF Income Inequality (VOA)
156Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Social media apps (VOA)
157Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Forest Food (VOA)
158Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Obesity Long Term Problem (VOA)
159Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Cambodia China English (VOA)
160Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: US minimum wage (VOA)
161Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Heat-Resistant Glassware's 100th anniversary (VOA)
162Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Plankton More Important than Thought (VOA)
163Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: African Children with AIDS Lack Medical Care (VOA)
164Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: LinkedIn, EF Offer New English-Learning Option (VOA)
165Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: China invests more in Australia (VOA)
166Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Mapping Energy Efficiency (VOA)
167Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Solar Sailer (VOA)
168Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Running and Longevity (VOA)
169Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Singing Language (VOA)
170Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Trade Adjustment Authority (VOA)
171Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Ransomware software is on the Rise (VOA)
172Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Wide Insecticide Use Damages Wild Bee Populations (VOA)
173Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Weather Predicts Diseases (VOA)
174Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Successful Debaters Find Career and Life Rewards (VOA)
175Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Heated Dispute over Catfish (VOA)
176Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Wave Energy Prize Competition (VOA)
177Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Cambodia Finds Success in Improving Nutrition (VOA)
178Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Phone Helps Deaf-Blind People Communicate (VOA)
179Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Honest Debate Is About Understanding (VOA)
180Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Google Opens First 'Campus' in Seoul (VOA)
181Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Self-Cleaning Paint (VOA)
182Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Tissue Glue (VOA)
183Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Night Owls and Larks (VOA)
184Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: What is debate? (VOA)
185Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Nepal Debt (VOA)
186Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Computers Could Be Used to Heat Homes (VOA)
187Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Hippos - The Life Force of African Rivers (VOA)
188Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Genetically-Engineered Food Bacteria Attacks Cancer (VOA)
189Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Learning to Read in Safaliba Helps Kids Learn English p2 (VOA)
190Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Congress Considers US Export-Import Bank (VOA)
191Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Motor-Free Device Reduces Stress from Walking (VOA)
192Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Antibiotics use in Farm Animals Expected to Grow (VOA)
193Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Ghanaian Kids Learn English (VOA)
194Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Social Jet lag (VOA)
195Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: US Trade Promotion Authority Bill (VOA)
196Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Young People Risk Hearing Loss From Loud Music (VOA)
197Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Gerunds and Infinitives (VOA)
198Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Sea Pirates Attacking in Southeast Asia (VOA)
199Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Required Citizenship Exam (VOA)
200Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Robot Helps Heal Human Muscle Damage (VOA)
201Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Gene in Plant Could Increase Crop Production (VOA)
202Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Schools for Students Diplaced by Boko Haram (VOA)
203Anh ngữ đặc biệt: World Bank Head Sees Other Development Banks as Allies (VOA)
204Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Cambodia Maternal Mortality Rates (VOA)
205Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Robot Scientist Helps Design New Drugs (VOA)
206Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Climate Change a Factor in Two Disasters (VOA)
207Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Is Secondhand Smoke Child Abuse? (VOA)
208Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: How to Use Prepositions (VOA)
209Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Many Join China’s New Development Bank (VOA)
210Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Genetically-Engineered Rice Dispute (VOA)
211Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Female Health Workers at the Doorsteps (VOA)
212Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Required Citizenship Exam (VOA)
213Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Concerns for Chinese Development Bank (VOA)
214Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Graphene Manufacturing Picks Up in US (VOA)
215Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Space Weather Satellite Launched (VOA)
216Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: UN Pushes for Safe School (VOA)
217Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: China's Big Spending (VOA)
218Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Worms Get Ready to Fly in Space (VOA)
219Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Ways to Feed an Ever-Growing (VOA)
220Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Sri Lankan-American Gives Back to Her Home Country (VOA)
221Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Five Ways for Improving Academic Presentations (VOA)
222Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Currency Issues Play a Part in Trade Talks (VOA)
223Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Capturing CO2 is Costly and Difficult (VOA)
224Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Mitochondrial Replacement Therapy (VOA)
225Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Multi Vision Glasses (VOA)
226Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Public Speaking Body Language (VOA)
227Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: China's Growing Aid Program (VOA)
228Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: 'White Space' Internet (VOA)
229Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Public Speaking Skills (VOA)
230Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: US West Coast Ports (VOA)
231Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Senses Sending Smartphones (VOA)
232Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: South Africa Rhinos Killing Increase (VOA)
233Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: An Unusual Subject for Future Doctors (VOA)
234Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Financial Planning (VOA)
235Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Mobile App Seeks to Preserve African Folktales (VOA)
236Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Taiwan Uses Entrance Exam Change to Promote Innovation (VOA)
237Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: WHO Names First Woman as Africa Regional Director (VOA)
238Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Farmers Use Creative Methods to Grow Crops (VOA)
239Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Foreign Companies Feel Increasingly Unwelcome in China (VOA)
240Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Solar-Powered Plane (VOA)
241Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Technology Being Used to Stop Illegal Fishing (VOA)
242Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: China Organ Donation (VOA)
243Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Ebola Affects Schools in West Africa (VOA)
244Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: New Camera Takes Billions of Pictures Every Second (VOA)
245Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: eDNA (VOA)
246Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Autism (VOA)
247Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: New Minister is Cleaning Up Cambodia’s Education System (VOA)
248Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Greece Loans (VOA)
249Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: 3-D Printed Model Heart Guides Surgeons (VOA)
250Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Still Healthy at 5,000 Years Old (VOA)
251Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: College Women Guide High School Students (VOA)
252Phát âm chuẩn cùng VOA - Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: World Economy 2015 (VOA)
253Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Using Drones to Examine Crops (VOA)
254Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Cheetah Robots (VOA)
255Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Treatment May Stop Memory Loss in Alzheimer’s Patients (VOA)
256Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Tips for Writing: ‘They Say, I Say’ (VOA)
257Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: China and Spain Longest Railway Opens (VOA)
258Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Robot Finds Unexploded Underwater Mines (VOA)
259Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: More Female Engineers (VOA)
260Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Climate Change Affecting Bird Migration (VOA)
261Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Ebola Wrap of 2014 (VOA)
262Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Greeks Prepare for Early Election (VOA)
263Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: The Hungriest Places on Earth (VOA)
264Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Tiny Needles Treat Eye Disease (VOA)
265Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Year in Review (VOA)
266Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Ayuru’s school (VOA)
267Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Year Ender Oil Price-Drop (VOA)
268Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Low Prices Hurt Asian Rubber Farmers (VOA)
269Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Sending Heat Into Space (VOA)
270Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Light Pollution (VOA)
271Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Education Writing Tips #7 (VOA)
272Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Russia Ruble Woes (VOA)
273Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: US Africa Food Security (VOA)
274Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Skateboard Without Wheels (VOA)
275Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Western Diet (VOA)
276Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Turkey Religious Classes Dispute (VOA)
277Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Ride-Sharing Service (VOA)
278Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Internet Rules (VOA)
279Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: WHO Household Pollutants (VOA)
280Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Native American College Students (VOA)
281Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: ILO Wage Report (VOA)
282Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Kenya Drought Farming (VOA)
283Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Fiberglass Boats (VOA)
284Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Madagascar Plague (VOA)
285Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Writing the Narrative Essay (VOA)
286Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: World Oil Prices (VOA)
287Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: India Wine (VOA)
288Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: S.Korea e-Waste (VOA)
289Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: S.Korea e-Waste (VOA)
290Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: South Korea Education (VOA)
291Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: World Oil Prices (VOA)
292Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Bangladesh Floating Farms (VOA)
293Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Ghana Bamboo Bikes (VOA)
294Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Writing tips #5 (VOA)
295Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Hong Kong Shanghai Stock (VOA)
296Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Salt Water Farming (VOA)
297Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Snake Robot (VOA)
298Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Progress on Ebola (VOA)
299Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Kenya Prison Education (VOA)
300Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Asia Infrastructure Development Bank (VOA)
301Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Kenya Purple Tea (VOA)
302Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: SAF Cosmetic Treatment (VOA)
303Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Computer Chips Human Organs (VOA)
304Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: One World Trade Center (VOA)
305Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Sierra Leone Radio Schools (VOA)
306Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Booming Agricultural Tourism (VOA)
307Phát âm chuẩn cùng VOA - Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: ADHD (VOA)
308Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Writing Tips #3 (VOA)
309Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Cameroon Cardiopad (VOA)
310Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Nobel Prize (VOA)
311Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Africa Climate Farming (VOA)
312Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: World’s Rich Get Their Own Facebook (VOA)
313Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Kale (VOA)
314Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Senegal Women Literacy (VOA)
315Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Oklahoma Drought (VOA)
316Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Hilton Sells Waldorf (VOA)
317Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: USAID/Girls’ Education (TV) (VOA)
318Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: US GDP (VOA)
319Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Building a Windbreak (VOA)
320Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Electronic Heroin (VOA)
321Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Typing vs Writing (VOA)
322Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Cameroon Schools (VOA)
323Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Ebola World Bank (VOA)
324Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Cocoa Smuggling (VOA)
325Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Blacksburg FAA Drone Tests (VOA)
326Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: WHO Suicide Report (VOA)
327Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Tips for Writing (VOA)
328Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: OECD Education (VOA)
329Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Genetically Modified Crops (VOA)
330Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Artificial Intelligence (VOA)
331Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Australia Aborigines (VOA)
332Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: World Aging (VOA)
333Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Ebola Window Closing (VOA)
334Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Brain Imaging (VOA)
335Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Lake Kivu Gas/US Investment (VOA)
336Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Africa Climate (VOA)
337Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: China US HS Student (VOA)
338Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Better Rice and Tomatoes (VOA)
339Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: US Transit (VOA)
340Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Raw Chocolate (VOA)
341Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Vietnam Language School (VOA)
342Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Alibaba IPO (VOA)
343Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: WFP/Aviation Food Aid (VOA)
344Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Depression and Brain Imaging (VOA)
345Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Getting Started on Writing a Paper (VOA)
346Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Vietnam Investment (VOA)
347Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Africa Climate (VOA)
348Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Gaza Media (VOA)
349Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Sleep Brain (VOA)
350Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: South Africa Pregnant Teens School (VOA)
351Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Africa Economy Pt. 2 (VOA)
352Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Uganda Slow Food (VOA)
353Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Fly Sensor (VOA)
354Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Mindful Meditation (VOA)
355Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: African Economy, Pt. 1 (VOA)
356Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Brooklyn Chess Champions (VOA)
357Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Science Farming (VOA)
358Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Indonesia Smartphones (VOA)
359Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Epilepsy/Marijuana (VOA)
360Anh ngữ đặc biệt: African Students in China (VOA)
361Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: US Economy (VOA)
362Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Aquaculture (VOA)
363Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Robotic Football (VOA)
364Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Senior Memories (VOA)
365Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: India Hopes to Appeal to Foreign Investors (VOA)
366Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Cow-Milking Robot (VOA)
367Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: College Education (VOA)
368Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Diabetes App for Ramadan (VOA)
369Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Protection Against Ebola: How to Keep Safe (VOA)
370Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: UNICEF Female Education (VOA)
371Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Europe Fracking (VOA)
372Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Thailand Rice (VOA)
373Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Taiwan Wearables (VOA)
374Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: 3-D Mammograms (VOA)
375Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Confucius Institutes (VOA)
376Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: World Cup Socio - Economic Effects (VOA)
377Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: C.A.R Farm Aid (VOA)
378Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: India Car (VOA)
379Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Dangers of Skin Lightening (VOA)
380Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Kenya Young Leaders (VOA)
381Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Cambodia Economic Reforms (VOA)
382Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: High Tech Agriculture (VOA)
383Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Mobile Gaming Industry (VOA)
384Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: WHO's Deadly Alcohol Report (VOA)
385Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: China Education Corruption (VOA)
386Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Bank of North Dakota (VOA)
387Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Dead Zone (VOA)
388Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Music Industry Evolution (VOA-Tech)
389Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Brain Stimulation (VOA-Health)
390Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: North Dakota Boom Schools (VOA-Edu)
391Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Remittances (VOA-Econ)
392Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: U.S. Alpaca Farming (VOA-Ag)
393Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Solar Plane Circumnavigation (VOA-Tech)
394Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Obama on Sports Concussions (VOA-Health)
395Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Pencils of Promise (VOA-Edu)
396Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: China - India (VOA-Econ)
397Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Ending Hunger (VOA-Ag)
398Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: 2D Transistor (VOA-Tech)
399Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Health Effects of Bullying (VOA-Health)
400Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: 70-Year-Old College Student (VOA-Edu)
401Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Cambodia Labor (VOA-Econ)
402Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Global Food / Soybean Study (VOA-Ag)
403Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Hollywood Visual Effects (VOA-Tech)
404Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Anti-aging Protein (VOA-Health)
405Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Same Sex Education (VOA-Edu)
406Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Genegal Health Care (VOA-Econ)
407Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Growing Roses (VOA-Ag)
408Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Africa Cool Women (VOA-Tech)
409Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Cigarettes Poisonings (VOA-Health)
410Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Landmark Education Anniversary (VOA-Edu)
411Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Informal Markets (VOA-Econ)
412Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Food Distribution (VOA-Ag)
413Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Robot Dirty Work (VOA-Tech)
414Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Female - Male Brains (VOA-Health)
415Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: U.S. School Suspensions (VOA-Edu)
416Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: U.S. Economy (VOA-Econ)
417Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: China GMO Corn (VOA-Ag)
418Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: BASIC 50th (VOA-Tech)
419Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: MERS Outbreak (VOA-Health)
420Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Indonesia Sex Abuse (VOA-Edu)
421Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Emerging Economies (VOA-Econ)
422Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Senegal Illegal Fishing (VOA-Ag)
423Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Vehicles Communicate (VOA-Tech)
424Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: LA Midwives Promoting Home Births (VOA-Health)
425Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Africa Education (VOA-Edu)
426Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Migrant Domestic Laborers Fight Abuses (VOA-Econ)
427Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Trends in U.S. Farming (VOA-Ag)
428Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: 3-D Printing (VOA-Tech)
429Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: US Naval Academy Foreign Exchange (VOA-Edu)
430Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Immigrants NYC (VOA-Econ)
431Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Sudan Food Insecurity (VOA-Ag)
432Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Ketamine and Depression (VOA-Health)
433Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Drones and Civilian Victims (VOA-Tech)
434Anh ngữ đặc biệt: CrossFit (VOA-Health)
435Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Rwanda 20 US Students (VOA-Edu)
436Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Somalia Investment (VOA-Econ)
437Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Vietnam Food Safety (VOA-Ag)
438Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Car of the Near Future (VOA-Tech)
439Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Mental Health/Developing Nations (VOA-Health)
440Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Senegal Student Beggars (VOA-Edu)
441Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Africa - Food-Insecure Continent (VOA-Ag)
442Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Top Tweeters (VOA-Tech)
443Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Female Empowerment/Child Nutrition (VOA-Health)
444Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: New SAT Byline (VOA-Edu)
445Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Child Nutrition Health (VOA-Econ)
446Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: South Sudan Famine (VOA-Ag)
447Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Dogs' brains (VOA-Tech)
448Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Healing Power of Rhythm (VOA-Health)
449Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: South Africa Mandarin (VOA-Edu)
450Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Toyota Settlement (VOA-Econ)
451Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: California Drought (VOA-Ag)
452Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Old Artwork Restoration (VOA-Tech Rep)
453Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Newly Invented Material Protects Bones (VOA-Health Rep))
454Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Community College Initiative (VOA-Edu Rep)
455Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Bill Gates Philanthropy (VOA-Ec Rep)
456Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Philippines Rice Farming (VOA-Ag Rep)
457Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Virtual Prosthetics (VOA-Tech Rep)
458Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: China Smoking (VOA-Health Rep)
459Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: US Community Colleges (VOA-Edu Rep)
460Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Australia Auto Industry (VOA-Ec Rep)
461Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: FAO Family Farming (VOA-Ag Rep)
462Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Africa Tech Drone Uses (VOA-Tech RepRep)
463Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Caffeine Memory (VOA-Health Rep)
464Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Engineering Opportunities (VOA)
465Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Quinoa Popularity (VOA-Ag Rep)
466Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Video Games and Dyslexia (VOA-Tech RepRep)
467Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Fighting Malaria in Burkina Faso (VOA)
468Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Street Kids Dance Education (VOA-Edu RepRep)
469Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Ukraine Economy (VOA-Ec Rep)
470Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Africa Neglected Plants (VOA-Ag Rep)
471Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: NY Biotech Incubators (VOA-Tech Rep)
472Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Mosquito Repellent (VOA-Health Rep)
473Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: US students find ways to help Somalia (VOA-Edu Rep)
474Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: NABE Business Survey (VOA-Ec Rep)
475Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Farm Bill Signed (VOA-Ag Rep)
476Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Facebook Google Buy 2 India-based Companies (VOA-Tech Rep)
477Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: UNESCO/Poor Education (VOA-Edu Rep)
478Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Pakistan Polio (VOA-Health Rep)
479Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Political Unrest Threatens Thailand's Economy (VOA-Ec Rep)
480Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: US Drought/Crops (VOA-Ag Rep)
481Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: North Carolina Textile Companies (VOA-Tech Rep)
482Anh ngữ đặc biệt: Training Improves Mental Skills in Older People (VOA-Health Rep)
483Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Librarians Name Most Notable Books of 2014 (VOA-Edu Rep)
484Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Hopes Rise for Improved Indian Economy (VOA-Ec Rep)
485Anh ngữ đặc biệt: Agricultural Crisis Hits Central African Republic (VOA-Ag Rep)
486Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Africa Tech Solar Cars (VOA-Tech Rep)
487Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Smoking Worse Than Thought (VOA-Health Rep)
488Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Pakistan School Hero (VOA-Edu Rep)
489Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: China Economy (VOA-Econ Rep)
490Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Herbicides/Natural Weed Control (VOA-Ag Rep)
491Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Consumer Electronics Show 2014 (VOA-Tech Rep)
492Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Middle East Mental Health (VOA-Health Rep)
493Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Afghan Women Progress (VOA-Edu Rep)
494Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: New Farmers Go to Work (VOA-Ag Rep)
495Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Global Unemployment (VOA-Econ Rep)
496Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: How a Robotic Suit Helped a Man Walk (VOA-Tech Rep)
497Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Malaria Detection Device (VOA-Health Rep)
498Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Nigeria University Strike (VOA-Edu Rep)
499Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Africa Financial Inclusion (VOA-Econ Rep)
500Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Antibiotics / Livestock Rule (VOA-Ag Rep)
501Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Pre Natal App (VOA-Tech Rep)
502Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Antibacterial Soap Safety (VOA-Health Rep)
503Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: North Nigeria Literacy Campaign (VOA-Edu Rep)
504Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Janet Yellen Lead U.S. Central Bank (VOA-Econ Rep)
505Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: North Korea Cyber Attacks Coming from China (VOA-Tech Rep)
506Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Farmers Concerned Over Ethanol Changes (VOA-Ag Rep)
507Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: PTSD Therapy for Adolescent Girls (VOA-Health Rep)
508Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Learning Science at the Museum (VOA-Edu Rep)
509Anh ngữ đặc biệt: Digital Currency Creates Interest and Concerns (VOA-Econ Rep)
510Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Sahel Harvest (VOA-Ag Rep)
511Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: US Solar Energy (VOA-Tech Rep)
512Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Virtual Urgent Care (VOA-Health Rep)
513Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Mistaken Ideas About Music and Intelligence (VOA-Edu Rep)
514Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Trans Pacific Trade Deal (VOA-Econ Rep)
515Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Poinsettias (VOA-Ag Rep)
516Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Activists Call for International Ban On 'Killer Robots (VOA-Tech)
517Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: New CD4 Counting Machine To Help AIDS Patients (VOA)
518Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Bridge International Academy (VOA Education Report)
519Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Addis Ababa Building Boom (VOA Economics Report)
520Anh ngữ đặc biệt: Christmas Trees Are Grown on a Farm (VOA Agriculture Report)
521Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Malware Attacks Delaying Vietnam's Digital Dreams (VOA)
522Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Moves to Cut Health Risks from Trans Fats in Food (VOA)
523Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: More Than One Million Syrian Children Are Refugees (VOA)
524Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Iranians See Little Help From Nuclear Deal (VOA)
525Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: One Billion Tons of Food Wasted Each Year (VOA-Ag)
526Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Burma's Government Goes Digital (VOA-Tech Report)
527Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Multilingualism Helps the Aging Brain (VOA-Health Report)
528Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Tolerance Education for Young People (VOA-Edu Report)
529Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Africa Least Developed (VOA-Econ Report)
530Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Farming Fish and Vegetables Together (VOA-Ag Report)
531Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Bitcoin (VOA-Tech Report)
532Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Influenza Disarms First Line of Defense Against Disease (VOA)
533Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Undereducated Children (VOA-Edu Report)
534Anh ngữ đặc biệt: Conflict Mineral in DRC increases gold value (VOA-Econ Report)
535Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Celebrating Thanksgiving with a Turkey (VOA-Report)
536Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: High Tech Rescue Tool (VOA-Tech Report)
537Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Burkina Faso Cervical Cancer (VOA-Health Report)
538Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Pakistan Malala Ban (VOA-Edu Report)
539Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Economic Gains in South Africa (VOA-Econ Report)
540Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Building a Windbreak to Protect Crops (VOA-Ag Report)
541Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: SnappCab-Taxi Ride App (VOA-Tech Report)
542Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Breast Milk HIV (VOA-Health Report)
543Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: US Haiti Education Aid (VOA-Edu Report)
544Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: China Reform (VOA-Econ Report)
545Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Backyard Chicken Farmers (VOA-Ag Report)
546Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Uganda IT Outsourcing (VOA-Tech Report)
547Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Polio Strategy (VOA-Health Report)
548Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Hong Kong US English (VOA-Edu Report)
549Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Bangladesh Takes Control of Grameen Bank (VOA)
550Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Africa Rice (VOA-Ag Report)
551Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: License Plate Readers (VOA-Tech Report)
552Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Virtual Urgent Care (VOA-Health Report)
553Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Cambodia Social Workers (VOA-Edu Report)
554Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Mineral Exports Supporting Conflict in Eastern Congo (VOA)
555Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: GMO's World Food Prize (VOA-Ag Report)
556Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Fukushima Fuel Removal (VOA-Tech Report)
557Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Ethiopia Cuts Child Deaths by Two-Thirds (VOA)
558Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Kepler Website and MOOCS (VOA-Edu Report)
559Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: The United States Debt Ceiling (VOA)
560Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Africa Cassava Disease (VOA-Ag Report)
561Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Supercomputers Enable Better Weather (VOA-Tech Report)
562Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Vietnam Nursing (VOA-Health Report)
563Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Syrian children not in school (VOA-Edu Report)
564Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Scarcity Research (VOA-Econ report)
565Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: UN-Africa Food (VOA-Ag report)
566Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Elephantiasis (VOA)
567Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Humanoid Robot (VOA)
568Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Study Overseas (VOA)
569Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Koreas Re-open Joint Factory Zone (VOA)
570Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Simple Machines for Small-Scale Farmers (VOA)
571Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: WHO Universal Health (VOA)
572Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Ozone balloons (VOA)
573Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: South Africa jobs and skills (VOA)
574Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Urban Farms (VOA)
575Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Animal Rights Groups To Use Drones (VOA)
576Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Soft Drinks/Aggression (VOA)
577Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: University of Liberia (VOA)
578Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Immigrant Investor Visas (VOA)
579Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Biofortified Millet (VOA)
580Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Google Glass Privacy (VOA)
581Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Alcohol Costs (VOA)
582Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: China Cultural Revolution (VOA)
583Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: US -- Africa Trade (VOA)
584Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Malaria Irrigation (VOA)
585Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Tornado Proof Buildings (VOA)
586Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Colored Light and Mood (VOA)
587Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: US Poverty Schools Music(VOA)
588Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Mortgage Proposal (VOA)
589Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Bees and Pesticides (VOA)
590Phát âm chuẩn cùng VOA - Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Vietnam Censorship (VOA)
591Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Pregnancy Malaria Prevention (VOA)
592Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Liberia women literacy (VOA)
593Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: China -- North Korea Trade (VOA)
594Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt:Social Media Help (VOA)
595Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Supercomputer Race (VOA)
596Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Zambia HPV Vaccine (VOA)
597Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: World Digital Library for Research (VOA)
598Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Kenya Natural Resource Finds (VOA)
599Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Immigration Reform Agriculture (VOA)
600Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: High Tech Future (VOA)
601Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Dementia (VOA)
602Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Africa Togo Languages (VOA)
603Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Detroit Bankruptcy (VOA)
604Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Growing Chili Peppers (VOA)
605Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: World Digital Library (VOA)
606Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Chronic Diseases Affect More Americans (VOA)
607Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Malala Fund Support Girls Education (VOA)
608Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: California Winemakers Target China (VOA)
609Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Khat Ban (VOA)
610Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Imagine Cup (VOA)
611Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Building Schools in Burma (VOA)
612Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Bladder Cancer Diagnostic Device (VOA)
613Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: IMF Global Outlook (VOA)
614Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Big Farm Little Farm (VOA)
615Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Britain's Queen Elizabeth's Prize for Engineering (VOA)
616Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Doctors in Cameroon not well-trained (VOA)
617Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Ethiopia child hunger (VOA)
618Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Sign spinning advertising (VOA)
619Anh ngữ đặc biệt: Number of honeybees declining (VOA)
620Anh ngữ đặc biệt: Supreme Court Rules on Gene Patent (VOA)
621Anh ngữ đặc biệt: Post Traumatic Stress Disorder Treatment (VOA)
622Anh ngữ đặc biệt: Affirmative Action University Admissions (VOA)
623Anh ngữ đặc biệt: World Economy Urbanization (VOA)
624Anh ngữ đặc biệt: US/Africa Water (VOA)
625Anh ngữ đặc biệt: Goal Line Technology (VOA)
626Anh ngữ đặc biệt: Global Tooth Decay (VOA)
627Anh ngữ đặc biệt: Concerns Increase Over the High Education Costs (VOA)
628Anh ngữ đặc biệt: Brazil Proposes Economic Plan as Protests Continue (VOA)
629Anh ngữ đặc biệt: Senate Approves Changes to Farm Payments (VOA)
630Anh ngữ đặc biệt: Amazon launch 1st website in India (VOA)
631Anh ngữ đặc biệt: Cognitive therapy for rape victims (VOA)
632Anh ngữ đặc biệt: Songwriting workshops for students in US (VOA)
633Anh ngữ đặc biệt: Illegal Chinese gold miner arrested (VOA)
634Anh ngữ đặc biệt: Imports of wheat from US suspended (VOA)
635Anh ngữ đặc biệt: App Improve Heart Attack Survival (VOA)
636Anh ngữ đặc biệt: Child Obesity in Increasing Worldwide (VOA)
637Anh ngữ đặc biệt: College Digital Revolution (VOA)
638Anh ngữ đặc biệt: Food Imports China (VOA)
639Anh ngữ đặc biệt: Climate-Friendly Food Production (VOA)
640Anh ngữ đặc biệt: Killer Robots/Obama Drones (VOA)
641Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: China Economy Jobs (VOA)
642Anh ngữ đặc biệt: Smithfield Ham (VOA)
643Anh ngữ đặc biệt: DRC Crop Theft (VOA)
644Anh ngữ đặc biệt: Tornado Proof Buildings (VOA)
645Anh ngữ đặc biệt: Human Embryos/Stem Cells (VOA)
646Anh ngữ đặc biệt: Kenya Laptop Promise (VOA)
647Anh ngữ đặc biệt: Labor Union Bangladesh (VOA)
648Anh ngữ đặc biệt: Mekong Deforestation (VOA)
649Anh ngữ đặc biệt: Ultra Thin Laptops (VOA)
650Anh ngữ đặc biệt: Toxic Waste and Developing Countries (VOA)
651Anh ngữ đặc biệt: Manor High School (VOA)
652Anh ngữ đặc biệt: Tax Havens (VOA)
653Anh ngữ đặc biệt: US Farm Subsidies (VOA)
654Anh ngữ đặc biệt: Internet Africa Router and South Africa (VOA)
655Anh ngữ đặc biệt: HPV Vaccine Price Cut (VOA)
656Anh ngữ đặc biệt: NYC/Teen Anti - Pregnancy (VOA)
657Anh ngữ đặc biệt: US Nursing Workforce Problems (VOA)
658Anh ngữ đặc biệt: Straw Bale Gardening (VOA)
659null
API Error: This video is not available (code 4)
660null
API Error: This video is not available (code 4)
661Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Americans Go to College Abroad (VOA)
662Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: First Responders Mandarin (VOA)
663Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Smart Spanish City (VOA)

NGỌC THU

ARTCANDY SHOP NGỌC THU -     Trên   bước   đường   THÀNH   CÔNG , không   có   dấu   chân   của   những   kẻ   LƯỜI   BIẾNG . ...