# | Image | Title | Download |
---|---|---|---|
1 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Saving Money (VOA) | ||
2 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Cambodia PM and Facebook likes (VOA) | ||
3 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Warmest Feb on Record (VOA) | ||
4 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Dying of a Happy Heart (VOA) | ||
5 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Girls and Education (VOA) | ||
6 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: ECB Moves (VOA) | ||
7 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: New SAT Test (VOA) | ||
8 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: FBI Unlocks iPhone (VOA) | ||
9 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Weather Drones (VOA) | ||
10 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Illegal Immigrants and Taxes (VOA) | ||
11 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Offensive Online Robot Gets Unplugged (VOA) | ||
12 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Plain of Jars (VOA) | ||
13 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Indonesia Mentally Disabled (VOA) | ||
14 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Indian Workers’ Rights (VOA) | ||
15 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Immigrant Inventors (VOA) | ||
16 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Mummies and Colon Cancer (VOA) | ||
17 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Eating Noises (VOA) | ||
18 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Solar-Powered Library Helps Students in Rural Areas (VOA) | ||
19 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Chinese Gov’t and Stock Market (VOA) | ||
20 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Apple and the F.B.I. Court Battles Continue (VOA) | ||
21 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Kelly and Kornienko Land on Solid Ground (VOA) | ||
22 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: A Gene for Gray Hair Identified (VOA) | ||
23 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Kanye West and the Price of Textbooks (VOA) | ||
24 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: China’s Economy Continues Decline (VOA) | ||
25 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Earthquake App (VOA) | ||
26 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Sea Levels Rising (VOA) | ||
27 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Email and Stress (VOA) | ||
28 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Body Language (VOA) | ||
29 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Social Entrepreneurs (VOA) | ||
30 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Social Media and Sleep (VOA) | ||
31 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Ocean, Plastics and Fish (VOA) | ||
32 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Medicinal Clay (VOA) | ||
33 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Gravitational Waves Found (VOA) | ||
34 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Internet in Cuba (VOA) | ||
35 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Smart Bandages (VOA) | ||
36 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: New Land, News Customs (VOA) | ||
37 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Twitter Suspends Over 125,000 Accounts (VOA) | ||
38 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Ancient Shipwrecks Found But No Missing Plane (VOA) | ||
39 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Saudi Arabia Women Athletes (VOA) | ||
40 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: E-readers in Africa (VOA) | ||
41 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Vietnamese Economy (VOA) | ||
42 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Computer Crime Protection (VOA) | ||
43 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Satellite Monitors Oceans (VOA) | ||
44 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Women’s Wages (VOA) | ||
45 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Boko Haram Disrupts Businesses (VOA) | ||
46 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Has a Ninth Planet Been Discovered? (VOA) | ||
47 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Mucus and Phage (VOA) | ||
48 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: “They” is the Word of the Year (VOA) | ||
49 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: The Future of Bitcoin (VOA) | ||
50 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Kenya Blind Technology (VOA) | ||
51 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Underreported Fishing (VOA) | ||
52 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Russia Economy (VOA) | ||
53 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Netflix (VOA) | ||
54 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Cats and Dogs Drink Water Differently (VOA) | ||
55 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: New Dietary Guidelines (VOA) | ||
56 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Detroit Auto Show (VOA) | ||
57 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Connected Cars (VOA) | ||
58 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Plants Charge Phones (VOA) | ||
59 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: U.S. Universities and Drones (VOA) | ||
60 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Air Guitar (VOA) | ||
61 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Humans Sleep Better than Other Mammals (VOA) | ||
62 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: China's Relaxed One-Child Rule (VOA) | ||
63 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Apollo 11 Spacecraft in 3D (VOA) | ||
64 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Migrating Birds (VOA) | ||
65 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: College Rankings (VOA) | ||
66 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Motion Sickness Device (VOA) | ||
67 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Whisky Biofuel (VOA) | ||
68 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Tapeworm/Brain (VOA) | ||
69 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Achievement Gap (VOA) | ||
70 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Self-Driving Cars Hitting the Road (VOA) | ||
71 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: ‘Open Doors’ for International Students (VOA) | ||
72 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Computer Time Academics (VOA) | ||
73 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: El Niño (VOA) | ||
74 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Alcohol and Tobacco Use Link (VOA) | ||
75 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Allergy Fighting Material (VOA) | ||
76 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Oldest Mammal Fossil (VOA) | ||
77 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: About Hepatitis (VOA) | ||
78 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: New EU Labeling Rule for Israeli Settlement Products (VOA) | ||
79 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Robotic Vehicles Explore Celtic Sea (VOA) | ||
80 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Sunscreen and Coral Reefs (VOA) | ||
81 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Obama Launches College Info Sharing Website (VOA) | ||
82 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: The Plague History (VOA) | ||
83 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: China Looks to Curb Tourism Kickbacks (VOA) | ||
84 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Teen Coder (VOA) | ||
85 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Student Built Motorbikes Hit the Road in Kenya (VOA) | ||
86 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Processed Meat/Cancer (VOA) | ||
87 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Medical Students (VOA) | ||
88 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Women Entrepreneurship Rising (VOA) | ||
89 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Germany Self-Driving Truck (VOA) | ||
90 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: California Sequoias (VOA) | ||
91 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Cambodia Education Program (VOA) | ||
92 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Africa Seeds (VOA) | ||
93 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Nobel Prize for Medicine Announced (VOA) | ||
94 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Cameroon Schools (VOA) | ||
95 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: How Competitive is Your Country? (VOA) | ||
96 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Healthier Grass Means Profits for Cattle Ranchers (VOA) | ||
97 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Low Levels of Vitamin D Might Hurt Brain (VOA) | ||
98 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Meet Betty Azar (VOA) | ||
99 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Low-Income Homes in Washington Get Solar Panels (VOA) | ||
100 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Volkswagen Chief Resigns Over Pollution Controls (VOA) | ||
101 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Satellites Track Climate Change (VOA) | ||
102 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Saving Honeybees (VOA) | ||
103 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Afghan Refugee Wins UN Teaching Award (VOA) | ||
104 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Brazil Spending Cuts (VOA) | ||
105 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: New Apple Products and Upgrades Go on Sale (VOA) | ||
106 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Countries Compete for Oil in the Arctic (VOA) | ||
107 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Vietnam Seeks to Expand Its Economy (VOA) | ||
108 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Cuba Internet (VOA) | ||
109 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Secret Life of Roots (VOA) | ||
110 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: China Global Economy (VOA) | ||
111 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Technology Companies Call Los Angeles’ Silicon Beach Home (VOA) | ||
112 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Trans-Border Diseases Killing Many Animals in Africa (VOA) | ||
113 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: In-Store Training on Healthy Food Choices (VOA) | ||
114 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Peshawar Attack Survivors Learn About (VOA) | ||
115 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: China’s Slowing Economy Affects Stock Markets Worldwide (VOA) | ||
116 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Mall in Brazil (VOA) | ||
117 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Police Summer Camp (VOA) | ||
118 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Asia Infrastructure (VOA) | ||
119 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: US Company Developing Space-Based Plane Tracking (VOA) | ||
120 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Economic Growth in Asia Threatens Environment (VOA) | ||
121 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Health Agreement Asks Chinese People to Help (VOA) | ||
122 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: African Universities: More Students, Less Money (VOA) | ||
123 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: China’s Money Has Sharpest Single-Day Drop in Value (VOA) | ||
124 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Hyperloop Transport System (VOA) | ||
125 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Tigers Natural Reserve (VOA) | ||
126 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Screams Have Special Place in Brain (VOA) | ||
127 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Study Shows How Poverty Could Limit Learning (VOA) | ||
128 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: IMF Says Western Restrictions Could Cut 9% (VOA) | ||
129 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Comparing English Tests (VOA) | ||
130 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Bladeless Wind-Powered Generator (VOA) | ||
131 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Gulf Coast Recovery (VOA) | ||
132 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Eat Nuts to Stay Healthy (VOA) | ||
133 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Global Debt (VOA) | ||
134 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Technology Beach Nowcast (VOA) | ||
135 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Fish Power Eaters (VOA) | ||
136 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Harmless Chemicals Cancer (VOA) | ||
137 | Anh ngữ đặc biệt: Personal Flying Vehicle (VOA) | ||
138 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: California Water Shortages (VOA) | ||
139 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Growing Minds Need Greener Spaces (VOA) | ||
140 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Affirmative Action Case Returns (VOA) | ||
141 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Graffiti sniffer (VOA) | ||
142 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Oysters return to New York's Bay (VOA) | ||
143 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: C-section (VOA) | ||
144 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Offline Library in Nigeria (VOA) | ||
145 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: US China economy (VOA) | ||
146 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Robots Ready to Work in Restaurants (VOA) | ||
147 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: HIV and Drought (VOA) | ||
148 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Sweet Potatoes as Medicine (VOA) | ||
149 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Reducing College Sexual Assaults (VOA) | ||
150 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Congress Passes Trade Authority (VOA) | ||
151 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Expanded Suez Canal to Open in August (VOA) | ||
152 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: 3D Tools Help Investigators Recreate Crime Scenes (VOA) | ||
153 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Hot Weather Can Be Deadly (VOA) | ||
154 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Civic Education Program and Politics (VOA) | ||
155 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: IMF Income Inequality (VOA) | ||
156 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Social media apps (VOA) | ||
157 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Forest Food (VOA) | ||
158 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Obesity Long Term Problem (VOA) | ||
159 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Cambodia China English (VOA) | ||
160 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: US minimum wage (VOA) | ||
161 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Heat-Resistant Glassware's 100th anniversary (VOA) | ||
162 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Plankton More Important than Thought (VOA) | ||
163 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: African Children with AIDS Lack Medical Care (VOA) | ||
164 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: LinkedIn, EF Offer New English-Learning Option (VOA) | ||
165 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: China invests more in Australia (VOA) | ||
166 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Mapping Energy Efficiency (VOA) | ||
167 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Solar Sailer (VOA) | ||
168 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Running and Longevity (VOA) | ||
169 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Singing Language (VOA) | ||
170 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Trade Adjustment Authority (VOA) | ||
171 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Ransomware software is on the Rise (VOA) | ||
172 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Wide Insecticide Use Damages Wild Bee Populations (VOA) | ||
173 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Weather Predicts Diseases (VOA) | ||
174 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Successful Debaters Find Career and Life Rewards (VOA) | ||
175 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Heated Dispute over Catfish (VOA) | ||
176 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Wave Energy Prize Competition (VOA) | ||
177 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Cambodia Finds Success in Improving Nutrition (VOA) | ||
178 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Phone Helps Deaf-Blind People Communicate (VOA) | ||
179 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Honest Debate Is About Understanding (VOA) | ||
180 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Google Opens First 'Campus' in Seoul (VOA) | ||
181 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Self-Cleaning Paint (VOA) | ||
182 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Tissue Glue (VOA) | ||
183 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Night Owls and Larks (VOA) | ||
184 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: What is debate? (VOA) | ||
185 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Nepal Debt (VOA) | ||
186 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Computers Could Be Used to Heat Homes (VOA) | ||
187 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Hippos - The Life Force of African Rivers (VOA) | ||
188 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Genetically-Engineered Food Bacteria Attacks Cancer (VOA) | ||
189 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Learning to Read in Safaliba Helps Kids Learn English p2 (VOA) | ||
190 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Congress Considers US Export-Import Bank (VOA) | ||
191 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Motor-Free Device Reduces Stress from Walking (VOA) | ||
192 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Antibiotics use in Farm Animals Expected to Grow (VOA) | ||
193 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Ghanaian Kids Learn English (VOA) | ||
194 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Social Jet lag (VOA) | ||
195 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: US Trade Promotion Authority Bill (VOA) | ||
196 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Young People Risk Hearing Loss From Loud Music (VOA) | ||
197 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Gerunds and Infinitives (VOA) | ||
198 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Sea Pirates Attacking in Southeast Asia (VOA) | ||
199 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Required Citizenship Exam (VOA) | ||
200 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Robot Helps Heal Human Muscle Damage (VOA) | ||
201 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Gene in Plant Could Increase Crop Production (VOA) | ||
202 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Schools for Students Diplaced by Boko Haram (VOA) | ||
203 | Anh ngữ đặc biệt: World Bank Head Sees Other Development Banks as Allies (VOA) | ||
204 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Cambodia Maternal Mortality Rates (VOA) | ||
205 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Robot Scientist Helps Design New Drugs (VOA) | ||
206 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Climate Change a Factor in Two Disasters (VOA) | ||
207 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Is Secondhand Smoke Child Abuse? (VOA) | ||
208 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: How to Use Prepositions (VOA) | ||
209 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Many Join China’s New Development Bank (VOA) | ||
210 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Genetically-Engineered Rice Dispute (VOA) | ||
211 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Female Health Workers at the Doorsteps (VOA) | ||
212 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Required Citizenship Exam (VOA) | ||
213 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Concerns for Chinese Development Bank (VOA) | ||
214 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Graphene Manufacturing Picks Up in US (VOA) | ||
215 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Space Weather Satellite Launched (VOA) | ||
216 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: UN Pushes for Safe School (VOA) | ||
217 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: China's Big Spending (VOA) | ||
218 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Worms Get Ready to Fly in Space (VOA) | ||
219 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Ways to Feed an Ever-Growing (VOA) | ||
220 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Sri Lankan-American Gives Back to Her Home Country (VOA) | ||
221 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Five Ways for Improving Academic Presentations (VOA) | ||
222 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Currency Issues Play a Part in Trade Talks (VOA) | ||
223 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Capturing CO2 is Costly and Difficult (VOA) | ||
224 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Mitochondrial Replacement Therapy (VOA) | ||
225 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Multi Vision Glasses (VOA) | ||
226 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Public Speaking Body Language (VOA) | ||
227 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: China's Growing Aid Program (VOA) | ||
228 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: 'White Space' Internet (VOA) | ||
229 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Public Speaking Skills (VOA) | ||
230 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: US West Coast Ports (VOA) | ||
231 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Senses Sending Smartphones (VOA) | ||
232 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: South Africa Rhinos Killing Increase (VOA) | ||
233 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: An Unusual Subject for Future Doctors (VOA) | ||
234 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Financial Planning (VOA) | ||
235 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Mobile App Seeks to Preserve African Folktales (VOA) | ||
236 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Taiwan Uses Entrance Exam Change to Promote Innovation (VOA) | ||
237 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: WHO Names First Woman as Africa Regional Director (VOA) | ||
238 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Farmers Use Creative Methods to Grow Crops (VOA) | ||
239 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Foreign Companies Feel Increasingly Unwelcome in China (VOA) | ||
240 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Solar-Powered Plane (VOA) | ||
241 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Technology Being Used to Stop Illegal Fishing (VOA) | ||
242 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: China Organ Donation (VOA) | ||
243 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Ebola Affects Schools in West Africa (VOA) | ||
244 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: New Camera Takes Billions of Pictures Every Second (VOA) | ||
245 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: eDNA (VOA) | ||
246 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Autism (VOA) | ||
247 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: New Minister is Cleaning Up Cambodia’s Education System (VOA) | ||
248 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Greece Loans (VOA) | ||
249 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: 3-D Printed Model Heart Guides Surgeons (VOA) | ||
250 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Still Healthy at 5,000 Years Old (VOA) | ||
251 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: College Women Guide High School Students (VOA) | ||
252 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: World Economy 2015 (VOA) | ||
253 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Using Drones to Examine Crops (VOA) | ||
254 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Cheetah Robots (VOA) | ||
255 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Treatment May Stop Memory Loss in Alzheimer’s Patients (VOA) | ||
256 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Tips for Writing: ‘They Say, I Say’ (VOA) | ||
257 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: China and Spain Longest Railway Opens (VOA) | ||
258 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Robot Finds Unexploded Underwater Mines (VOA) | ||
259 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: More Female Engineers (VOA) | ||
260 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Climate Change Affecting Bird Migration (VOA) | ||
261 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Ebola Wrap of 2014 (VOA) | ||
262 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Greeks Prepare for Early Election (VOA) | ||
263 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: The Hungriest Places on Earth (VOA) | ||
264 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Tiny Needles Treat Eye Disease (VOA) | ||
265 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Year in Review (VOA) | ||
266 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Ayuru’s school (VOA) | ||
267 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Year Ender Oil Price-Drop (VOA) | ||
268 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Low Prices Hurt Asian Rubber Farmers (VOA) | ||
269 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Sending Heat Into Space (VOA) | ||
270 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Light Pollution (VOA) | ||
271 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Education Writing Tips #7 (VOA) | ||
272 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Russia Ruble Woes (VOA) | ||
273 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: US Africa Food Security (VOA) | ||
274 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Skateboard Without Wheels (VOA) | ||
275 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Western Diet (VOA) | ||
276 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Turkey Religious Classes Dispute (VOA) | ||
277 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Ride-Sharing Service (VOA) | ||
278 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Internet Rules (VOA) | ||
279 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: WHO Household Pollutants (VOA) | ||
280 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Native American College Students (VOA) | ||
281 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: ILO Wage Report (VOA) | ||
282 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Kenya Drought Farming (VOA) | ||
283 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Fiberglass Boats (VOA) | ||
284 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Madagascar Plague (VOA) | ||
285 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Writing the Narrative Essay (VOA) | ||
286 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: World Oil Prices (VOA) | ||
287 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: India Wine (VOA) | ||
288 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: S.Korea e-Waste (VOA) | ||
289 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: S.Korea e-Waste (VOA) | ||
290 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: South Korea Education (VOA) | ||
291 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: World Oil Prices (VOA) | ||
292 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Bangladesh Floating Farms (VOA) | ||
293 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Ghana Bamboo Bikes (VOA) | ||
294 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Writing tips #5 (VOA) | ||
295 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Hong Kong Shanghai Stock (VOA) | ||
296 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Salt Water Farming (VOA) | ||
297 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Snake Robot (VOA) | ||
298 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Progress on Ebola (VOA) | ||
299 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Kenya Prison Education (VOA) | ||
300 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Asia Infrastructure Development Bank (VOA) | ||
301 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Kenya Purple Tea (VOA) | ||
302 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: SAF Cosmetic Treatment (VOA) | ||
303 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Computer Chips Human Organs (VOA) | ||
304 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: One World Trade Center (VOA) | ||
305 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Sierra Leone Radio Schools (VOA) | ||
306 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Booming Agricultural Tourism (VOA) | ||
307 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: ADHD (VOA) | ||
308 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Writing Tips #3 (VOA) | ||
309 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Cameroon Cardiopad (VOA) | ||
310 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Nobel Prize (VOA) | ||
311 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Africa Climate Farming (VOA) | ||
312 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: World’s Rich Get Their Own Facebook (VOA) | ||
313 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Kale (VOA) | ||
314 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Senegal Women Literacy (VOA) | ||
315 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Oklahoma Drought (VOA) | ||
316 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Hilton Sells Waldorf (VOA) | ||
317 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: USAID/Girls’ Education (TV) (VOA) | ||
318 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: US GDP (VOA) | ||
319 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Building a Windbreak (VOA) | ||
320 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Electronic Heroin (VOA) | ||
321 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Typing vs Writing (VOA) | ||
322 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Cameroon Schools (VOA) | ||
323 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Ebola World Bank (VOA) | ||
324 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Cocoa Smuggling (VOA) | ||
325 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Blacksburg FAA Drone Tests (VOA) | ||
326 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: WHO Suicide Report (VOA) | ||
327 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Tips for Writing (VOA) | ||
328 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: OECD Education (VOA) | ||
329 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Genetically Modified Crops (VOA) | ||
330 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Artificial Intelligence (VOA) | ||
331 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Australia Aborigines (VOA) | ||
332 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: World Aging (VOA) | ||
333 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Ebola Window Closing (VOA) | ||
334 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Brain Imaging (VOA) | ||
335 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Lake Kivu Gas/US Investment (VOA) | ||
336 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Africa Climate (VOA) | ||
337 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: China US HS Student (VOA) | ||
338 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Better Rice and Tomatoes (VOA) | ||
339 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: US Transit (VOA) | ||
340 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Raw Chocolate (VOA) | ||
341 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Vietnam Language School (VOA) | ||
342 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Alibaba IPO (VOA) | ||
343 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: WFP/Aviation Food Aid (VOA) | ||
344 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Depression and Brain Imaging (VOA) | ||
345 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Getting Started on Writing a Paper (VOA) | ||
346 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Vietnam Investment (VOA) | ||
347 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Africa Climate (VOA) | ||
348 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Gaza Media (VOA) | ||
349 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Sleep Brain (VOA) | ||
350 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: South Africa Pregnant Teens School (VOA) | ||
351 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Africa Economy Pt. 2 (VOA) | ||
352 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Uganda Slow Food (VOA) | ||
353 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Fly Sensor (VOA) | ||
354 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Mindful Meditation (VOA) | ||
355 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: African Economy, Pt. 1 (VOA) | ||
356 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Brooklyn Chess Champions (VOA) | ||
357 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Science Farming (VOA) | ||
358 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Indonesia Smartphones (VOA) | ||
359 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Epilepsy/Marijuana (VOA) | ||
360 | Anh ngữ đặc biệt: African Students in China (VOA) | ||
361 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: US Economy (VOA) | ||
362 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Aquaculture (VOA) | ||
363 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Robotic Football (VOA) | ||
364 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Senior Memories (VOA) | ||
365 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: India Hopes to Appeal to Foreign Investors (VOA) | ||
366 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Cow-Milking Robot (VOA) | ||
367 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: College Education (VOA) | ||
368 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Diabetes App for Ramadan (VOA) | ||
369 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Protection Against Ebola: How to Keep Safe (VOA) | ||
370 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: UNICEF Female Education (VOA) | ||
371 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Europe Fracking (VOA) | ||
372 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Thailand Rice (VOA) | ||
373 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Taiwan Wearables (VOA) | ||
374 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: 3-D Mammograms (VOA) | ||
375 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Confucius Institutes (VOA) | ||
376 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: World Cup Socio - Economic Effects (VOA) | ||
377 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: C.A.R Farm Aid (VOA) | ||
378 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: India Car (VOA) | ||
379 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Dangers of Skin Lightening (VOA) | ||
380 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Kenya Young Leaders (VOA) | ||
381 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Cambodia Economic Reforms (VOA) | ||
382 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: High Tech Agriculture (VOA) | ||
383 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Mobile Gaming Industry (VOA) | ||
384 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: WHO's Deadly Alcohol Report (VOA) | ||
385 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: China Education Corruption (VOA) | ||
386 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Bank of North Dakota (VOA) | ||
387 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Dead Zone (VOA) | ||
388 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Music Industry Evolution (VOA-Tech) | ||
389 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Brain Stimulation (VOA-Health) | ||
390 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: North Dakota Boom Schools (VOA-Edu) | ||
391 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Remittances (VOA-Econ) | ||
392 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: U.S. Alpaca Farming (VOA-Ag) | ||
393 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Solar Plane Circumnavigation (VOA-Tech) | ||
394 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Obama on Sports Concussions (VOA-Health) | ||
395 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Pencils of Promise (VOA-Edu) | ||
396 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: China - India (VOA-Econ) | ||
397 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Ending Hunger (VOA-Ag) | ||
398 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: 2D Transistor (VOA-Tech) | ||
399 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Health Effects of Bullying (VOA-Health) | ||
400 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: 70-Year-Old College Student (VOA-Edu) | ||
401 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Cambodia Labor (VOA-Econ) | ||
402 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Global Food / Soybean Study (VOA-Ag) | ||
403 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Hollywood Visual Effects (VOA-Tech) | ||
404 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Anti-aging Protein (VOA-Health) | ||
405 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Same Sex Education (VOA-Edu) | ||
406 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Genegal Health Care (VOA-Econ) | ||
407 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Growing Roses (VOA-Ag) | ||
408 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Africa Cool Women (VOA-Tech) | ||
409 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Cigarettes Poisonings (VOA-Health) | ||
410 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Landmark Education Anniversary (VOA-Edu) | ||
411 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Informal Markets (VOA-Econ) | ||
412 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Food Distribution (VOA-Ag) | ||
413 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Robot Dirty Work (VOA-Tech) | ||
414 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Female - Male Brains (VOA-Health) | ||
415 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: U.S. School Suspensions (VOA-Edu) | ||
416 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: U.S. Economy (VOA-Econ) | ||
417 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: China GMO Corn (VOA-Ag) | ||
418 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: BASIC 50th (VOA-Tech) | ||
419 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: MERS Outbreak (VOA-Health) | ||
420 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Indonesia Sex Abuse (VOA-Edu) | ||
421 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Emerging Economies (VOA-Econ) | ||
422 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Senegal Illegal Fishing (VOA-Ag) | ||
423 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Vehicles Communicate (VOA-Tech) | ||
424 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: LA Midwives Promoting Home Births (VOA-Health) | ||
425 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Africa Education (VOA-Edu) | ||
426 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Migrant Domestic Laborers Fight Abuses (VOA-Econ) | ||
427 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Trends in U.S. Farming (VOA-Ag) | ||
428 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: 3-D Printing (VOA-Tech) | ||
429 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: US Naval Academy Foreign Exchange (VOA-Edu) | ||
430 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Immigrants NYC (VOA-Econ) | ||
431 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Sudan Food Insecurity (VOA-Ag) | ||
432 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Ketamine and Depression (VOA-Health) | ||
433 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Drones and Civilian Victims (VOA-Tech) | ||
434 | Anh ngữ đặc biệt: CrossFit (VOA-Health) | ||
435 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Rwanda 20 US Students (VOA-Edu) | ||
436 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Somalia Investment (VOA-Econ) | ||
437 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Vietnam Food Safety (VOA-Ag) | ||
438 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Car of the Near Future (VOA-Tech) | ||
439 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Mental Health/Developing Nations (VOA-Health) | ||
440 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Senegal Student Beggars (VOA-Edu) | ||
441 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Africa - Food-Insecure Continent (VOA-Ag) | ||
442 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Top Tweeters (VOA-Tech) | ||
443 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Female Empowerment/Child Nutrition (VOA-Health) | ||
444 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: New SAT Byline (VOA-Edu) | ||
445 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Child Nutrition Health (VOA-Econ) | ||
446 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: South Sudan Famine (VOA-Ag) | ||
447 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Dogs' brains (VOA-Tech) | ||
448 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Healing Power of Rhythm (VOA-Health) | ||
449 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: South Africa Mandarin (VOA-Edu) | ||
450 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Toyota Settlement (VOA-Econ) | ||
451 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: California Drought (VOA-Ag) | ||
452 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Old Artwork Restoration (VOA-Tech Rep) | ||
453 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Newly Invented Material Protects Bones (VOA-Health Rep)) | ||
454 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Community College Initiative (VOA-Edu Rep) | ||
455 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Bill Gates Philanthropy (VOA-Ec Rep) | ||
456 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Philippines Rice Farming (VOA-Ag Rep) | ||
457 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Virtual Prosthetics (VOA-Tech Rep) | ||
458 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: China Smoking (VOA-Health Rep) | ||
459 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: US Community Colleges (VOA-Edu Rep) | ||
460 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Australia Auto Industry (VOA-Ec Rep) | ||
461 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: FAO Family Farming (VOA-Ag Rep) | ||
462 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Africa Tech Drone Uses (VOA-Tech RepRep) | ||
463 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Caffeine Memory (VOA-Health Rep) | ||
464 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Engineering Opportunities (VOA) | ||
465 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Quinoa Popularity (VOA-Ag Rep) | ||
466 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Video Games and Dyslexia (VOA-Tech RepRep) | ||
467 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Fighting Malaria in Burkina Faso (VOA) | ||
468 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Street Kids Dance Education (VOA-Edu RepRep) | ||
469 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Ukraine Economy (VOA-Ec Rep) | ||
470 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Africa Neglected Plants (VOA-Ag Rep) | ||
471 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: NY Biotech Incubators (VOA-Tech Rep) | ||
472 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Mosquito Repellent (VOA-Health Rep) | ||
473 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: US students find ways to help Somalia (VOA-Edu Rep) | ||
474 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: NABE Business Survey (VOA-Ec Rep) | ||
475 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Farm Bill Signed (VOA-Ag Rep) | ||
476 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Facebook Google Buy 2 India-based Companies (VOA-Tech Rep) | ||
477 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: UNESCO/Poor Education (VOA-Edu Rep) | ||
478 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Pakistan Polio (VOA-Health Rep) | ||
479 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Political Unrest Threatens Thailand's Economy (VOA-Ec Rep) | ||
480 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: US Drought/Crops (VOA-Ag Rep) | ||
481 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: North Carolina Textile Companies (VOA-Tech Rep) | ||
482 | Anh ngữ đặc biệt: Training Improves Mental Skills in Older People (VOA-Health Rep) | ||
483 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Librarians Name Most Notable Books of 2014 (VOA-Edu Rep) | ||
484 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Hopes Rise for Improved Indian Economy (VOA-Ec Rep) | ||
485 | Anh ngữ đặc biệt: Agricultural Crisis Hits Central African Republic (VOA-Ag Rep) | ||
486 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Africa Tech Solar Cars (VOA-Tech Rep) | ||
487 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Smoking Worse Than Thought (VOA-Health Rep) | ||
488 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Pakistan School Hero (VOA-Edu Rep) | ||
489 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: China Economy (VOA-Econ Rep) | ||
490 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Herbicides/Natural Weed Control (VOA-Ag Rep) | ||
491 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Consumer Electronics Show 2014 (VOA-Tech Rep) | ||
492 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Middle East Mental Health (VOA-Health Rep) | ||
493 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Afghan Women Progress (VOA-Edu Rep) | ||
494 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: New Farmers Go to Work (VOA-Ag Rep) | ||
495 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Global Unemployment (VOA-Econ Rep) | ||
496 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: How a Robotic Suit Helped a Man Walk (VOA-Tech Rep) | ||
497 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Malaria Detection Device (VOA-Health Rep) | ||
498 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Nigeria University Strike (VOA-Edu Rep) | ||
499 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Africa Financial Inclusion (VOA-Econ Rep) | ||
500 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Antibiotics / Livestock Rule (VOA-Ag Rep) | ||
501 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Pre Natal App (VOA-Tech Rep) | ||
502 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Antibacterial Soap Safety (VOA-Health Rep) | ||
503 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: North Nigeria Literacy Campaign (VOA-Edu Rep) | ||
504 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Janet Yellen Lead U.S. Central Bank (VOA-Econ Rep) | ||
505 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: North Korea Cyber Attacks Coming from China (VOA-Tech Rep) | ||
506 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Farmers Concerned Over Ethanol Changes (VOA-Ag Rep) | ||
507 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: PTSD Therapy for Adolescent Girls (VOA-Health Rep) | ||
508 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Learning Science at the Museum (VOA-Edu Rep) | ||
509 | Anh ngữ đặc biệt: Digital Currency Creates Interest and Concerns (VOA-Econ Rep) | ||
510 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Sahel Harvest (VOA-Ag Rep) | ||
511 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: US Solar Energy (VOA-Tech Rep) | ||
512 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Virtual Urgent Care (VOA-Health Rep) | ||
513 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Mistaken Ideas About Music and Intelligence (VOA-Edu Rep) | ||
514 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Trans Pacific Trade Deal (VOA-Econ Rep) | ||
515 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Poinsettias (VOA-Ag Rep) | ||
516 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Activists Call for International Ban On 'Killer Robots (VOA-Tech) | ||
517 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: New CD4 Counting Machine To Help AIDS Patients (VOA) | ||
518 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Bridge International Academy (VOA Education Report) | ||
519 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Addis Ababa Building Boom (VOA Economics Report) | ||
520 | Anh ngữ đặc biệt: Christmas Trees Are Grown on a Farm (VOA Agriculture Report) | ||
521 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Malware Attacks Delaying Vietnam's Digital Dreams (VOA) | ||
522 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Moves to Cut Health Risks from Trans Fats in Food (VOA) | ||
523 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: More Than One Million Syrian Children Are Refugees (VOA) | ||
524 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Iranians See Little Help From Nuclear Deal (VOA) | ||
525 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: One Billion Tons of Food Wasted Each Year (VOA-Ag) | ||
526 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Burma's Government Goes Digital (VOA-Tech Report) | ||
527 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Multilingualism Helps the Aging Brain (VOA-Health Report) | ||
528 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Tolerance Education for Young People (VOA-Edu Report) | ||
529 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Africa Least Developed (VOA-Econ Report) | ||
530 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Farming Fish and Vegetables Together (VOA-Ag Report) | ||
531 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Bitcoin (VOA-Tech Report) | ||
532 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Influenza Disarms First Line of Defense Against Disease (VOA) | ||
533 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Undereducated Children (VOA-Edu Report) | ||
534 | Anh ngữ đặc biệt: Conflict Mineral in DRC increases gold value (VOA-Econ Report) | ||
535 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Celebrating Thanksgiving with a Turkey (VOA-Report) | ||
536 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: High Tech Rescue Tool (VOA-Tech Report) | ||
537 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Burkina Faso Cervical Cancer (VOA-Health Report) | ||
538 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Pakistan Malala Ban (VOA-Edu Report) | ||
539 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Economic Gains in South Africa (VOA-Econ Report) | ||
540 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Building a Windbreak to Protect Crops (VOA-Ag Report) | ||
541 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: SnappCab-Taxi Ride App (VOA-Tech Report) | ||
542 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Breast Milk HIV (VOA-Health Report) | ||
543 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: US Haiti Education Aid (VOA-Edu Report) | ||
544 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: China Reform (VOA-Econ Report) | ||
545 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Backyard Chicken Farmers (VOA-Ag Report) | ||
546 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Uganda IT Outsourcing (VOA-Tech Report) | ||
547 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Polio Strategy (VOA-Health Report) | ||
548 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Hong Kong US English (VOA-Edu Report) | ||
549 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Bangladesh Takes Control of Grameen Bank (VOA) | ||
550 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Africa Rice (VOA-Ag Report) | ||
551 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: License Plate Readers (VOA-Tech Report) | ||
552 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Virtual Urgent Care (VOA-Health Report) | ||
553 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Cambodia Social Workers (VOA-Edu Report) | ||
554 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Mineral Exports Supporting Conflict in Eastern Congo (VOA) | ||
555 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: GMO's World Food Prize (VOA-Ag Report) | ||
556 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Fukushima Fuel Removal (VOA-Tech Report) | ||
557 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Ethiopia Cuts Child Deaths by Two-Thirds (VOA) | ||
558 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Kepler Website and MOOCS (VOA-Edu Report) | ||
559 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: The United States Debt Ceiling (VOA) | ||
560 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Africa Cassava Disease (VOA-Ag Report) | ||
561 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Supercomputers Enable Better Weather (VOA-Tech Report) | ||
562 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Vietnam Nursing (VOA-Health Report) | ||
563 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Syrian children not in school (VOA-Edu Report) | ||
564 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Scarcity Research (VOA-Econ report) | ||
565 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: UN-Africa Food (VOA-Ag report) | ||
566 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Elephantiasis (VOA) | ||
567 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Humanoid Robot (VOA) | ||
568 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Study Overseas (VOA) | ||
569 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Koreas Re-open Joint Factory Zone (VOA) | ||
570 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Simple Machines for Small-Scale Farmers (VOA) | ||
571 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: WHO Universal Health (VOA) | ||
572 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Ozone balloons (VOA) | ||
573 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: South Africa jobs and skills (VOA) | ||
574 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Urban Farms (VOA) | ||
575 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Animal Rights Groups To Use Drones (VOA) | ||
576 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Soft Drinks/Aggression (VOA) | ||
577 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: University of Liberia (VOA) | ||
578 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Immigrant Investor Visas (VOA) | ||
579 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Biofortified Millet (VOA) | ||
580 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Google Glass Privacy (VOA) | ||
581 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Alcohol Costs (VOA) | ||
582 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: China Cultural Revolution (VOA) | ||
583 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: US -- Africa Trade (VOA) | ||
584 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Malaria Irrigation (VOA) | ||
585 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Tornado Proof Buildings (VOA) | ||
586 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Colored Light and Mood (VOA) | ||
587 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: US Poverty Schools Music(VOA) | ||
588 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Mortgage Proposal (VOA) | ||
589 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Bees and Pesticides (VOA) | ||
590 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Vietnam Censorship (VOA) | ||
591 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Pregnancy Malaria Prevention (VOA) | ||
592 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Liberia women literacy (VOA) | ||
593 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: China -- North Korea Trade (VOA) | ||
594 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt:Social Media Help (VOA) | ||
595 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Supercomputer Race (VOA) | ||
596 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Zambia HPV Vaccine (VOA) | ||
597 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: World Digital Library for Research (VOA) | ||
598 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Kenya Natural Resource Finds (VOA) | ||
599 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Immigration Reform Agriculture (VOA) | ||
600 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: High Tech Future (VOA) | ||
601 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Dementia (VOA) | ||
602 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Africa Togo Languages (VOA) | ||
603 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Detroit Bankruptcy (VOA) | ||
604 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Growing Chili Peppers (VOA) | ||
605 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: World Digital Library (VOA) | ||
606 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Chronic Diseases Affect More Americans (VOA) | ||
607 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Malala Fund Support Girls Education (VOA) | ||
608 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: California Winemakers Target China (VOA) | ||
609 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Khat Ban (VOA) | ||
610 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Imagine Cup (VOA) | ||
611 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Building Schools in Burma (VOA) | ||
612 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Bladder Cancer Diagnostic Device (VOA) | ||
613 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: IMF Global Outlook (VOA) | ||
614 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Big Farm Little Farm (VOA) | ||
615 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Britain's Queen Elizabeth's Prize for Engineering (VOA) | ||
616 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Doctors in Cameroon not well-trained (VOA) | ||
617 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Ethiopia child hunger (VOA) | ||
618 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: Sign spinning advertising (VOA) | ||
619 | Anh ngữ đặc biệt: Number of honeybees declining (VOA) | ||
620 | Anh ngữ đặc biệt: Supreme Court Rules on Gene Patent (VOA) | ||
621 | Anh ngữ đặc biệt: Post Traumatic Stress Disorder Treatment (VOA) | ||
622 | Anh ngữ đặc biệt: Affirmative Action University Admissions (VOA) | ||
623 | Anh ngữ đặc biệt: World Economy Urbanization (VOA) | ||
624 | Anh ngữ đặc biệt: US/Africa Water (VOA) | ||
625 | Anh ngữ đặc biệt: Goal Line Technology (VOA) | ||
626 | Anh ngữ đặc biệt: Global Tooth Decay (VOA) | ||
627 | Anh ngữ đặc biệt: Concerns Increase Over the High Education Costs (VOA) | ||
628 | Anh ngữ đặc biệt: Brazil Proposes Economic Plan as Protests Continue (VOA) | ||
629 | Anh ngữ đặc biệt: Senate Approves Changes to Farm Payments (VOA) | ||
630 | Anh ngữ đặc biệt: Amazon launch 1st website in India (VOA) | ||
631 | Anh ngữ đặc biệt: Cognitive therapy for rape victims (VOA) | ||
632 | Anh ngữ đặc biệt: Songwriting workshops for students in US (VOA) | ||
633 | Anh ngữ đặc biệt: Illegal Chinese gold miner arrested (VOA) | ||
634 | Anh ngữ đặc biệt: Imports of wheat from US suspended (VOA) | ||
635 | Anh ngữ đặc biệt: App Improve Heart Attack Survival (VOA) | ||
636 | Anh ngữ đặc biệt: Child Obesity in Increasing Worldwide (VOA) | ||
637 | Anh ngữ đặc biệt: College Digital Revolution (VOA) | ||
638 | Anh ngữ đặc biệt: Food Imports China (VOA) | ||
639 | Anh ngữ đặc biệt: Climate-Friendly Food Production (VOA) | ||
640 | Anh ngữ đặc biệt: Killer Robots/Obama Drones (VOA) | ||
641 | Phát âm chuẩn cùng VOA - Anh ngữ đặc biệt: China Economy Jobs (VOA) | ||
642 | Anh ngữ đặc biệt: Smithfield Ham (VOA) | ||
643 | Anh ngữ đặc biệt: DRC Crop Theft (VOA) | ||
644 | Anh ngữ đặc biệt: Tornado Proof Buildings (VOA) | ||
645 | Anh ngữ đặc biệt: Human Embryos/Stem Cells (VOA) | ||
646 | Anh ngữ đặc biệt: Kenya Laptop Promise (VOA) | ||
647 | Anh ngữ đặc biệt: Labor Union Bangladesh (VOA) | ||
648 | Anh ngữ đặc biệt: Mekong Deforestation (VOA) | ||
649 | Anh ngữ đặc biệt: Ultra Thin Laptops (VOA) | ||
650 | Anh ngữ đặc biệt: Toxic Waste and Developing Countries (VOA) | ||
651 | Anh ngữ đặc biệt: Manor High School (VOA) | ||
652 | Anh ngữ đặc biệt: Tax Havens (VOA) | ||
653 | Anh ngữ đặc biệt: US Farm Subsidies (VOA) | ||
654 | Anh ngữ đặc biệt: Internet Africa Router and South Africa (VOA) | ||
655 | Anh ngữ đặc biệt: HPV Vaccine Price Cut (VOA) | ||
656 | Anh ngữ đặc biệt: NYC/Teen Anti - Pregnancy (VOA) | ||
657 | Anh ngữ đặc biệt: US Nursing Workforce Problems (VOA) | ||
658 | Anh ngữ đặc biệt: Straw Bale Gardening (VOA) | ||
659 | null | API Error: This video is not available (code 4) | |
660 | null | API Error: This video is not available (code 4) | |
661 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Americans Go to College Abroad (VOA) | ||
662 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: First Responders Mandarin (VOA) | ||
663 | Phát âm chuẩn - Anh ngữ đặc biệt: Smart Spanish City (VOA) |