News Words (Học từ vựng qua bản tin ngắn)

 



#ImageTitleDownload
1Học từ vựng qua bản tin ngắn: Participate (VOA)
2Học từ vựng qua bản tin ngắn: Watershed (VOA)
3Học từ vựng qua bản tin ngắn: Benefit (VOA)
4Học từ vựng qua bản tin ngắn: Espouse (VOA)
5Học từ vựng qua bản tin ngắn: Ordinary (VOA)
6Học từ vựng qua bản tin ngắn: Trend (VOA)
7Học từ vựng qua bản tin ngắn: Jackpot (VOA)
8Học từ vựng qua bản tin ngắn: Unprecedented (VOA)
9Học từ vựng qua bản tin ngắn: Bureaucracy (VOA)
10Học từ vựng qua bản tin ngắn: Photobomb (VOA)
11Học từ vựng qua bản tin ngắn: Desperate (VOA)
12Học từ vựng qua bản tin ngắn: Toxic (VOA)
13Học từ vựng qua bản tin ngắn: Affordable (VOA)
14Học từ vựng qua bản tin ngắn: Empathy (VOA)
15Học từ vựng qua bản tin ngắn: Maintain (VOA)
16Học từ vựng qua bản tin ngắn: Impact (VOA)
17Học từ vựng qua bản tin ngắn: Dissent (VOA)
18Học từ vựng qua bản tin ngắn: Personality (VOA)
19Học từ vựng qua bản tin ngắn: Ransomware (VOA)
20Học từ vựng qua bản tin ngắn: Pristine (VOA)
21Học từ vựng qua bản tin ngắn: Monument (VOA)
22Học từ vựng qua bản tin ngắn: Unfamiliar (VOA)
23Học từ vựng qua bản tin ngắn: Troll (VOA)
24Học từ vựng qua bản tin ngắn: Catastrophic (VOA)
25Học từ vựng qua bản tin ngắn: Incredible (VOA)
26Học từ vựng qua bản tin ngắn: Mindfulness (VOA)
27Học từ vựng qua bản tin ngắn: Cosmetics (VOA)
28Học từ vựng qua bản tin ngắn: Fired (VOA)
29Học từ vựng qua bản tin ngắn: Artifact (VOA)
30Học từ vựng qua bản tin ngắn: Satire (VOA)
31Học từ vựng qua bản tin ngắn: Euphoria (VOA)
32Học từ vựng qua bản tin ngắn: Fake (VOA)
33Học từ vựng qua bản tin ngắn: Coding (VOA)
34Học từ vựng qua bản tin ngắn: Burgeoning (VOA)
35Học từ vựng qua bản tin ngắn: Integration (VOA)
36Học từ vựng qua bản tin ngắn: Hack (VOA)
37Học từ vựng qua bản tin ngắn: Confront (VOA)
38Học từ vựng qua bản tin ngắn: Hybrid (VOA)
39Học từ vựng qua bản tin ngắn: Surreal (VOA)
40Học từ vựng qua bản tin ngắn: Diverse (VOA)
41Học từ vựng qua bản tin ngắn: Executive Order (VOA)
42Học từ vựng qua bản tin ngắn: Practical (VOA)
43Học từ vựng qua bản tin ngắn: Persecuted (VOA)
44Học từ vựng qua bản tin ngắn: Deteriorate (VOA)
45Học từ vựng qua bản tin ngắn: Speculation (VOA)
46Học từ vựng qua bản tin ngắn: Inequality (VOA)
47Học từ vựng qua bản tin ngắn: Automate (VOA)
48Học từ vựng qua bản tin ngắn: Xenophobia (VOA)
49Học từ vựng qua bản tin ngắn: President Elect (VOA)
50Học từ vựng qua bản tin ngắn: Underestimated (VOA)
51Học từ vựng qua bản tin ngắn: Authentic (VOA)
52Học từ vựng qua bản tin ngắn: Avatar (VOA)
53Học từ vựng qua bản tin ngắn: Deliberately (VOA)
54Học từ vựng qua bản tin ngắn: Orphan (VOA)
55Học từ vựng qua bản tin ngắn: Sacred (VOA)
56Học từ vựng qua bản tin ngắn: Construction (VOA)
57Học từ vựng qua bản tin ngắn: Disenchanted (VOA)
58Học từ vựng qua bản tin ngắn: Obliterated (VOA)
59Học từ vựng qua bản tin ngắn: Famine (VOA)
60Học từ vựng qua bản tin ngắn: Augmented Reality (VOA)
61Học từ vựng qua bản tin ngắn: Allegation (VOA)
62Học từ vựng qua bản tin ngắn: Error (VOA)
63Học từ vựng qua bản tin ngắn: Blackout (VOA)
64Học từ vựng qua bản tin ngắn: Extinction (VOA)
65Học từ vựng qua bản tin ngắn: Accountable (VOA)
66Học từ vựng qua bản tin ngắn: Simulator (VOA)
67Học từ vựng qua bản tin ngắn: LGBT (VOA)
68Học từ vựng qua bản tin ngắn: Unaccompanied (VOA)
69Học từ vựng qua bản tin ngắn: Entrepreneur (VOA)
70Học từ vựng qua bản tin ngắn: Reconciliation (VOA)
71Học từ vựng qua bản tin ngắn: Momentous (VOA)
72Học từ vựng qua bản tin ngắn: Alien (VOA)
73Học từ vựng qua bản tin ngắn: Encryption (VOA)
74Học từ vựng qua bản tin ngắn: Genocide (VOA)
75Học từ vựng qua bản tin ngắn: Restoration (VOA)
76Học từ vựng qua bản tin ngắn: Kickoff (VOA)
77Học từ vựng qua bản tin ngắn: Revolutionary (VOA)
78Học từ vựng qua bản tin ngắn: Cronyism (VOA)
79Học từ vựng qua bản tin ngắn: Atrocities (VOA)
80Học từ vựng qua bản tin ngắn: Rhetoric (VOA)
81Học từ vựng qua bản tin ngắn: Transplant (VOA)
82Học từ vựng qua bản tin ngắn: Birthright Citizenship (VOA)
83Học từ vựng qua bản tin ngắn: Holy Grail (VOA)
84Học từ vựng qua bản tin ngắn: Doping (VOA)
85Học từ vựng qua bản tin ngắn: Emissions (VOA)
86Học từ vựng qua bản tin ngắn: Tears Of Joy (VOA)
87Học từ vựng qua bản tin ngắn: Exonerated (VOA)
88Học từ vựng qua bản tin ngắn: Drought (VOA)
89Học từ vựng qua bản tin ngắn: Transgender (VOA)
90Học từ vựng qua bản tin ngắn: Migrant (VOA)
91Học từ vựng qua bản tin ngắn: Significant (VOA)
92Học từ vựng qua bản tin ngắn: Facilitate (VOA)
93Học từ vựng qua bản tin ngắn: Quarantine (VOA)
94Học từ vựng qua bản tin ngắn: Confidential (VOA)
95Học từ vựng qua bản tin ngắn: Infrastructure (VOA)
96Học từ vựng qua bản tin ngắn: Scope (VOA)
97Học từ vựng qua bản tin ngắn: Gridlock (VOA)
98Học từ vựng qua bản tin ngắn: Chaos (VOA)
99Học từ vựng qua bản tin ngắn: Extradited (VOA)
100Học từ vựng qua bản tin ngắn: Turmoil (VOA)
101Học từ vựng qua bản tin ngắn: Combat (VOA)
102Học từ vựng qua bản tin ngắn: Secure (VOA)
103Học từ vựng qua bản tin ngắn: Glaucoma (VOA)
104Học từ vựng qua bản tin ngắn: Museum (VOA)
105Học từ vựng qua bản tin ngắn: Unleash (VOA)
106Học từ vựng qua bản tin ngắn: Strategy (VOA)
107Học từ vựng qua bản tin ngắn: Crippling (VOA)
108Học từ vựng qua bản tin ngắn: Agenda (VOA)
109Học từ vựng qua bản tin ngắn: Obligation (VOA)
110Học từ vựng qua bản tin ngắn: Delicate (VOA)
111Học từ vựng qua bản tin ngắn: Objective (VOA)
112Học từ vựng qua bản tin ngắn: Symptoms (VOA)
113Học từ vựng qua bản tin ngắn: Looting (VOA)
114Học từ vựng qua bản tin ngắn: Hawkish (VOA)
115Học từ vựng qua bản tin ngắn: National Guard (VOA)
116Học từ vựng qua bản tin ngắn: Undocumented worker (VOA)
117Học từ vựng qua bản tin ngắn: Malaria (VOA)
118Học từ vựng qua bản tin ngắn: Defiant (VOA)
119Học từ vựng qua bản tin ngắn: Expedite (VOA)
120Học từ vựng qua bản tin ngắn: Fraud (VOA)
121Học từ vựng qua bản tin ngắn: Outsourcing (VOA)
122Học từ vựng qua bản tin ngắn: Chemotherapy (VOA)
123Học từ vựng qua bản tin ngắn: Barricade (VOA)
124Học từ vựng qua bản tin ngắn: Solution (VOA)
125Học từ vựng qua bản tin ngắn: Recall (VOA)
126Học từ vựng qua bản tin ngắn: Irreversible (VOA)
127Học từ vựng qua bản tin ngắn: Consensus (VOA)
128Học từ vựng qua bản tin ngắn: Revision (VOA)
129Học từ vựng qua bản tin ngắn: Stabilize (VOA)
130Học từ vựng qua bản tin ngắn: Maritime (VOA)
131Học từ vựng qua bản tin ngắn: Convoy (VOA)
132Học từ vựng qua bản tin ngắn: Critical (VOA)
133Học từ vựng qua bản tin ngắn: Biofuel (VOA)
134Học từ vựng qua bản tin ngắn: Sectarian (News Words)
135Học từ vựng qua bản tin ngắn: Regime (News Words)
136Học từ vựng qua bản tin ngắn: Startup (News Words)
137Học từ vựng qua bản tin ngắn: Mainstream (News Words)
138Học từ vựng qua bản tin ngắn: Legislation (News Words)
139Học từ vựng qua bản tin ngắn: Accord (News Words)
140Học từ vựng qua bản tin ngắn: Obamacare (News Words)
141Học từ vựng qua bản tin ngắn: Pragmatic (News Words)
142Học từ vựng qua bản tin ngắn: Turmoil( News Words)
143Học từ vựng qua bản tin ngắn: Casualty (VOA News Words)
144Học từ vựng qua bản tin ngắn: Unilateral (VOA News Words)
145Học từ vựng qua bản tin ngắn: Credibility (VOA News Words)
146Học từ vựng qua bản tin ngắn: Humanitarian (VOA News Words)
147Học từ vựng qua bản tin ngắn: Investigation (VOA News Words)
148Học từ vựng qua bản tin ngắn: Insurgency (VOA News Words)
149Học từ vựng qua bản tin ngắn: Fiscal (VOA News Words)
150Học từ vựng qua bản tin ngắn: Verification (VOA News Words)
151Học từ vựng qua bản tin ngắn: Partisan (VOA News Words)
152Học từ vựng qua bản tin ngắn: Sanction (VOA News Words)
153Học từ vựng qua bản tin ngắn: Paparazzi (VOA News Words)
154Học từ vựng qua bản tin ngắn: Dissident (VOA News Words)
155Học từ vựng qua bản tin ngắn: NATO (VOA News Words)
156Học từ vựng qua bản tin ngắn: Censorship (VOA News Words)
157Học từ vựng qua bản tin ngắn: Consumer (VOA News Words)
158Học từ vựng qua bản tin ngắn: Furlough (VOA News Words)
159Học từ vựng qua bản tin ngắn: Exchange Rate (VOA News Words)
160Học từ vựng qua bản tin ngắn: Candidate (VOA News Words)
161Học từ vựng qua bản tin ngắn: Drones (VOA News Words)
162Học từ vựng qua bản tin ngắn: Bipartisanship (VOA News Words)
163Học từ vựng qua bản tin ngắn: Recession (VOA News Words)
164Học từ vựng qua bản tin ngắn: Mortgage (VOA News Words)
165Học từ vựng qua bản tin ngắn: Supreme Court (VOA News Words)
166Học từ vựng qua bản tin ngắn: Bilateral (VOA News Words)
167Học từ vựng qua bản tin ngắn: Summit (VOA News Words)
168Học từ vựng qua bản tin ngắn: Espionage (VOA News Words)
169Học từ vựng qua bản tin ngắn: Investment (VOA News Words)
170Học từ vựng qua bản tin ngắn: House of Representatives (VOA News Words)
171Học từ vựng qua bản tin ngắn: Indictment (VOA News Words)
172Học từ vựng qua bản tin ngắn: Encouraging (VOA News Words)
173Học từ vựng qua bản tin ngắn: Dialogue (VOA News Words)
174Học từ vựng qua bản tin ngắn: Bankruptcy (VOA News Words)
175Học từ vựng qua bản tin ngắn: Senate (VOA News Words)
176Học từ vựng qua bản tin ngắn: Presidential (VOA News Words)
177Học từ vựng qua bản tin ngắn: Surveillance (VOA News Words)
178Học từ vựng qua bản tin ngắn: Alliance (VOA News Words)
179Học từ vựng qua bản tin ngắn: Stock Market (VOA News Words)
180Học từ vựng qua bản tin ngắn: Capitol Hill (VOA News Words)
181Học từ vựng qua bản tin ngắn: Embargo (VOA News Words)
182Học từ vựng qua bản tin ngắn: Cyberattack (VOA News Words)

NGỌC THU

ARTCANDY SHOP NGỌC THU -     Trên   bước   đường   THÀNH   CÔNG , không   có   dấu   chân   của   những   kẻ   LƯỜI   BIẾNG . ...