American Idioms (Thành ngữ, tiếng lóng ở Mỹ) 0001

 


1. To put someone on the spot (VOA)

2. Cool as a cucumber (VOA)


3. Fly on the wall (VOA)

4. To Fall down the Rabbit Hole (VOA)


5. Baggage (VOA)



1To put someone on the spot (VOA)

2Cool as a cucumber (VOA)

3Fly on the wall (VOA)

4To Fall down the Rabbit Hole (VOA)

5Baggage (VOA)

6There's smoke, There's fire (VOA)
7Dog Eat Dog (VOA)
8At the drop of a hat (VOA)
9The Last Straw (VOA)
10Moving target (VOA)
11Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Push the envelope (VOA)
12Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: That ship has sailed (VOA)
13Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Bucket list (VOA)
14Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Living under a rock (VOA)
15Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Break Even (VOA)
16Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Keep your eye on the ball (VOA)
17Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Deer in the headlights (VOA)
18Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Best of both worlds (VOA)
19Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Throw the baby out with the bathwater (VOA)
20Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: A wolf in sheep's clothing (VOA)
21Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Face the music (VOA)
22Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Get Roped Into (VOA)
23Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Head Over Heels (VOA)
24Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Wiggle Room (VOA)
25Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Fly Under the Radar (VOA)
26Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Branch out (VOA)
27Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: In the spotlight (VOA)
28Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: In over your head (VOA)
29Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Low-hanging fruit (VOA)
30Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: To Fall Through the Cracks (VOA)
31Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: To Die on the Vine (VOA)
32Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Gut Feeling (VOA)
33Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Mouth Off (VOA)
34Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Not Set in Stone (VOA)
35Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Recipe for disaster (VOA)
36Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Open a can of worms (VOA)
37Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: On the fence (VOA)
38Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Stay in your lane (VOA)
39Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Take the cake (VOA)
40Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Bite off more than they can chew (VOA)
41Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Phone it in (VOA)
42Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Throw Someone under the Bus (VOA)
43Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Cross that bridge when you come to it (VOA)
44Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Burning Bridges (VOA)
45Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: All over the map (VOA)
46Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Egg a person on (VOA)
47Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Go out on a limb (VOA)
48Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Not Married to It (VOA)
49Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: To Do a One-Eighty (VOA)
50Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Don’t Hold Your Breath (VOA)
51Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Jack-of-all-trades (VOA)
52Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Out of the blue (VOA)
53Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Water under the bridge (VOA)
54Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Clam Up (VOA)
55Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Wake Up Call (VOA)
56Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Get a Grip (VOA)
57Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Calm Before the Storm (VOA)
58Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: On the Same Page (VOA)
59Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Sky is the Limit (VOA)
60Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Up in the Air (VOA)
61Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Knock your socks off VOA)
62Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: To Have Butterflies (VOA)
63Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Elephant in the Room (VOA)
64Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Pain in the neck (VOA)
65Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: On Pins and Needles (VOA)
66Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Edge of Your Seat (VOA)
67Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Nail-Biter (VOA)
68Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Bitter pill to swallow (VOA)
69Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Fifth Wheel (VOA)
70Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Jazz it up (VOA)
71Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Out of the Woods (VOA)
72Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Over the Hill (VOA)
73Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Preach to the choir (VOA)
74Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Dont count your chickens before they hatch (VOA)
75Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Tip of the Iceberg (VOA)
76Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Straight from the horse's mouth (VOA)
77Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Sleep Like a Rock (VOA)
78Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Shoot The Breeze (VOA)
79Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Bend the Rules (VOA)
80Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Ring a bell (VOA)
81Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Fishing for compliments (VOA)
82Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Read between the lines (VOA)
83Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Play with fire (VOA)
84Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Skating on Thin Ice (VOA)
85Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Put Something On Hold (VOA)
86Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Off the Cuff (VOA)
87Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Not have a leg to stand on (VOA)
88Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Out of your mind (VOA)
89Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Bread and Butter (VOA)
90Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Open Book (VOA)
91Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Nip it in the Bud (VOA)
92Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Down to Earth (VOA)
93Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Drama Queen (VOA)
94Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Keep one's eye peeled (VOA)
95Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Back to Square one (VOA)
96Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Know the ropes (VOA)
97Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Apple does not fall far from the tree (VOA)
98Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Bite the dust (VOA)
99Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Last ditch effort (VOA)
100Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Keep One's Fingers Crossed (VOA)
101Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Jump The Gun (VOA)
102Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Hit The Jackpot (VOA)
103Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Put my finger on it (VOA)
104Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: The Bottom Line (VOA)
105Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Poker Face (VOA)
106Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Blow off steam (VOA)
107Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Up the creek without a paddle (VOA)
108Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Junk Food (VOA)
109Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Fly by the seat of one's pants (VOA)
110Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Food for Thought (VOA)
111Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Got up on the wrong side of the bed (VOA)
112Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Fair weather friend (VOA)
113Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Clear the air (VOA)
114Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Call someone's bluff (VOA)
115Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Bark up the wrong tree (VOA)
116Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Back-seat Driver (VOA)
117Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Apple of one's eye (VOA)
118Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: As the crow flies (VOA)
119Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Burned Out (VOA)
120Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Play it by ear (VOA)
121Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Off the top of my head (VOA)
122Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Ears are burning (VOA)
123Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Miss the point (VOA)
124Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Under the weather (VOA)
125Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: A heart of gold (VOA)
126Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Cash cow (VOA)
127Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Cost an arm and a leg (VOA)
128Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Hear a pin drop (VOA)
129Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Cut to the chase (VOA)
130Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Treat him with kid gloves (VOA)
131Học thành ngữ tiếng Anh thông dụng: It's up to you (VOA)
132Học thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Get cold feet (VOA)
133Học thành ngữ tiếng Anh thông dụng: If the shoe fits (VOA)
134Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Actions speak louder than words
135Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: No pain, no gain (VOA)
136Thành ngữ tiếng Anh thông dung: Call it a day (VOA)
137Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Hit the sack (VOA)
138Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Break a leg (VOA)
139Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Bite my tongue (VOA)
140Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: A breath of fresh air (VOA)
141Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Cost a pretty penny (VOA)
142Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Draw a blank (VOA)
143Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: A bad taste in my mouth
144Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: The ball is in your court
145Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Burn the midnight oil (VOA)
146Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: A day late and a dollar short (VOA)
147Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: A Piece Of Cake (VOA)
148Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: It's Been Ages (VOA)
149Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Get On My Nerves (VOA)
150Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: A Dime A Dozen (VOA)
151Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Raining Cats and Dogs (VOA)
152Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Stay In Touch (VOA)
153Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Dressed To Kill (VOA)
154Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: In Your Dreams (VOA)
155Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Make Up Your Mind (VOA)
156Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Grab A Bite (VOA)
157Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Break The Bank (VOA)
158Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: My Two Cents (VOA)
159Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Go With The Flow (VOA)
160Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Game Plan (VOA)
161Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Jack Of All Trades (VOA)
162Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Get Outta Here (VOA)

NGỌC THU

ARTCANDY SHOP NGỌC THU -     Trên   bước   đường   THÀNH   CÔNG , không   có   dấu   chân   của   những   kẻ   LƯỜI   BIẾNG . ...