1. To put someone on the spot (VOA)
2. Cool as a cucumber (VOA)
3. Fly on the wall (VOA)
4. To Fall down the Rabbit Hole (VOA)
5. Baggage (VOA)
1 | To put someone on the spot (VOA) | ||
---|---|---|---|
2 | Cool as a cucumber (VOA) | ||
3 | Fly on the wall (VOA) | ||
4 | To Fall down the Rabbit Hole (VOA) | ||
5 | Baggage (VOA) | ||
6 | There's smoke, There's fire (VOA) | ||
7 | Dog Eat Dog (VOA) | ||
8 | At the drop of a hat (VOA) | ||
9 | The Last Straw (VOA) | ||
10 | Moving target (VOA) | ||
11 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Push the envelope (VOA) | ||
12 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: That ship has sailed (VOA) | ||
13 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Bucket list (VOA) | ||
14 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Living under a rock (VOA) | ||
15 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Break Even (VOA) | ||
16 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Keep your eye on the ball (VOA) | ||
17 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Deer in the headlights (VOA) | ||
18 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Best of both worlds (VOA) | ||
19 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Throw the baby out with the bathwater (VOA) | ||
20 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: A wolf in sheep's clothing (VOA) | ||
21 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Face the music (VOA) | ||
22 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Get Roped Into (VOA) | ||
23 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Head Over Heels (VOA) | ||
24 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Wiggle Room (VOA) | ||
25 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Fly Under the Radar (VOA) | ||
26 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Branch out (VOA) | ||
27 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: In the spotlight (VOA) | ||
28 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: In over your head (VOA) | ||
29 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Low-hanging fruit (VOA) | ||
30 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: To Fall Through the Cracks (VOA) | ||
31 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: To Die on the Vine (VOA) | ||
32 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Gut Feeling (VOA) | ||
33 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Mouth Off (VOA) | ||
34 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Not Set in Stone (VOA) | ||
35 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Recipe for disaster (VOA) | ||
36 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Open a can of worms (VOA) | ||
37 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: On the fence (VOA) | ||
38 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Stay in your lane (VOA) | ||
39 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Take the cake (VOA) | ||
40 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Bite off more than they can chew (VOA) | ||
41 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Phone it in (VOA) | ||
42 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Throw Someone under the Bus (VOA) | ||
43 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Cross that bridge when you come to it (VOA) | ||
44 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Burning Bridges (VOA) | ||
45 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: All over the map (VOA) | ||
46 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Egg a person on (VOA) | ||
47 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Go out on a limb (VOA) | ||
48 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Not Married to It (VOA) | ||
49 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: To Do a One-Eighty (VOA) | ||
50 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Don’t Hold Your Breath (VOA) | ||
51 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Jack-of-all-trades (VOA) | ||
52 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Out of the blue (VOA) | ||
53 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Water under the bridge (VOA) | ||
54 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Clam Up (VOA) | ||
55 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Wake Up Call (VOA) | ||
56 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Get a Grip (VOA) | ||
57 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Calm Before the Storm (VOA) | ||
58 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: On the Same Page (VOA) | ||
59 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Sky is the Limit (VOA) | ||
60 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Up in the Air (VOA) | ||
61 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Knock your socks off VOA) | ||
62 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: To Have Butterflies (VOA) | ||
63 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Elephant in the Room (VOA) | ||
64 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Pain in the neck (VOA) | ||
65 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: On Pins and Needles (VOA) | ||
66 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Edge of Your Seat (VOA) | ||
67 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Nail-Biter (VOA) | ||
68 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Bitter pill to swallow (VOA) | ||
69 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Fifth Wheel (VOA) | ||
70 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Jazz it up (VOA) | ||
71 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Out of the Woods (VOA) | ||
72 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Over the Hill (VOA) | ||
73 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Preach to the choir (VOA) | ||
74 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Dont count your chickens before they hatch (VOA) | ||
75 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Tip of the Iceberg (VOA) | ||
76 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Straight from the horse's mouth (VOA) | ||
77 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Sleep Like a Rock (VOA) | ||
78 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Shoot The Breeze (VOA) | ||
79 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Bend the Rules (VOA) | ||
80 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Ring a bell (VOA) | ||
81 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Fishing for compliments (VOA) | ||
82 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Read between the lines (VOA) | ||
83 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Play with fire (VOA) | ||
84 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Skating on Thin Ice (VOA) | ||
85 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Put Something On Hold (VOA) | ||
86 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Off the Cuff (VOA) | ||
87 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Not have a leg to stand on (VOA) | ||
88 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Out of your mind (VOA) | ||
89 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Bread and Butter (VOA) | ||
90 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Open Book (VOA) | ||
91 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Nip it in the Bud (VOA) | ||
92 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Down to Earth (VOA) | ||
93 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Drama Queen (VOA) | ||
94 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Keep one's eye peeled (VOA) | ||
95 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Back to Square one (VOA) | ||
96 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Know the ropes (VOA) | ||
97 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Apple does not fall far from the tree (VOA) | ||
98 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Bite the dust (VOA) | ||
99 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Last ditch effort (VOA) | ||
100 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Keep One's Fingers Crossed (VOA) | ||
101 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Jump The Gun (VOA) | ||
102 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Hit The Jackpot (VOA) | ||
103 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Put my finger on it (VOA) | ||
104 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: The Bottom Line (VOA) | ||
105 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Poker Face (VOA) | ||
106 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Blow off steam (VOA) | ||
107 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Up the creek without a paddle (VOA) | ||
108 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Junk Food (VOA) | ||
109 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Fly by the seat of one's pants (VOA) | ||
110 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Food for Thought (VOA) | ||
111 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Got up on the wrong side of the bed (VOA) | ||
112 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Fair weather friend (VOA) | ||
113 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Clear the air (VOA) | ||
114 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Call someone's bluff (VOA) | ||
115 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Bark up the wrong tree (VOA) | ||
116 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Back-seat Driver (VOA) | ||
117 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Apple of one's eye (VOA) | ||
118 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: As the crow flies (VOA) | ||
119 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Burned Out (VOA) | ||
120 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Play it by ear (VOA) | ||
121 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Off the top of my head (VOA) | ||
122 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Ears are burning (VOA) | ||
123 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Miss the point (VOA) | ||
124 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Under the weather (VOA) | ||
125 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: A heart of gold (VOA) | ||
126 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Cash cow (VOA) | ||
127 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Cost an arm and a leg (VOA) | ||
128 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Hear a pin drop (VOA) | ||
129 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Cut to the chase (VOA) | ||
130 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Treat him with kid gloves (VOA) | ||
131 | Học thành ngữ tiếng Anh thông dụng: It's up to you (VOA) | ||
132 | Học thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Get cold feet (VOA) | ||
133 | Học thành ngữ tiếng Anh thông dụng: If the shoe fits (VOA) | ||
134 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Actions speak louder than words | ||
135 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: No pain, no gain (VOA) | ||
136 | Thành ngữ tiếng Anh thông dung: Call it a day (VOA) | ||
137 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Hit the sack (VOA) | ||
138 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Break a leg (VOA) | ||
139 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Bite my tongue (VOA) | ||
140 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: A breath of fresh air (VOA) | ||
141 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Cost a pretty penny (VOA) | ||
142 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Draw a blank (VOA) | ||
143 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: A bad taste in my mouth | ||
144 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: The ball is in your court | ||
145 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Burn the midnight oil (VOA) | ||
146 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: A day late and a dollar short (VOA) | ||
147 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: A Piece Of Cake (VOA) | ||
148 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: It's Been Ages (VOA) | ||
149 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Get On My Nerves (VOA) | ||
150 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: A Dime A Dozen (VOA) | ||
151 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Raining Cats and Dogs (VOA) | ||
152 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Stay In Touch (VOA) | ||
153 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Dressed To Kill (VOA) | ||
154 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: In Your Dreams (VOA) | ||
155 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Make Up Your Mind (VOA) | ||
156 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Grab A Bite (VOA) | ||
157 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Break The Bank (VOA) | ||
158 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: My Two Cents (VOA) | ||
159 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Go With The Flow (VOA) | ||
160 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Game Plan (VOA) | ||
161 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Jack Of All Trades (VOA) | ||
162 | Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Get Outta Here (VOA) |