| 1 |  | [OCEAN2012 Vietsub] Hãy chấm dứt đánh bắt cá quá độ | |
|---|
| 2 |  | [RSA Animate VietSub] Ken Robinson Thay đổi mô hình giáo dục | |
|---|
| 3 |  | [TED vi-en sub] Angela Lee Duckworth Kiên tâm Chìa khóa thành công | |
|---|
| 4 |  | [TED ED Vietsub] Bắc cực và biến đổi khí hậu William Chapman | |
|---|
| 5 |  | TED Vietsub Angelo Vermeulen Khám phá vũ trụ trên Trái Đất | |
|---|
| 6 |  | [TED Vietsub] Avi Reichental nói về công nghệ in 3D | |
|---|
| 7 |  | [TED Vietsub] Arthur Benjamin Nét đẹp của số Fibonacci | |
|---|
| 8 |  | [TED Vietsub] Ayah Bdeir Những khối điện tử nguồn mở | |
|---|
| 9 |  | [TED Vietsub] Bahia Shehab Một ngàn chữ KHÔNG | |
|---|
| 10 |  | [TED Vietsub] Bastian Schaefer Máy bay của tương lai | |
|---|
| 11 |  | [TED Vietsub] Benny Lewis Phương pháp học ngoại ngữ | |
|---|
| 12 |  | [TED Vietsub] Bill Gates Các giáo viên cần sự phản hồi | |
|---|
| 13 |  | [TED Vietsub] Arthur Benjamin Hãy ưu tiên dạy xác suất thống kê | |
|---|
| 14 |  | [TED Vietsub] Bill Gates Muỗi, sốt rét và giáo dục | |
|---|
| 15 |  | [TED Ed Vietsub] Liệu Shakespeare có thật sự tồn tại Natalya St Clair & Aaron Williams | |
|---|
| 16 |  | [TED Ed song ngữ] Bảo tồn những rặng san hô - Joshua Drew | |
|---|
| 17 |  | [TED Ed song ngữ] Bên trong máy tính của bạn - Bettina Bair | |
|---|
| 18 |  | [TED Ed song ngữ] Bên trong OKCupid Thuật toán ghép đôi - Christian Rudder | |
|---|
| 19 |  | [TED Ed song ngữ] Beatbox điều khiển chân gián - Greg Gage | |
|---|
| 20 |  | [TED Ed song ngữ] Bên trong thế giới hoạt họa - Liza Donnelly | |
|---|
| 21 |  | [TED Ed song ngữ] Bệnh Alzheimer là gì - Ivan Seah Yu Jun | |
|---|
| 22 |  | [TED Ed song ngữ] Bệnh say tàu xe - Rose Eveleth | |
|---|
| 23 |  | [TED Ed song ngữ] Bí mật của đời sống phù du - Tierney Thys | |
|---|
| 24 |  | [TED Ed song ngữ] Bốn chị em thời La Mã Cổ Đại - Ray Laurence | |
|---|
| 25 |  | [TED Ed song ngữ] Các nguyên tử liên kết như thế nào - George Zaidan & Charles Morton | |
|---|
| 26 |  | [TED Ed song ngữ] Cách chào hỏi và lời chúc hòa bình - Jackie Jenkins | |
|---|
| 27 |  | [TED Ed song ngữ] Cách giúp hạt nảy mầm - Mary Koga | |
|---|
| 28 |  | [TED Ed song ngữ] Cách tiến hóa của các tế bào phức tạp - Adam Jacobson | |
|---|
| 29 |  | [TED Ed song ngữ] Cái gì đang trôi trong mắt bạn - Michael Mauser | |
|---|
| 30 |  | [TED Ed song ngữ] Cái gì là vô hình - John Lloyd | |
|---|
| 31 |  | [TED Ed song ngữ] Câu chuyện đằng sau kính mắt - Eva Timothy | |
|---|
| 32 |  | [TED Ed song ngữ] Câu chuyện về bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học - Eric Rosado | |
|---|
| 33 |  | [TED Ed song ngữ] Câu chuyện về dấu phẩy - Terisa Folaron | |
|---|
| 34 |  | [TED Ed song ngữ] Câu chuyện về DNA - Judith Hauck | |
|---|
| 35 |  | [TED Ed song ngữ] Câu chuyện về Sacajawea - Karen Mensing | |
|---|
| 36 |  | [TED Ed song ngữ] Câu chuyện về sự quang hợp và thực phẩm - Amanda Ooten | |
|---|
| 37 |  | [TED Ed song ngữ] Câu chuyện viết nên Hiến pháp Hoa Kỳ - Judy Walton | |
|---|
| 38 |  | [TED Ed song ngữ] Có bao nhiêu cách xáo một bộ bài - Yannay Khaikin | |
|---|
| 39 |  | [TED Ed song ngữ] Có nên tin ấn tượng ban đầu của bạn - Peter Mende Siedlecki | |
|---|
| 40 |  | [TED Ed song ngữ] Công kích bởi Shakespeare - April Gudenrath | |
|---|
| 41 |  | [TED Ed song ngữ] Công thức Archimedes đã ra đời như thế nào - Mark Salata | |
|---|
| 42 |  | [TED Ed song ngữ] Cơ bản về hạt Higgs boson - Dave Barney và Steve Goldfarb | |
|---|
| 43 |  | [TED Ed song ngữ] Cuộc bầu cử đầu tiên của nước Mỹ - Kenneth C Davis | |
|---|
| 44 |  | [TED Ed song ngữ] Cuộc sống bắt đầu như thế nào dưới đáy đại dương - Tierney Thys | |
|---|
| 45 |  | [TED Ed song ngữ] Chẩn bệnh xác sống Não và cơ thể - Tim Verstynen & Bradley Voytek | |
|---|
| 46 |  | [TED Ed song ngữ] Chẩn bệnh xác sống Não và hành vi - Tim Verstynen & Bradley Voytek | |
|---|
| 47 |  | [TED Ed song ngữ] Chất béo là gì - George Zaidan | |
|---|
| 48 |  | [TED Ed song ngữ] Chất thải và nền tảng của lưới thức ăn - John C Moore | |
|---|
| 49 |  | [TED Ed song ngữ] Chirality hay thủ đối tính là gì - Michael Evans | |
|---|
| 50 |  | [TED Ed song ngữ] Chó đánh hơi như thế nào - Alexandra Horowitz | |
|---|
| 51 |  | [TED Ed song ngữ] Chó và bệnh tiểu đường - Duncan C Ferguson | |
|---|
| 52 |  | [TED Ed song ngữ] Chu trình carbon - Nathaniel Manning | |
|---|
| 53 |  | [TED Ed song ngữ] Chúng ta ngửi như thế nào - Rose Eveleth | |
|---|
| 54 |  | [TED Ed song ngữ] Chúng ta nhìn thấy màu sắc như thế nào - Colm Kelleher | |
|---|
| 55 |  | [TED Ed song ngữ] Chúng ta thở như thế nào - Nirvair Kaur | |
|---|
| 56 |  | [TED Ed song ngữ] Chức năng tự động của não - Nathan S Jacobs | |
|---|
| 57 |  | [TED Ed song ngữ] Chứng khó đọc là gì - Kelli Sandman Hurley | |
|---|
| 58 |  | [TED Ed song ngữ] Dây thần kinh hoạt động thế nào - Elliot Krane | |
|---|
| 59 |  | [TED Ed song ngữ] Diệt rồng bằng các phép toán - Garth Sundem | |
|---|
| 60 |  | [TED Ed song ngữ] DNA Quyển sách của bạn - Joe Hanson | |
|---|
| 61 |  | [TED Ed song ngữ] Đại dịch lây lan như thế nào - Mark Honigsbaum | |
|---|
| 62 |  | [TED Ed song ngữ] Đại dương lớn cỡ nào - Scott Gass | |
|---|
| 63 |  | [TED Ed song ngữ] Điểm bùng phát khí hậu - Victor J Donnay | |
|---|
| 64 |  | [TED Ed song ngữ] Điều gì đã tạo nên một người hùng - Matthew Winkler | |
|---|
| 65 |  | [TED Ed song ngữ] Điều gì xảy ra nếu cắt bỏ thùy hải mã - Sam Kean | |
|---|
| 66 |  | [TED Ed song ngữ] Đọc nhạc như thế nào - Tim Hansen | |
|---|
| 67 |  | [TED Ed song ngữ] Đóng góp của nữ giới trong việc khám phá thế giới - Courtney Stephens | |
|---|
| 68 |  | [TED Ed song ngữ] Đường ảnh hưởng não bộ như thế nào - Nicole Avena | |
|---|
| 69 |  | [TED Ed song ngữ] Đường đang trốn ở đâu - Robert Lustig | |
|---|
| 70 |  | [TED Ed song ngữ] Đường mòn Hồ Chí Minh khét tiếng và tài tình - Cameron Paterson | |
|---|
| 71 |  | [TED Ed song ngữ] Gan hoạt động như thế nào - Emma Bryce | |
|---|
| 72 |  | [TED Ed song ngữ] Gấp giấy có thể đưa bạn đến Mặt Trăng như thế nào - Adrian Paenza | |
|---|
| 73 |  | [TED Ed song ngữ] Gyotaku: Hình thức in cá cổ xưa của người Nhật - K Erica Dodge | |
|---|
| 74 |  | [TED Ed song ngữ] Gene bắt nguồn từ đâu - Carl Zimmer | |
|---|
| 75 |  | [TED Ed song ngữ] Gian lận phân vùng và vai trò trong tranh cử - Christina Greer | |
|---|
| 76 |  | [TED Ed song ngữ] Giới thiệu lý thuyết mạng lưới - Marc Samet | |
|---|
| 77 |  | [TED Ed song ngữ] Giới thiệu năng lượng trên Trái Đất - Joshua M Sneideman | |
|---|
| 78 |  | [TED Ed song ngữ] Hai quyết định đã đưa tôi đến vinh quang Thế vận hội - Steve Mesler | |
|---|
| 79 |  | [TED Ed song ngữ] Hiện tượng cảm giác kèm - Richard E Cytowic | |
|---|
| 80 |  | [TED Ed song ngữ] Hiệu ứng chậm trong viết lách - Aaron Sitze | |
|---|
| 81 |  | [TED Ed song ngữ] Hình xăm có tồn tại mãi mãi - Claudia Aguirre | |
|---|
| 82 |  | [TED Ed song ngữ] Hồi sinh xác chết - Randall Hayes | |
|---|
| 83 |  | [TED Ed song ngữ] Hợp kim ghi nhớ hình dạng hoạt động thế nào - Ainissa Ramirez | |
|---|
| 84 |  | [TED Ed song ngữ] Jaap de Roode Cách bướm tự chữa bệnh | |
|---|
| 85 |  | [TED Ed song ngữ] Đường sắt đã chuẩn hóa múi giờ ở Mỹ như thế nào William Heuisler | |
|---|
| 86 |  | [TED Ed song ngữ] Kỹ năng đọc tin tức - Damon Brown | |
|---|
| 87 |  | [TED Ed song ngữ] Kỳ quan và bí ẩn của đại dương sâu thẳm - David Gallo | |
|---|
| 88 |  | [TED Ed song ngữ] Tại sao phải làm việc cật lực - Richard St John | |
|---|
| 89 |  | [TED Ed song ngữ] Tại sao ngồi lâu lại có hại - Murat Dalkilinç | |
|---|
| 90 |  | [TED Ed song ngữ] Bạn sử dụng bao nhiêu phần của bộ não - Richard E Cytowic | |
|---|
| 91 |  | [TED Ed song ngữ] Bạn nặng hơn hay nhẹ hơn khi đi thang máy - Carol Hedden | |
|---|
| 92 |  | [TED Ed song ngữ] Lịch sử táo bạo trong việc mua lại hạt Louisiana - Judy Walton | |
|---|
| 93 |  | [TED Ed song ngữ] Lịch sử nhiếp ảnh: Từ camera obscura đến máy ảnh trên điện thoại - Eva Timothy | |
|---|
| 94 |  | [TED Ed song ngữ] Lịch sử kỳ quặc của học thuyết tế bào - Lauren Royal Woods | |
|---|
| 95 |  | [TED Ed song ngữ] Lịch sử của viện bảo tàng - J V Maranto | |
|---|
| 96 |  | [TED Ed song ngữ] Lịch sử của thời gian - Karen Mensing | |
|---|
| 97 |  | [TED Ed song ngữ] Lịch sử của nỗi buồn - Courtney Stephens | |
|---|
| 98 |  | [TED Ed song ngữ] Lịch sử của hôn nhân - Alex Gendler | |
|---|
| 99 |  | [TED Ed song ngữ] Làm thế nào nếu bị say nóng - Douglas J Casa | |
|---|
| 100 |  | [TED Ed song ngữ] Làm sao để than sạch hơn - Emma Bryce | |
|---|
| 101 |  | [TED Ed song ngữ] Làm sao để tăng tốc phản ứng và hẹn hò - Aaron Sams | |
|---|
| 102 |  | [TED Ed song ngữ] Làm sao để chụp một bức ảnh đẹp - Carolina Molinari | |
|---|
| 103 |  | [TED Ed song ngữ] Làm sao chứng minh một giả thuyết toán học - Scott Kennedy | |
|---|
| 104 |  | [TED Ed song ngữ] Làm sao biết nên tin ai - Ram Neta | |
|---|
| 105 |  | [TED Ed song ngữ] Khởi đầu của vũ trụ cho người nhập môn - Tom Whyntie | |
|---|
| 106 |  | [TED Ed song ngữ] Không khí nặng cỡ nào - Dan Quinn | |
|---|
| 107 |  | [TED Ed song ngữ] Khoa học về vị cay - Rose Eveleth | |
|---|
| 108 |  | [TED Ed song ngữ] Khoa học về sự hấp dẫn - Dawn Maslar | |
|---|
| 109 |  | [TED Ed song ngữ] Khoa học đối xứng - Colm Kelleher | |
|---|
| 110 |  | [TED Ed song ngữ] Khi sự sống đổ bộ lên đất liền - Tierney Thys | |
|---|
| 111 |  | [TED Ed song ngữ] Khám phá không gian đa chiều - Alex Rosenthal và George Zaidan | |
|---|
| 112 |  | [TED Ed song ngữ] Khám phá đôi nét về đại dữ liệu - Tim Smith | |
|---|
| 113 |  | [TED Ed song ngữ] Khả năng ứng dụng của tự lắp ráp - Skylar Tibbits | |
|---|
| 114 |  | [TED Ed song ngữ] Khả năng sống sót của rùa biển - Scott Gass | |
|---|
| 115 |  | [TED Ed song ngữ] Ký sinh trùng điều khiển hành vi - Jaap de Roode | |
|---|
| 116 |  | [TED Ed song ngữ] Kỳ quan và bí ẩn của đại dương sâu thẳm - David Gallo | |
|---|
| 117 |  | [TED Ed song ngữ] Kỹ năng đọc tin tức - Damon Brown | |
|---|
| 118 |  | [TED Ed song ngữ] Thế giới vi sinh vật của bạn - Jessica Green và Karen Guillemin | |
|---|
| 119 |  | [TED Ed song ngữ] Thận hoạt động như thế nào - Emma Bryce | |
|---|
| 120 |  | [TED Ed song ngữ] Tháp dân số Công cụ dự đoán tương lai - Kim Preshoff | |
|---|
| 121 |  | [TED Ed song ngữ] Thành trì Constantinople - Lars Brownworth | |
|---|
| 122 |  | [TED Ed song ngữ] Từ vựng về điện - James Sheils | |
|---|
| 123 |  | [TED Ed song ngữ] Tuyến giáp hoạt động như thế nào - Emma Bryce | |
|---|
| 124 |  | [TED Ed song ngữ] Tụy hoạt động như thế nào - Emma Bryce | |
|---|
| 125 |  | [TED Ed song ngữ] Tôi là Người dơi - Amy Wray | |
|---|
| 126 |  | [TED Ed song ngữ] Toán học giúp ích khi đi biển như thế nào - George Christoph | |
|---|
| 127 |  | [TED Ed song ngữ] Tinh trùng khác cá nhà táng như thế nào - Aatish Bhatia | |
|---|
| 128 |  | [TED Ed song ngữ] Tính toán xác suất nền văn minh ngoài Trái Đất - Jill Tarter | |
|---|
| 129 |  | [TED Ed song ngữ] Tính phân cực của nước có vai trò gì - Christina Kleinberg | |
|---|
| 130 |  | [TED Ed song ngữ] Tình huống trớ trêu: Trái với điều bạn nghĩ - Christopher Warner | |
|---|
| 131 |  | [TED Ed song ngữ] Tìm kiếm Thế Giới Khả Sinh: Mò kim đáy biển Ariel Anbar | |
|---|
| 132 |  | [TED Ed song ngữ] Tìm hiểu về tỷ lệ màn hình - Brian Gervase | |
|---|
| 133 |  | [TED Ed song ngữ] Tìm hiểu logarit - Steve Kelly | |
|---|
| 134 |  | [TED Ed song ngữ] Tim bơm máu như thế nào - Edmond Hui | |
|---|
| 135 |  | [TED Ed song ngữ] Tiêu diệt virus đậu mùa như thế nào - Simona Zompi | |
|---|
| 136 |  | [TED Ed song ngữ] Tiến trình công tơ nơ hóa đã định hình thế giới như thế nào - Sir Harold Evans | |
|---|
| 137 |  | [TED Ed song ngữ] Tiến hóa trong thành phố lớn - Jason Munshi South | |
|---|
| 138 |  | [TED Ed song ngữ] Tiên đề song song của Euclid - Jeff Dekofsky | |
|---|
| 139 |  | [TED Ed song ngữ] Tiệc trà Boston - Ben Labaree | |
|---|
| 140 |  | [TED Ed song ngữ] Tế bào vs Virus Cuộc chiến vì sức khỏe - Shannon Stiles | |
|---|
| 141 |  | [TED Ed song ngữ] Tế bào ung thư tiến triển trong cơ thể khỏe mạnh như thế nào - George Zaidan | |
|---|
| 142 |  | [TED Ed song ngữ] Tầm quan trọng của sự tập trung - Richard St John | |
|---|
| 143 |  | [TED Ed song ngữ] Tầm quan trọng của một lời mở đầu hấp dẫn - Carolyn Mohr | |
|---|
| 144 |  | [TED Ed song ngữ] Tắc kè bám tường như thế nào - Eleanor Nelsen | |
|---|
| 145 |  | [TED Ed song ngữ] Tái tư duy cách tư duy - Trevor Maber | |
|---|
| 146 |  | [TED Ed song ngữ] Tại sao tổ ong mật có hình lục giác - Zack Patterson & Andy Peterson | |
|---|
| 147 |  | [TED Ed song ngữ] Tại sao rất khó chữa HIV AIDS - Janet Iwasa | |
|---|
| 148 |  | [TED Ed song ngữ] World Wide Web là gì - Twila Camp | |
|---|
| 149 |  | [TED Ed song ngữ] Vượt lên những trở ngại - Steven Claunch | |
|---|
| 150 |  | [TED Ed song ngữ] Vũ trụ muốn giết chúng ta - Ron Shaneyfelt | |
|---|
| 151 |  | [TED Ed song ngữ] Vụ án mất tích ong mật - Emma Bryce | |
|---|
| 152 |  | [TED Ed song ngữ] Vitamin hoạt động như thế nào - Ginnie Trinh Nguyen | |
|---|
| 153 |  | [TED Ed song ngữ] Virus Ebola - Alex Gendler | |
|---|
| 154 |  | [TED Ed song ngữ] Vi trùng lây lan như thế nào - Yannay Khaikin & Nicole Mideo | |
|---|
| 155 |  | [TED Ed song ngữ] Vị pharaoh bị xóa bỏ - Kate Narev | |
|---|
| 156 |  | [TED Ed song ngữ] Vết thương tự lành như thế nào - Sarthak Sinha | |
|---|
| 157 |  | [TED Ed song ngữ] Vật lý siêu năng lực: Tàng hình - Joy Lin | |
|---|
| 158 |  | [TED Ed song ngữ] Vật lý siêu năng lực: Siêu tốc - Joy Lin | |
|---|
| 159 |  | [TED Ed song ngữ] Vật lý siêu năng lực: Siêu mạnh - Joy Lin | |
|---|
| 160 |  | [TED Ed song ngữ] Vật lý siêu năng lực: Biến đổi cơ thể - Joy Lin | |
|---|
| 161 |  | [TED Ed song ngữ] Vật lý siêu năng lực: Bất tử - Joy Lin | |
|---|
| 162 |  | [TED Ed song ngữ] Vật lý siêu năng lực: Bay lượn - Joy Lin | |
|---|
| 163 |  | [TED Ed song ngữ] Vật lý bóng bầu dục: Vô hướng và vector - Michelle Buchanan | |
|---|
| 164 |  | [TED Ed song ngữ] Vật chất tối mà ta không thể thấy - James Gillies | |
|---|
| 165 |  | [TED Ed song ngữ] Vật chất tối Sự giải thích cho tốc độ các ngôi sao - Don Lincoln | |
|---|
| 166 |  | [TED Ed song ngữ] Vấn đề về sấm siêu thanh - Katerina Kaouri | |
|---|
| 167 |  | [TED Ed song ngữ] Vắc xin hoạt động như thế nào - Kelwalin Dhanasarnsombut | |
|---|
| 168 |  | [TED Ed song ngữ] Ung thư di căn như thế nào - Ivan Seah Yu Jun | |
|---|
| 169 |  | [TED Ed song ngữ] Trở thành một phi hành gia - Jerry Carr | |
|---|
| 170 |  | [TED Ed song ngữ] Trồng trọt Hạt giống của nền văn minh - Patricia Russac | |
|---|
| 171 |  | [TED Ed song ngữ] Trọng lực và cơ thể người - Jay Buckey | |
|---|
| 172 |  | [TED Ed song ngữ] Trò chơi khí hậu của Trái Đất - Joss Fong | |
|---|
| 173 |  | [TED Ed song ngữ] Trí tuệ của loài voi - Alex Gendler | |
|---|
| 174 |  | [TED Ed song ngữ] Thuốc giảm đau hoạt động như thế nào - George Zaidan | |
|---|
| 175 |  | [TED Ed song ngữ] Thuật toán là gì - David J Malan | |
|---|
| 176 |  | [TED Ed song ngữ] Thuật lại câu chuyện thời sự - Michele Weldon | |
|---|
| 177 |  | [TED Ed song ngữ] Thiên tài Mendeleev trong bảng tuần hoàn hóa học - Lou Serico | |
|---|
| 178 |  | [TED Ed song ngữ] Phóng xạ: Tác hại và lợi ích - Steve Weatherall | |
|---|
| 179 |  | [TED Ed song ngữ] Phần nổi của tảng băng - Camille Seaman | |
|---|
| 180 |  | [TED Ed song ngữ] Phát minh thay đổi lịch sử như thế nào - Kenneth C Davis | |
|---|
| 181 |  | [TED Ed song ngữ] Phản anh hùng trong mỗi người - Tim Adams | |
|---|
| 182 |  | [TED Ed song ngữ] Phá kỷ lục thế giới bằng vật lý - Asaf Bar Yosef | |
|---|
| 183 |  | [TED Ed song ngữ] Ong giúp cây cối thụ phấn như thế nào - Fernanda S Valdovinos | |
|---|
| 184 |  | [TED Ed song ngữ] Những ý tưởng đơn giản dẫn đến khám phá khoa học như thế nào - Adam Savage | |
|---|
| 185 |  | [TED Ed song ngữ] Những vị anh hùng - April Gudenrath | |
|---|
| 186 |  | [TED Ed song ngữ] Những hành vi đạo văn - Melissa Huseman D Annunzio | |
|---|
| 187 |  | [TED Ed song ngữ] Những gì camera có thể thấy, ta thì không - Bill Shribman | |
|---|
| 188 |  | [TED Ed song ngữ] Những điều bạn chưa biết về Tuyên Ngôn Độc Lập nước Mỹ - Kenneth C Davis | |
|---|
| 189 |  | [TED Ed song ngữ] Những câu hỏi chưa có lời giải đáp - Chris Anderson | |
|---|
| 190 |  | [TED Ed song ngữ] Nguyên nhân vi khuẩn kháng thuốc - Kevin Wu | |
|---|
| 191 |  | [TED Ed song ngữ] Nguyên nhân gây hôi miệng - Mel Rosenberg | |
|---|
| 192 |  | [TED Ed song ngữ] Nguồn nước ta đang dùng ít ỏi như thế nào - Christiana Z Peppard | |
|---|
| 193 |  | [TED Ed song ngữ] Nguồn gốc thật sự của Franchise - Sir Harold Evans | |
|---|
| 194 |  | [TED Ed song ngữ] Ngoài kia tồn tại bao nhiêu vũ trụ - Chris Anderson | |
|---|
| 195 |  | [TED Ed song ngữ] Nghịch lý phân đôi của Zeno là gì - Colm Kelleher | |
|---|
| 196 |  | [TED Ed song ngữ] Nghệ thuật rèn luyện kỹ năng phân tích như thế nào - Amy E Herman | |
|---|
| 197 |  | [TED Ed song ngữ] Nghệ thuật ẩn dụ - Jane Hirshfield | |
|---|
| 198 |  | [TED Ed song ngữ] Nước bắt nguồn từ đâu - Zachary Metz | |
|---|
| 199 |  | [TED Ed song ngữ] Nỗi sợ từ hiện tượng bóng đè - Ami Angelowicz | |
|---|
| 200 |  | [TED Ed song ngữ] Nỗi sợ sân khấu và cách vượt qua nó - Mikael Cho | |
|---|
| 201 |  | [TED Ed song ngữ] Niệm lực có thật không - Emma Bryce | |
|---|
| 202 |  | [TED Ed song ngữ] Nếu ta có thể quan sát bên trong bộ não người thì sao - Moran Cerf | |
|---|
| 203 |  | [TED Ed song ngữ] Nếu phân tử là người - George Zaidan & Charles Morton | |
|---|
| 204 |  | [TED Ed song ngữ] Nên hiểu thế nào về luật hấp dẫn - Jon Bergmann | |
|---|
| 205 |  | [TED Ed song ngữ] Ý nghĩa của việc phát âm - Gina Cooke | |
|---|
| 206 |  | [TED Ed song ngữ] Xác suất khi bạn dự đoán là bao nhiêu - Leigh Nataro | |
|---|
| 207 |  | [TED Ed song ngữ] Xác định giới tính phức tạp hơn bạn nghĩ - Aaron Reedy | |
|---|
| 208 |  | [TED Ed song ngữ] Tại sao nước đá lại nổi - George Zaidan & Charles Morton | |
|---|
| 209 |  | [TED Ed song ngữ] Tại sao nên dùng kem chống nắng - Kevin P Boyd | |
|---|
| 210 |  | [TED Ed song ngữ] Tại sao không thấy bằng chứng về sự sống ngoài Trái Đất - Chris Anderson | |
|---|
| 211 |  | [TED Ed song ngữ] Tại sao kính lại trong suốt - Mark Miodownik | |
|---|
| 212 |  | [TED Ed song ngữ] Tại sao đối thủ cạnh tranh đặt cửa hàng sát cạnh nhau - Jac de Haan | |
|---|
| 213 |  | [TED Ed song ngữ] Tại sao chúng ta ngáp lây - Claudia Aguirre | |
|---|
| 214 |  | [TED Ed song ngữ] Tại sao chúng ta nên ăn côn trùng - Emma Bryce | |
|---|
| 215 |  | [TED Ed song ngữ] Tại sao công trình sụp đổ trong động đất - Vicki V May | |
|---|
| 216 |  | [TED Ed song ngữ] Tại sao có người thuận tay trái - Daniel M Abrams | |
|---|
| 217 |  | [TED Ed song ngữ] Tại sao cá voi xanh lại to đến thế - Asha de Vos | |
|---|
| 218 |  | [TED Ed song ngữ] Sức mạnh của từ ngữ đơn giản - Terin Izil | |
|---|
| 219 |  | [TED Ed song ngữ] Sức mạnh của niềm đam mê - Richard St John | |
|---|
| 220 |  | [TED Ed song ngữ] Sự xâm thực của tảo sát thủ - Eric Noel Muñoz | |
|---|
| 221 |  | [TED Ed song ngữ] Sự vô tận của số Pi - Reynaldo Lopes | |
|---|
| 222 |  | [TED Ed song ngữ] Sự vô hạn lớn cỡ nào - Dennis Wildfogel | |
|---|
| 223 |  | [TED Ed song ngữ] Sự trớ trêu khi phát minh thuốc súng - Eric Rosado | |
|---|
| 224 |  | [TED Ed song ngữ] Sự trớ trêu kịch nghệ - Christopher Warner | |
|---|
| 225 |  | [TED Ed song ngữ] Sự thay đổi nhịp điệu của tự nhiên - Regina Brinker | |
|---|
| 226 |  | [TED Ed song ngữ] Sự khan hiếm nước sạch: Giới thiệu vấn đề - Christiana Z Peppard | |
|---|
| 227 |  | [TED Ed song ngữ] Sự đô thị hóa và tương lai - Vance Kite | |
|---|
| 228 |  | [TED Ed song ngữ] Sự cộng sinh: Phương thức hợp tác thú vị giữa các loài - David Gonzal | |
|---|
| 229 |  | [TED Ed song ngữ] Sự bất cân xứng của Đức Mẹ trong nghệ thuật Trung Cổ - James Earle | |
|---|
| 230 |  | [TED Ed song ngữ] Sóng thần hoạt động như thế nào - Alex Gendler | |
|---|
| 231 |  | [TED Ed song ngữ] Sẹo hình thành như thế nào - Sarthak Sinha | |
|---|
| 232 |  | [TED Ed song ngữ] Sách đã thay đổi đời thực như thế nào - Jessica Wise | |
|---|
| 233 |  | [TED Ed song ngữ] Rốt cuộc ánh sáng là sóng hay hạt - Colm Kelleher | |
|---|
| 234 |  | [TED Ed song ngữ] Robot có sáng tạo không - Gil Weinberg | |
|---|
| 235 |  | [TED Ed song ngữ] Quân đoàn ve sầu dưới lòng đất - Rose Eveleth | |
|---|
| 236 |  | [TED Ed song ngữ] Quá khứ, hiện tại và tương lai của bệnh dịch hạch - Sharon N DeWitte | |
|---|
| 237 |  | [TED Ed song ngữ] Phổi hoạt động như thế nào - Emma Bryce | |
|---|