Stt
|
Từ Vựng
|
Nghĩa
|
1
|
A/C Condensers
|
Dàn nóng
|
2
|
AC System
|
Hệ thống điều hòa
|
3
|
Adaptive Cruise Control
|
Hệ thống kiểm soát hành trình
|
4
|
Airbag Control Unit
|
Hệ thống túi khí.
|
5
|
Alternator
|
Máy phát điện
|
6
|
Auto Sensors
|
Các cảm biến trên xe
|
7
|
Brakes
|
Phanh
|
8
|
Braking System
|
Hệ thống phanh.
|
9
|
Bumpers
|
Cản trước
|
10
|
Camera System
|
Hệ thống camera
|
11
|
Charge Pipe
|
Ống nạp
|
12
|
Closing Velocity Sensor
|
Cảm biến
|
13
|
Cylinder Head
|
Nắp quy lát
|
14
|
Distributor
|
Bộ đen-cô
|
15
|
Door Control Unit
|
Bộ điều khiển cửa
|
16
|
Doors
|
Cửa hông
|
17
|
Down Pipe
|
Ống xả
|
18
|
Dstributor
|
Bộ denco
|
19
|
Electrical System
|
Hệ thống điện
|
20
|
Electronic Brake System
|
Hệ thống phanh điện tử
|
21
|
Electronically Controlled Steering
|
Hệ thống điều khiển lái điện
|
22
|
Engine Components
|
Linh kiện trong động cơ.
|
23
|
Exhaust System
|
Hệ thống khí thải.
|
24
|
Fan
|
Quạt gió
|
25
|
Fan belt
|
Dây đai
|
26
|
Fenders
|
ốp hông
|
27
|
Force Feedback Accelerator Pedal
|
Bộ nhận biết bàn đạp ga
|
28
|
Front Camera System
|
Hệ thống camera trước.
|
29
|
Fuel Pressure Regulator
|
Bộ điều áp nhiên liệu
|
30
|
Fuel Rail
|
Ống dẫn nhiên liệu
|
31
|
Fuel Supply System
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu.
|
32
|
Gateway Data Transmitter
|
Hộp trung tâm ( xe Đức )
|
33
|
Grilles
|
Ga lăng
|
34
|
Header & Nose Panels
|
Khung ga lăng
|
35
|
Headlights
|
đèn đầu
|
36
|
Hoods
|
Nắp capo
|
37
|
Ignition System
|
Hệ thống đánh lửa
|
38
|
Instake Manifold
|
Cổ hút
|
39
|
Intercooler
|
Két làm mát không khí.
|
40
|
Lubrication system
|
Hệ thống bôi trơn
|
41
|
Mirrors
|
Gương chiếu hậu
|
42
|
Motor Mount
|
Cao su chân máy
|
43
|
ntake Pipe
|
Đường ống nạp
|
44
|
Oil drain Plug
|
Ốc xả nhớt
|
45
|
Pistons
|
Piston
|
46
|
Pulleyl
|
Puli
|
47
|
Radiator Supports
|
Lưới tản nhiệt
|
48
|
Radiators
|
Két nước
|
49
|
Reversible Seatbelt Pretensioner
|
Bộ căng dây đai
|
50
|
Safety System
|
Hệ thống an toàn.
|
51
|
Seat Control Unit
|
Bộ điều khiển ghế ngồi
|
52
|
Sensor Cluster
|
Cảm biến ly hợp.
|
53
|
Side Satellites
|
Cảm biến va chạm thân xe
|
54
|
Starting System
|
Hệ thống khởi động
|
55
|
Steering system
|
Hệ thống lái
|
56
|
Step Bumpers
|
Cản sau
|
57
|
Sunroof Control Unit
|
Bộ điều khiển cửa sổ trời.
|
58
|
Suspension System
|
Hệ thống treo
|
59
|
Tail Lights
|
Đèn sau
|
60
|
Tailgates Trunk Lids
|
Cửa cốp sau.
|
61
|
Transmission System
|
Hệ thống hộp số
|
62
|
Tubocharge
|
Tuabin khí nạp.
|
63
|
Upfront Sensor
|
Cảm biến va chạm phía trước.
|
64
|
Valve Cover
|
Nắp đậy xupap
|
65
|
Valve spring
|
Lò xo van
|
66
|
Valves
|
Xu pá
|
67
|
Wastergate Actuator
|
Dẫn động khí thải.
|
68
|
Water pump
|
Bơm nước
|
CHUYÊN SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI CÁC LOẠI KẸO CỨNG: KẸO NGHỆ THUẬT, KẸO MÚT, KẸO GẬY, ... NHẬN ĐẶT HÀNG CHO TIỆC CƯỚI, TIỆC SINH NHẬT, CÁC SỰ KIỆN,... SỬ DỤNG NGUYÊN LIỆU UY TÍN. KHÔNG SỬ DỤNG CHẤT BẢO QUẢN. ĐT.: 039.358-7695 ; 035.349-6528
- 00 NGỌC THU (254)
- 01 KẸO NGHỆ THUẬT (35)
- 02 KẸO TÚI (31)
- 03 KẸO HŨ (33)
- 04 KẸO MÚT (33)
- 05 KẸO GẬY (48)
- 06 VĂN HÓA (432)
- 07 BÁO SONG NGỮ (209)
- 08 LUYỆN NGHE (389)
- 09 TỰ HỌC IELTS (609)
- 10 TỰ HỌC TOEFL (534)
- 11 TỰ HỌC TOEIC (565)
- 12 VOCABULARY (252)
- 13 WRITING (5)
- 14 VIDEO (393)
- 15 MUSIC (6)
- BASIC (125)
- CAM 12 (17)
- CNN (54)
- COLLOCATION (24)
- Collocations in Use (3)
- EVERYDAY (172)
- GIẢI TRÍ (39)
- IELTS 12 (15)
- IELTS READING (211)
- NHẠC ANH (6)
- Quartz (1)
- SAT (2)
- SOFTS (7)
- SPOTLIGHT (20)
- TÂM LINH (15)
- TED (18)
- VOA (157)
- VTV7 (39)
TỪ VỰNG NGÀNH ÔTÔ
NGỌC THU
ARTCANDY SHOP NGỌC THU - Trên bước đường THÀNH CÔNG , không có dấu chân của những kẻ LƯỜI BIẾNG . ...
-
In recent study, Swinda Janda and collaborator Hong-Youl Ha of South Korea’s Kangwon National University explored how busi...
-
Trận chiến của giới tính quay quanh khoảng cách của khoa học The debate continues over whether physiological d...
-
Why being bored is stimulating – and useful too Tại sao chán nản lại kích thích tình cảm con người – và cũng hữu ích nữa ...
-
IELTS 0020_CITY = THÀNH PHỐ When my parents retired last year, they traded the towering skyscrapers (very tall buildings) a...
-
CÁC HÌNH THỨC THẢO LUẬN HIỆN NAY In this context, the word form refers to the type of format of discussion. Trong ngữ...
-
Bán những viên thực phẩm chức năng có lợi cho sức khỏe A The introduction of iodine to Morton Salt in 1924 was instrumen...
-
BK HCM 1 (1 byte) (196 phông): http://www.mediafire.com/?nn5vggi0teizc5c BK HCM 2 (2 byte) (279 phông): http://www.mediafire.com/...
-
Yêu cầu quá mức với những người trẻ Being able to multitask is hailed by most people as a welcome skill, but according ...
-
Sưu Tập Đề thi IELTS Writing 2017 (Task 1 & Task 2) Tháng 1 1. Đề thi ngày 7/1/2017 Task 1: Bar praph Task 2: Some ...
-
Tác hại của sách có minh hoạ hình ảnh A There is a great concern in Europe and North America about declining standards ...