How to remember what you read
How
to remember what you read?
|
Làm
thế nào để ghi nhớ những gì bạn đã đọc?
|
You
can recall what you read if you decide it matters enough
|
Bạn
có thể nhớ lại những gì đã đọc nếu bạn cảm thấy
|
to
know and remember.
|
cần
phải biết và ghi nhớ.
|
Find
the motivation to absorb information
|
Hãy
tìm một động lực để tiếp nhận thông tin
|
and
improve retention.
|
và
cải thiện khả năng ghi nhớ.
|
You
will need Techniques, Purpose, Visualization and Focus.
|
Bạn
cần có Kỹ năng, Mục tiêu, Sự tưởng tượng và Tập trung.
|
Step
1: Skim information slowly at first
|
Bước
1: Đọc lướt qua các thông tin thật chậm
|
to
remember what you read.
|
để
nhớ bạn đang đọc cái gì.
|
Never
use this as a primary mean of absorbing information,
|
Đừng
sử dụng nó như một kỹ năng cơ bản để tiếp nhận thông tin,
|
but
always as a preparation for gathering key points.
|
mà
luôn luôn chỉ là một bước chuẩn bị để thu thập các ý chính.
|
Machines
that can train the eyes to scan and select
|
Các
thiết bị có thể rèn luyện để mắt có thể đọc lướt và chọn lọc
|
meaning
and context rather than picking out
|
các
ý và nội dung chính hơn là quan tâm đến
|
the
smaller letter arrangements
|
những
sắp xếp nhỏ hơn về mặt câu chữ
|
help
speed reading and deepen concentration.
|
giúp
tăng cường khả năng đọc và tập trung cao độ.
|
Step
2: Read word groups rather than single words
|
Bước
2: Nên đọc cả nhóm từ hơn là các từ đơn lẻ
|
by
developing the habit of snapping the eyes
|
bằng
cách xây dựng thói quen đưa mắt
|
across
or down the page.
|
qua
hai bên hay dọc theo trang sách.
|
Step
3: Categorize and associate information you read
|
Phân
loại và liên kết những thông tin đang đọc
|
with
other knowledge in your life,
|
với
những kiến thức khác trong cuộc sống của bạn
|
to
establish familiar cues for retrieving facts.
|
để
tạo ra gợi ý quen thuộc cho các sự kiện cần ghi nhớ.
|
Step
4: Take succinct notes on significant facts and information
|
Bước
4: Ghi chú ngắn gọn các sự việc và thông tin quan trọng
|
when
reading books or study for exams.
|
khi
đọc sách hay khi ôn thi.
|
Say
the word aloud to hear yourself
|
Nói
to một từ để bản thân có thể nghe
|
and
help commit it to memory.
|
và
giúp lưu nó trong trí nhớ.
|
Repeat
the process.
|
Lặp
lại quá trình này.
|
Step
5: Study with purpose and confidence,
|
Bước
5: Học có mục tiêu và sự tự tin,
|
interacting
with materials.
|
có
sự tương tác với các tài liệu.
|
Compare
and contrast what is being memorized and paraphrase
|
So
sánh và đối chiếu những điều cần ghi nhớ và diễn đạt lại
|
for
simplified understanding.
|
để
nội dung của chúng dễ hiểu hơn.
|
Grill
yourself with questions to reinforce the lesson.
|
Tự
đặt ra các câu hỏi để củng cố bài học.
|
Avoid
lazily highlight everything.
|
Tránh
việc đánh dấu linh tinh mọi thứ.
|
Highlight
key passages, words or phrases.
|
Đánh
dấu các đoạn, câu, cụm từ quan trọng.
|
Step
6: Visualize faces with names that have to be remembered.
|
Hình
dung ra những gương mặt cùng với tên tuổi cần ghi nhớ .
|
Link
important dates in your assignment mentally
|
Liên
hệ những mốc thời gian quan trọng ở trong bài học
|
by
picturing significant calendar events,
|
bằng
cách tưởng tượng ra một cuốn lịch với các sự kiện,
|
birthdays
or holidays near the newly learned dates.
|
sinh
nhật , lễ hội ý nghĩa gần với mốc thời gian đó.
|
Step
7: Concentrate with purpose on one thing at a time.
|
Bước
7: Tập trung mục tiêu vào chỉ một thứ ở một thời điểm.
|
A
paragraph, a sentence or a word.
|
Một
đoạn, một câu, hay một từ.
|
Disallow
any distractions, focusing on the meaning,
|
Tránh
các yếu tố làm sao lãng, tập trung vào nội dung,
|
and
test to make sure you have it before moving on.
|
và
kiểm tra xem bạn đã nắm được nó chưa trước khi chuyển sang phần khác.
|
Step
8: Pay attention to the times of day when
|
Bước
8: Tập trung vào những khoảng thời gian
|
you're
most alert and schedule your study time accordingly.
|
bạn
tỉnh táo nhất và từ đó lập kế hoạch học tập.
|
Work
in short bursts at first
|
Đầu
tiên, làm việc theo từng khoảng thời gian ngắn để mở rộng và tăng cường sự tập
trung.
|
to
expand attention and grasp.
|
để
mở rộng và tăng cường sự tập trung.
|
Did
you know: More than 300,000 iPads were sold
|
Bạn
có biết: Hơn 300,000 iPad được bán
|
on
the first day they hit the market.
|
trong
ngày đầu tiên tung ra thị trường.
|